1/47
Vocabularies + Grammar + whatever else I can find
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
hallo
xin chào
alt
cũ
rechts
bên phải
links
bên trái
banhoft
ga tàu hỏa
u-bahn
tàu điện
bibliothek
thư viện
park
công viên
drüben
đằng kia
groß
lớn
klein
nhỏ
hotel
khách sạn
wo
ở đâu
schön
đẹp
stadt
thành phố
gut
tốt
restaurant
nhà hàng
pizza
pizza
satt
no
hungrig
đói
frisch
tươi
brot
bánh mì
billig
rẻ
lecker
ngon
käse
phô mai
lustig
vui vẻ
nett
tốt bụng
tochter
con gái
sohn
con trai
bhuder
anh trai
schwester
chị gái
mein/ meine
của tôi
komme
đến
freut mich
rất vui được gặp
du
bạn
ich
tôi
wasser
nước
tschüss
cảm ơn
danke
cảm ơn
bitte
làm ơn
kaffee
cà phê
tee
trà
oder
hay là
kekse
bánh quy
und
và
zucker
đường
milch
sữa
mit
với