1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
put on
mặc
put off
trì hoãn
put up
cho ai ở nhờ
put up with
chịu đựng điều gì đó khó chịu
put down
đặt xuống
put out
dập tắt
put in
đưa vào
put through
trải qua
put back
đặt lại, hoãn lại
put together
lắp ráp
put aside
để dành
put forward
đề xuất
put out to
làm phiền ai đó
put into practice
áp dụng vào thực tế
put down to
quy cho nguyên nhân
put across
truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng
put by
để dành
put out to tender
mời thầu
put into words
diễn tả bằng lời
put in for
nộp đơn xin
put up to
xúi giục, xui khiến
put oneself out
làm phiền, cố gắng vì người khác
put on airs
làm bộ sang chảnh
put to use
tận dụng
put in place
thiết lập, áp dụng
put out of one’s mind
quên đi, không nghĩ tới
put one’s foot down
kiên quyết, không nhân nhượng
put a stop to
chấm dứt
put on hold
tạm hoãn
put at risk
đặt vào tình trạng nguy hiểm
put about
lan truyền (tin đồn, thông tin)
put before
đặt lên trước, ưu tiên
put back on
tăng cân trở lại
put down as
cho là, xem như
put over
truyền đạt thành công
put through one’s paces
kiểm tra kỹ năng, thử thách
put in an appearance
xuất hiện
put out feelers
thăm dò ý kiến
put on the line
đặt vào tình thế rủi ro