1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
机场
sân bay
路
đường
教室
lớp học
时间
thời gian
去机场的路上
Trên đường đến sân bay
路上
trên đường
下飞机
xuống sân bay
一个多小时
Hơn một giờ
开车
lái xe
离
cách
一个多星期
Hơn một tuần
几分钟
vài phút, mấy phút
走
đi; đi bộ (đi bằng chân)
姓
họ (họ tên)
啤酒
bia
出租车
xe taxi
走路
đi; đi đường; đi bộ
常
thường
谈
nói chuyện, thảo luận
谈论
bàn bạc, thảo luận
讨论
thảo luận; bàn bạc
侦探
thám tử
做飞机
ngồi máy bay
教师
giáo viên
课桌
Bàn học
白板
bảng trắng
大不大
Lớn/ To hay không
坐
ngồi
内排机场
Sân bay Nội Bài
国际
quốc tế
国内
quốc nội, nội địa
国内机场
Sân bay trong nước
航空
hàng không
越南航空
Việt Nam Airline
大厅
phòng khách; đại sảnh
出发
xuất phát
宽
rộng
窄
hẹp; chật
远
xa
近
gần
家工资
Tăng lương
公共汽车
xe buýt
公交站
Trạm xe buýt
小时
giờ (đồng hồ)
慢
chậm
快
nhanh
过
ăn (mừng), đã từng, trải qua, đi qua
春节
Tết nguyên đán
过来
qua đây; lại đây
去
đi, đến (đi bằng phương tiện, đến 1 nơi cụ thể)
到
đến, tới
作业
bài tập về nhà
从到
Từ đâu đến đâu
摩托车
xe máy
上班
đi làm