Từ vựng bài 21 Minna No Nihongo

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Minna no nihongo 21 Created by SunShine0208

Japanese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

おもいます

Nghĩ

<p>Nghĩ</p>
2
New cards

いいます

Nói

<p>Nói</p>
3
New cards

たります

Đủ

<p>Đủ</p>
4
New cards

かちます

Thắng

<p>Thắng</p>
5
New cards

まけます

Thua

6
New cards

あります

Được tổ chức, diễn ra [lễ hội]

7
New cards

やくにたちます

Giúp ích

<p>Giúp ích</p>
8
New cards

むだ

Lãng phí, vô ích

<p>Lãng phí, vô ích</p>
9
New cards

ふべん

Bất tiện

<p>Bất tiện</p>
10
New cards

おなじ

Giống

<p>Giống</p>
11
New cards

しゅしょう

Thủ tướng

<p>Thủ tướng</p>
12
New cards

だいとうりょう

Tổng thống

<p>Tổng thống</p>
13
New cards

せいじ

Chính trị

<p>Chính trị</p>
14
New cards

ニュース

Tin tức, bản tin

<p>Tin tức, bản tin</p>
15
New cards

スピーチ

Bài phát biểu, bài diễn thuyết

<p>Bài phát biểu, bài diễn thuyết</p>
16
New cards

アルバイト

Công việc làm thêm

<p>Công việc làm thêm</p>
17
New cards

いけん

Ý kiến

18
New cards

はなし

Câu chuyện, bài nói chuyện

<p>Câu chuyện, bài nói chuyện</p>
19
New cards

ユーモア

Hài hước

<p>Hài hước</p>
20
New cards

むだ

Sự lãng phí

<p>Sự lãng phí</p>
21
New cards

デザイン

Thiết kế

<p>Thiết kế</p>
22
New cards

こうつう

Giao thông

<p>Giao thông</p>
23
New cards

ラッシュ

Giờ cao điểm

<p>Giờ cao điểm</p>
24
New cards

さいきん

Gần đây

25
New cards

たぶん

Chắc, có thể

<p>Chắc, có thể</p>
26
New cards

きっと

Chắc chắn, nhất định(gần như 100%)

明日はきっといい天気だろう。

27
New cards

ほんとうに

Thật sự

<p>Thật sự</p>
28
New cards

そんなに

(không) ~ lắm

<p>(không) ~ lắm</p>
29
New cards

しかたがありません

Đành chịu vậy

<p>Đành chịu vậy</p>
30
New cards

ひさしぶりですね

Lâu không gặp nhỉ

<p>Lâu không gặp nhỉ</p>
31
New cards

しあい

Trận đấu

<p>Trận đấu</p>
32
New cards

きびしい

Khó tính, nghiêm khắc

<p>Khó tính, nghiêm khắc</p>
33
New cards

プロ

Chuyên nghiệp

<p>Chuyên nghiệp</p>
34
New cards

ふくざつ

Phức tạp

<p>Phức tạp</p>
35
New cards

びょうどう

Bình đẳng

<p>Bình đẳng</p>
36
New cards

けいかく

Kế hoạch

<p>Kế hoạch</p>
37
New cards

あいします

Yêu (V)

<p>Yêu (V)</p>
38
New cards

さんかします

Tham gia

<p>Tham gia</p>
39
New cards

しょうらい

Tương lai

<p>Tương lai</p>