H2 B7 thầy

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

机场

sân bay

2
New cards

đường

3
New cards

教室

lớp học

4
New cards

时间

thời gian

5
New cards

去机场的路上

Trên đường đến sân bay

6
New cards

路上

trên đường

7
New cards

下飞机

xuống sân bay

8
New cards

一个多小时

Hơn một giờ

9
New cards

开车

lái xe

10
New cards

cách

11
New cards

一个多星期

Hơn một tuần

12
New cards

几分钟

vài phút, mấy phút

13
New cards

đi; đi bộ (đi bằng chân)

14
New cards

họ (họ tên)

15
New cards

啤酒

bia

16
New cards

出租车

xe taxi

17
New cards

走路

đi; đi đường; đi bộ

18
New cards

thường

19
New cards

nói chuyện, thảo luận

20
New cards

谈论

bàn bạc, thảo luận

21
New cards

讨论

thảo luận; bàn bạc

22
New cards

侦探

thám tử

23
New cards

做飞机

ngồi máy bay

24
New cards

教师

giáo viên

25
New cards

课桌

Bàn học

26
New cards

白板

bảng trắng

27
New cards

大不大

Lớn/ To hay không

28
New cards

ngồi

29
New cards

内排机场

Sân bay Nội Bài

30
New cards

国际

quốc tế

31
New cards

国内

quốc nội, nội địa

32
New cards

国内机场

Sân bay trong nước

33
New cards

航空

hàng không

34
New cards

越南航空

Việt Nam Airline

35
New cards

大厅

phòng khách; đại sảnh

36
New cards

出发

xuất phát

37
New cards

rộng

38
New cards

hẹp; chật

39
New cards

xa

40
New cards

gần

41
New cards

家工资

Tăng lương

42
New cards

公共汽车

xe buýt

43
New cards

公交站

Trạm xe buýt

44
New cards

小时

giờ (đồng hồ)

45
New cards

chậm

46
New cards

nhanh

47
New cards

ăn (mừng), đã từng, trải qua, đi qua

48
New cards

春节

Tết nguyên đán

49
New cards

过来

qua đây; lại đây

50
New cards

đi, đến (đi bằng phương tiện, đến 1 nơi cụ thể)

51
New cards

đến, tới

52
New cards

作业

bài tập về nhà

53
New cards

从到

Từ đâu đến đâu

54
New cards

摩托车

xe máy

55
New cards

上班

đi làm