UNIT 10. SOURCES OF ENERGY

0.0(0)
studied byStudied by 11 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/144

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

145 Terms

1
New cards

always

adv. luôn luôn

<p>adv. luôn luôn</p>
2
New cards

often

adv. thường

<p>adv. thường</p>
3
New cards

sometimes

adv. thỉnh thoảng

<p>adv. thỉnh thoảng</p>
4
New cards

never

adv. không bao giờ

<p>adv. không bao giờ</p>
5
New cards

take a shower

v.phr. Tắm vòi sen

<p>v.phr. Tắm vòi sen</p>
6
New cards

distance

n. khoảng cách

7
New cards

transport

n. phương tiện giao thông

<p>n. phương tiện giao thông</p>
8
New cards

electricity

n. điện

<p>n. điện</p>
9
New cards

biogas

n. khí sinh học

<p>n. khí sinh học</p>
10
New cards

footprint

n. dấu chân, vết chân

<p>n. dấu chân, vết chân</p>
11
New cards

solar

a. thuộc mặt trời

<p>a. thuộc mặt trời</p>
12
New cards

carbon dioxide

n. khí CO2

<p>n. khí CO2</p>
13
New cards

negative

a. tiêu cực, xấu

14
New cards

alternative

n. lựa chọn khác, vật khác

<p>n. lựa chọn khác, vật khác</p>
15
New cards

dangerous

a. nguy hiểm

<p>a. nguy hiểm</p>
16
New cards

energy

n. năng lượng

17
New cards

hydro

n. thủy điện

<p>n. thủy điện</p>
18
New cards

non-renewable

a. không thể phục hồi, không thể tái tạo được

<p>a. không thể phục hồi, không thể tái tạo được</p>
19
New cards

plentiful

a. phong phú, dồi dào

<p>a. phong phú, dồi dào</p>
20
New cards

renewable

a. có thể phục hồi, có thể làm mới lại

<p>a. có thể phục hồi, có thể làm mới lại</p>
21
New cards

source

n. nguồn

<p>n. nguồn</p>
22
New cards

consume

v. tiêu thụ, tiêu dùng

<p>v. tiêu thụ, tiêu dùng</p>
23
New cards

consumption

n. sự tiêu thụ, tiêu dùng

<p>n. sự tiêu thụ, tiêu dùng</p>
24
New cards

generate

v. tạo ra, sản xuất ra, phát (điện)

<p>v. tạo ra, sản xuất ra, phát (điện)</p>
25
New cards

advantage

n. sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

26
New cards

syllable

n. âm tiết

<p>n. âm tiết</p>
27
New cards

enormous

a. to lớn, khổng lồ

<p>a. to lớn, khổng lồ</p>
28
New cards

available

a. có sẵn

<p>a. có sẵn</p>
29
New cards

abundant

a. nhiều, phong phú, thừa thãi, dồi dào

<p>a. nhiều, phong phú, thừa thãi, dồi dào</p>
30
New cards

harmful

a. có hại

<p>a. có hại</p>
31
New cards

forever

adv.
mãi mãi, vĩnh viễn

32
New cards

effective

a. có hiệu quả

33
New cards

exhaust

n. khí thải
v. làm kiệt sức, kiệt quệ, làm cạn kiệt

<p>n. khí thải<br>v. làm kiệt sức, kiệt quệ, làm cạn kiệt</p>
34
New cards

exhausted

a. kiệt sức

<p>a. kiệt sức</p>
35
New cards

exhaustible

a. có thể bị cạn kiệt

<p>a. có thể bị cạn kiệt</p>
36
New cards

exhaustible resource

n. Tài nguyên có thể cạn kiệt

<p>n. Tài nguyên có thể cạn kiệt</p>
37
New cards

nuclear

n. hạt nhân

<p>n. hạt nhân</p>
38
New cards

nuclear energy

n. năng lượng hạt nhân

<p>n. năng lượng hạt nhân</p>
39
New cards

coal

n. than đá

<p>n. than đá</p>
40
New cards

decay

n. v. (Sự) suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)
Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)
Thối rữa (quả)
Sâu, mục (răng, xương, gỗ...)

<p>n. v. (Sự) suy tàn, suy sụp, sa sút (quốc gia, gia đình...)<br>Hư nát, đổ nát, mục nát (nhà cửa...)<br>Thối rữa (quả)<br>Sâu, mục (răng, xương, gỗ...)</p>
41
New cards

