1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
hip (n)
hông
bottom (n)
mông
waist (n)
eo
elbow (n)
khuỷu tay
forehead (n)
trán
cheek (n)
má
neck (n)
cổ
chin (n)
cằm
ear (n)
tai
stomach (n)
cái bụng
breast (n)
ngực
foot (n)
bàn chân
heel (n)
gót chân
brain (n)
não
lung (n)
phổi
breathe (v)
thở
yawn (n)
ngáp
mouth (n)
miệng
head (n)
cái đầu
wrist (n)
cổ tay
nose (n)
mũi
tooth (n)
răng
finger (n)
ngón tay
bonce (n)
cái đầu
back (n)
lưng
chest (n)
ngực
leg (n)
chân
knee (n)
đầu gối
toe (n)
ngón chân
mind (n)
tâm trí
liver (n)
gan
kidney (n)
quả thận
laugh at (n)
cười to
common (adj)
phổ biến