변역 1 - C5.이력서

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards
단 몇 줄로
chỉ trong vài dòng / in just a few lines
2
New cards
논리정연하게

(논리 論理, logic – 정연 井然, chỉnh nhiên)

mạch lạc, logic / coherently, logically

3
New cards
자기소개서
自己介紹書 (zì jǐ jiè shào shū), tự kỷ giới thiệu thư – thư giới thiệu bản thân – self-introduction letter
4
New cards
이력서
履歷書 (lǚ lì shū), lý lịch thư – sơ yếu lý lịch – résumé
5
New cards
취업
就業 (jiù yè), tựu nghiệp – xin việc – employment
6
New cards
지원하다
志願 (zhì yuàn), chí nguyện – ứng tuyển – apply
7
New cards
조직
組織 (zǔ zhī), tổ chức – tổ chức – organization
8
New cards
특징
特徵 (tè zhēng), đặc trưng – đặc điểm – characteristic
9
New cards
상세하다
詳細 (xiáng xì), tường tế – chi tiết – detailed
10
New cards
논리정연하다
論理井然 (lùn lǐ jǐng rán), luận lý chỉnh nhiên – mạch lạc, logic – logical and coherent
11
New cards
성장 과정
成長過程 (chéng zhǎng guò chéng), thành trưởng quá trình – quá trình trưởng thành – growth process
12
New cards
성격의 장단점
性格的長短點 (xìng gé de cháng duǎn diǎn), tính cách đích trường đoản điểm – điểm mạnh yếu trong tính cách – personality strengths and weaknesses
13
New cards
특기 사항
特技事項 (tè jì shì xiàng), đặc kỹ sự hạng – kỹ năng đặc biệt – special skills
14
New cards
입사 지원 동기
入社志願動機 (rù shè zhì yuàn dòng jī), nhập xã chí nguyện động cơ – động cơ ứng tuyển – motivation for application
15
New cards
장래 포부
將來抱負 (jiāng lái bào fù), tương lai bão phụ – nguyện vọng trong tương lai – future aspirations
16
New cards
인재상
人材像 (rén cái xiàng), nhân tài tượng – hình mẫu nhân sự lý tưởng – ideal candidate image
17
New cards
직무 수행
職務遂行 (zhí wù suì xíng), chức vụ toại hành – thực hiện công việc – job performance
18
New cards
능력과 자질
能力和資質 (néng lì hé zī zhì), năng lực hòa tư chất – năng lực và phẩm chất – ability and aptitude
19
New cards
인적 사항
人的事項 (rén de shì xiàng), nhân đích sự hạng – thông tin cá nhân – personal information
20
New cards
학력
學歷 (xué lì), học lịch – học lực – educational background
21
New cards
경력 사항
經歷事項 (jīng lì shì xiàng), kinh lịch sự hạng – kinh nghiệm làm việc – work experience
22
New cards
가전제품
家電製品 (jiā diàn zhì pǐn), gia điện chế phẩm – thiết bị gia dụng – home appliances
23
New cards
탐사로봇
探査robot (tàn cè robot), thám tra – robot thám hiểm – exploration robot
24
New cards
사투
死鬪 (sǐ dòu), tử đấu – cuộc chiến khốc liệt – fierce fight
25
New cards
창조하다
創造 (chuàng zào), sáng tạo – sáng tạo – to create
26
New cards
개척 정신
開拓精神 (kāi tuò jīng shén), khai thác tinh thần – tinh thần khai phá – pioneering spirit
27
New cards
축적되다
蓄積 (xù jī), súc tích – được tích lũy – to be accumulated
28
New cards
도전 정신
挑戰精神 (tiǎo zhàn jīng shén), khiêu chiến tinh thần – tinh thần thử thách – challenging spirit
29
New cards
열린 사고
開放思考 (kāi fàng sī kǎo), khai phóng tư khảo – tư duy mở – open thinking
30
New cards
무한하다
無限 (wú xiàn), vô hạn – vô hạn – infinite
31
New cards
중공업
重工業 (zhòng gōng yè), trọng công nghiệp – công nghiệp nặng – heavy industry
32
New cards
망설이다
không phải từ Hán Hàn – do dự – to hesitate
33
New cards
최신형
最新型 (zuì xīn xíng), tối tân hình – phiên bản mới nhất – latest model
34
New cards
중추적이다
中樞的 (zhōng shū de), trung khu đích – tính then chốt – pivotal
35
New cards
엔지니어
không phải từ Hán Hàn – kỹ sư – engineer
36
New cards
취득하다
取得 (qǔ dé), thủ đắc – lấy được – acquire
37
New cards
기회를 살리다
機會 (jī huì), cơ hội – tận dụng cơ hội – seize an opportunity
38
New cards
문제 해결 능력
問題解決能力 (wèn tí jiě jué néng lì), vấn đề giải quyết năng lực – năng lực giải quyết vấn đề – problem-solving ability
39
New cards
장기적인 목표
長期的目標 (cháng qī de mù biāo), trường kỳ đích mục tiêu – mục tiêu dài hạn – long-term goal
40
New cards
협업하다
協業 (xié yè), hiệp nghiệp – hợp tác làm việc – collaborate
41
New cards
기술력
技術力 (jì shù lì), kỹ thuật lực – năng lực kỹ thuật – technical skill
42
New cards
기계
機械 (jī xiè), cơ giới – máy móc – machine
43
New cards
일에 몰두하다
đắm chìm vào công việc – (someone) immersed in work
44
New cards
제때 해내지 못 하다
không thể hoàn thành đúng hạn / unable to finish on time
45
New cards
시간을 효율적
sử dụng thời gian hiệu quả / use time efficiently
46
New cards
ban giám đốc
이사회
47
New cards
bộ phận tuyển dụng
채용 부서
48
New cards
thông tin tuyển dụng
채용 공고
49
New cards
đăng (trên báo/website)
(신문과 웹 사이트에) 게재하다
50
New cards
nhân viên kế toán
회계사
51
New cards
vị trí tuyển dụng
채용 직무
52
New cards
trình độ chuyên môn
전공
53
New cards
tốt nghiệp loại giỏi
우수한 성적으로 졸업하다
54
New cards
môi trường doanh nghiệp
비즈니스 환경
55
New cards
thực tế
실제
56
New cards
tự phát triển
스스로 발전하다
57
New cards
kĩ năng cần thiết
필수 능력
58
New cards
thi đậu
시험에 통과하다, 합격하다
59
New cards
ứng tuyển
지원하다
60
New cards

tự tin, quả quyết

확신하다

61
New cards
góp phần
기여하다
62
New cards
vững mạnh
건실하다
63
New cards
bản khai
작성 문서
64
New cards
nhân thân
개인 신상
65
New cards
cách tự viết không theo mẫu
정해진 양식을 따르지 않다
66
New cards
mẫu có sẵn
기존에 정해진 양식
67
New cards
관할 기관
cơ quan có thẩm quyền
68
New cards
Ủy ban phường hoặc cơ quan chủ quản
동사무소 또는 소속 기관
69
New cards
ký/ đóng dấu
서명하고 도장을 찍하다
70
New cards
người khai
작성자
71
New cards
từ viết tắt của...
의 약자입니다
72
New cards
dài 2 trang A4
A4 용지 2장 분량
73
New cards
hình thức gạch đầu dòng
간략하게 요점 형식