1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a half
1/2, 30 phút, một nửa
a quarter
1/4, 15 phút
allow sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
alone
một mình
annoy sb
làm ai đó bực mình
athletics
môn điền kinh
bake a cake
nướng (bánh)
ban
cấm, ngăn cấm
bedroom
phòng ngủ
blog
trang cá nhân
bother
làm phiền
classmate
bạn cùng lớp
classroom
phòng học, lớp học
computer screen
màn hình máy tính
creative
có tính sáng tạo
cycle
đi xe đạp
do the survey
làm khảo sát
downtown
trung tâm thành phố
except for = apart from = aside from
ngoại trừ
fast food
đồ ăn nhanh
fast-food restaurant
nhà hàng thức ăn nhanh
go dancing
nhảy
go for a bike ride = ride a bike
đi xe đạp
go for a walk
đi dạo
go shopping
đi mua sắm
go to the cinema
đi xem phim
information
thông tin
hungry
đói
full
no
let sb do sth
cho phép ai đó làm gì
lonely
cô độc
mad
cuồng, hâm mộ đến mức phát điên
meet friends
gặp gỡ bạn bè
nan = grandmother
bà nội, bà ngoại
paint
vẽ
park
công viên
play an instrument
chơi nhạc cụ
playground
sân chơi
profile
hồ sơ, thông tin cá nhân
relax
thư giãn
research
sự nghiên cứu
restaurant
nhà hàng
routine
công việc thường ngày
rule
quy tắc, quy định, nội quy
scary
đáng sợ, kinh dị
shopping centre
trung tâm thương mại
sleep
ngủ
sound
nghe có vẻ, có lẽ
spend
dành thời gian, tiêu xài
stay at home
ở nhà
story
truyện
study
học
teenager = teen
thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
trainer
giày tập luyện; huấn luyện viên
travel
du lịch
video games
trò chơi điện tử
watch tv
xem tv
win
thắng
fail = loss = defeat
thua, thất bại