1/87
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Distraction
n.sự sao nhãng
Attentiveness
n.sự chăm chú
Publicity
n.truyền thông, sự chú ý dành cho ai/điều gì
Inflammatory
a.mang tính kích động, gây tranh cãi
Remark
n.nhận xét, phát biểu
Single
a.độc thân
Distribute
v.phân phát, lan truyền
Costly
a.tốn kém
Promote
v.quảng bá, xúc tiến
Foster
v.thúc đẩy
Nurture
v.nuôi dưỡng
Distracting
a.gây mất tập trung
Irritating
a.gây khó chịu
Commercial
n.quảng cáo
Notification
n.thông báo
Celebrity
n.sự nổi tiếng
Presence
n.sự hiện diện, sức thu hút, sức ảnh hưởng
Audience
n.nhóm khán giả
Continually
adv.liên tục
Refine
v.thanh lọc, lọc
Renew
v.gia hạn
Favour
v.yêu thích hơn
Update
v.cập nhật
Bias
n.thiên vị
Persist
v.tồn tại, tiếp diễn
Vigilant
a.cảnh giác
Cautionary
a.để cảnh báo, đưa ra lời khuyên
Popularity
n.sự phổ biến
Facilitate
v.tạo điều kiện thuận lợi
Spread
n.sự lan truyền
Fake news
n.tin giả
Illuminate
v.làm sáng tỏ
Reliability
n.sự đáng tin cậy
Purport
v.cho rằng, cho là
Advent
n.sự ra đời
Offspring
n.con cái, con non, cây non
Exchange
v.trao đổi
Verbally
adv.bằng lời
Transmit
v.truyền, dẫn
Transfer
v.chuyển sang, truyền dẫn
Digital
a.thuộc kỹ thuật số
Platform
n.nền tảng
Dominant
a.thống trị
Precise
a.chính xác
Worthy
a.đáng, xứng đáng
Accessible
a.dễ dàng tiếp cận
Justifiable
a.hợp lý, chính đáng
Violate
v.vi phạm
Principle
n.nguyên tắc
Ethicial
a.liên quan đến đạo đức
Coverage
n.sự đưa tin
Tabloid
n.báo lá cải
Distort
v.bóp méo, xuyên tạc
Sensational
a.giật gân
Interactive
a.mang tính giải thích
Obsolete
a.lỗi thời, lạc hậu
Surpass
v.vượt qua
Credibility
n.mức độ tin cậy
Fact – check
v.kiếm chứng thông tin
Thorough
a.kỹ lưỡng
Scrutiny
n.sự kiểm tra, sự xem xét
Perception
n.nhận thức
Commitment
n.cam kết
Journalistic
a.liên quan đến nghề báo
Compel
v.thúc đẩy, buộc
Integrity
n.sự chính trực, tính toàn vẹn
Propagate = Disseminate
v.lan truyền, truyến bá
Unrealistic
a.phi thực tế
Body image
n.hình ảnh cơ thể
Billboard
n.biến quảng cáo
Eye – catching
a.bắt mắt
Employ
v.tuyển, thuê, sử dụng
Verify
v.xác nhận
Accuracy
n.tính chính xác
Prevalent
a.phổ biến
Vibrant
a.sống động
Relevant
a.liên quan, hữu ích
Anonymity
n.sự ẩn danh
Outstrip
v.vượt qua, vượt trội
Exceed
v.vượt quá (mức cho phép)
Proceed
v.tiếp tục
Distance
v.tạo khoảng cách, ít tham gia, kết nối
In an attempt to do sth
trong nỗ lục làm gì
Adhere to sth
tuân thủ
Accuse sb of doing sth
các buộc ai làm gì
Given that + clause
xét tới, vì điều gì
Be susceptible to sth
dễ bị ảnh hưởng điều gì xấu
Be exposed to sth
được tiếp xúc với điều gì