1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gặp mặt (v)
あう
màu xanh (n)
あおい
anh trai(n)
あに
béo (a)
ふとい
mùa hè(n)
なつ
mẹ (n)
はは
đồng hồ (n)
とけい
ngôi sao (n)
ほし
con thuyền (n)
ふね
yếu kém (a)
へた
hoa (n)
はな
vải vóc (n)
ぬの
con chó (n)
いぬ
con mèo (n)
ねこ
quả lê (n)
ほし
thịt (n)
にく
đất đai (n)
とち
cái bàn (n)
つくえ
cái tay (n)
て
ngôi nhà (n)
うち
cái trống (n)
たいこ
chỗ đó (n)
そこ
sushi (n)
すし
bệnh ho (n)
せき
rượu sake
さけ
chỗ này
ここ
viết, vẽ(v)
かく
cái ao(n)
いけ
con sò(n)
かい
máy móc(n)
きかい
nhà (n) Trở về nơi bạn sống
いえ
con ngựa (n)
うま
tai (n)
みみ
sâu, bọ (n)
むし
gạo (n)
こめ
quả đào (n)
もも
sợi chỉ (n)
ひも
rau(n)
やさい
giấc mơ (n)
ゆめ
đọc (v)
よむ
ngôi làng (n)
むら
mây (n)
くもり
vắng nhà (v)
るす
cái này
これ
màu sắc (n)
いろ
cá sấu(n)
わに