1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Acting (n)
diễn xuất
Approach (v)
tiếp cận
Approach (n)
cách tiếp cận
Approachable (adj)
dễ tiếp cận
Audience (n)
khán giả
Create (v)
tạo ra
Creation (n)
sự sáng tạo
Creative (adj)
sáng tạo
Dialogue (n)
đoạn hội thoại
Element (n)
thành phần cơ bản
Experience (n)
kinh nghiệm
Experience (v)
trải nghiệm
Experienced (adj)
có kinh nghiệm
Occur (v)
xảy ra
Perform (v)
biểu diễn
Performance (n)
buổi biểu diễn
Performer (n)
nghệ sĩ biểu diễn
Rehearse (v)
tập dượt
Review (n)
bài đánh giá
Review (v)
đánh giá
Sold out (adj)
đã bán hết vé
Sold out (v)
bán hết