Methane (CH4)

n. khí mê tan

<p>n. khí mê tan</p>
42
New cards

flame

n. ngọn lửa

<p>n. ngọn lửa</p>
43
New cards

flammable

a. bén lửa, dễ cháy

<p>a. bén lửa, dễ cháy</p>
44
New cards

fossil fuel

n. Nhiên liệu hoá thạch

<p>n. Nhiên liệu hoá thạch</p>
45
New cards

petroleum

n. dầu mỏ

<p>n. dầu mỏ</p>
46
New cards

atom

n. nguyên tử

<p>n. nguyên tử</p>
47
New cards

split, split, split

v. Chẻ, bửa, xẻ, tách

<p>v. Chẻ, bửa, xẻ, tách</p>
48
New cards

apart

adv. riêng ra, xa ra

<p>adv. riêng ra, xa ra</p>
49
New cards

split apart

tách ra

<p>tách ra</p>
50
New cards

turbine

n. tua bin

<p>n. tua bin</p>
51
New cards

natural resources

tài nguyên thiên nhiên

<p>tài nguyên thiên nhiên</p>
52
New cards

quantity

n. số lượng, khối lượng

<p>n. số lượng, khối lượng</p>
53
New cards

relatively

adv. tương đối, khá

<p>adv. tương đối, khá</p>
54
New cards

primary

a. chính, chủ yếu

55
New cards

energy source

n. nguồn năng lượng

<p>n. nguồn năng lượng</p>
56
New cards

play an important part, play an important role

đóng vai trò quan trọng

<p>đóng vai trò quan trọng</p>
57
New cards

production

n. sự sản xuất, sản lượng

<p>n. sự sản xuất, sản lượng</p>
58
New cards

produce

v. sản xuất

<p>v. sản xuất</p>
59
New cards

use up

sử dụng hết ,cạn kiệt

<p>sử dụng hết ,cạn kiệt</p>
60
New cards

geothermal

năng lượng địa nhiệt

<p>năng lượng địa nhiệt</p>
61
New cards

fortunately

adv. may mắn thay

<p>adv. may mắn thay</p>
62
New cards

Hydropower

n. thủy điện, năng lượng nước

<p>n. thủy điện, năng lượng nước</p>
63
New cards

Hydropower plant

n. nhà máy thủy điện

<p>n. nhà máy thủy điện</p>
64
New cards

chemistry

n. môn hóa học, ngành hóa học

<p>n. môn hóa học, ngành hóa học</p>
65
New cards

halogen bulb

Bóng ha-lô-gen

<p>Bóng ha-lô-gen</p>
66
New cards

diesel

n. dầu diesel

<p>n. dầu diesel</p>
67
New cards

conference

n. hội nghị, hội thảo

<p>n. hội nghị, hội thảo</p>
68
New cards

green energy

n. năng lượng sạch

<p>n. năng lượng sạch</p>
69
New cards

solution

n. giải pháp

<p>n. giải pháp</p>
70
New cards

monitor

v. theo dõi, giám sát (= keep track of)

<p>v. theo dõi, giám sát (= keep track of)</p>
71
New cards

pulse

n. nhịp tim, mạch

<p>n. nhịp tim, mạch</p>
72
New cards

scale

n. cái cân

<p>n. cái cân</p>
73
New cards

optimize

v. tối ưu hóa

74
New cards

solar panel

n. tấm năng lượng mặt trời

<p>n. tấm năng lượng mặt trời</p>
75
New cards

building materials

n. vật liệu xây dựng

<p>n. vật liệu xây dựng</p>
76
New cards

analyze

v. phân tích

<p>v. phân tích</p>
77
New cards

sensor

n. cảm biến, thiết bị cảm biến

<p>n. cảm biến, thiết bị cảm biến</p>
78
New cards

tailor

v. điều chỉnh cho phù hợp
n. thợ may

<p>v. điều chỉnh cho phù hợp<br>n. thợ may</p>
79
New cards

solve

v. giải quyết

<p>v. giải quyết</p>
80
New cards

shortage

n. sự thiếu hụt

<p>n. sự thiếu hụt</p>
81
New cards

demand

n. nhu cầu, yêu cầu

82
New cards

increasing demand

n. nhu cầu ngày càng tăng

<p>n. nhu cầu ngày càng tăng</p>
83
New cards

completely

v. hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn

84
New cards

climate change

n. biến đổi khí hậu

<p>n. biến đổi khí hậu</p>
85
New cards

humankind

n. loài người, nhân loại

<p>n. loài người, nhân loại</p>
86
New cards

utilize

v. sử dụng = use

87
New cards

carbon

n. các-bon

<p>n. các-bon</p>
88
New cards

capture

v. lưu lại, giam giữ lại

<p>v. lưu lại, giam giữ lại</p>
89
New cards

transform

v. thay đổi, biến đổi

<p>v. thay đổi, biến đổi</p>
90
New cards

include

v. bao gồm

<p>v. bao gồm</p>
91
New cards

sulphur

n. lưu huỳnh

<p>n. lưu huỳnh</p>
92
New cards

sulphur dioxide (SO2)

SO2

<p>SO2</p>
93
New cards

rely on

v. dựa vào, phụ thuộc vào

<p>v. dựa vào, phụ thuộc vào</p>
94
New cards

convert

v. đổi, biến đổi

<p>v. đổi, biến đổi</p>
95
New cards

solar cell

n. Pin năng lượng mặt trời, tế bào quang điện

<p>n. Pin năng lượng mặt trời, tế bào quang điện</p>
96
New cards

developing countries

n. các quốc gia đang phát triển

<p>n. các quốc gia đang phát triển</p>
97
New cards

Have an effect on

có ảnh hưởng đến

98
New cards

look for something

tìm kiếm cái gì

<p>tìm kiếm cái gì</p>
99
New cards

convert something into something

Chuyển đổi/ Biến đổi cái gì thành cái gì

100
New cards

be used for

được sử dụng cho