1/38
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おもいます
Nghĩ
いいます
Nói
たります
Đủ
かちます
Thắng
まけます
Thua
あります
Được tổ chức, diễn ra [lễ hội]
やくにたちます
Giúp ích
むだ
Lãng phí, vô ích
ふべん
Bất tiện
おなじ
Giống
しゅしょう
Thủ tướng
だいとうりょう
Tổng thống
せいじ
Chính trị
ニュース
Tin tức, bản tin
スピーチ
Bài phát biểu, bài diễn thuyết
アルバイト
Công việc làm thêm
いけん
Ý kiến
はなし
Câu chuyện, bài nói chuyện
ユーモア
Hài hước
むだ
Sự lãng phí
デザイン
Thiết kế
こうつう
Giao thông
ラッシュ
Giờ cao điểm
さいきん
Gần đây
たぶん
Chắc, có thể
きっと
Chắc chắn, nhất định(gần như 100%)
明日はきっといい天気だろう。
ほんとうに
Thật sự
そんなに
(không) ~ lắm
しかたがありません
Đành chịu vậy
ひさしぶりですね
Lâu không gặp nhỉ
しあい
Trận đấu
きびしい
Khó tính, nghiêm khắc
プロ
Chuyên nghiệp
ふくざつ
Phức tạp
びょうどう
Bình đẳng
けいかく
Kế hoạch
あいします
Yêu (V)
さんかします
Tham gia
しょうらい
Tương lai