1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
overcome
v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)
essential
(adj) cần thiết, không thể thiếu được
ill-health (n)
sức khỏe yếu
on behalf of
thay mặt cho
đại diện cho
on account of=because of=due to
bởi vì
eventual
(adj) kết quả cuối cùng là, rốt cuộc thì, cuối cùng
consequent (on/upon sth) (adj)
kết quả của, do
Consequent on → Kết quả của, do...Eg: The damage was consequent on the heavy storm.
Consequent upon (formal) → Do, kéo theo từ...Eg: Changes in the economy are consequent upon new policies.
phân biệt 4 từ: assure, ensure, insure, reassure
📌 Tóm tắt:
Assure → Cam đoan với ai.
Ensure → Đảm bảo điều gì xảy ra.
Insure → Bảo hiểm tài sản.
Reassure → Trấn an ai.
Assure (cam đoan, đảm bảo với ai đó) → Nhấn mạnh trấn an người khác.
Eg: He assured me that everything was fine. (Anh ấy cam đoan với tôi rằng mọi thứ ổn.)
Ensure (đảm bảo rằng điều gì sẽ xảy ra) → Nhấn mạnh kết quả chắc chắn.
Eg: Please ensure that the door is locked. (Hãy đảm bảo rằng cửa đã khóa.)
Insure (bảo hiểm) → Dùng trong bảo hiểm tài chính.
Eg: We insured the house against fire. (Chúng tôi đã mua bảo hiểm cháy cho ngôi nhà.)
Reassure (trấn an, làm ai yên tâm lại) → Giúp ai đó bớt lo lắng.
Eg: She reassured me that I wasn't wrong. (Cô ấy trấn an tôi rằng tôi không sai.)
core (n)
hạt của tạo, ...
Core thường dùng cho táo, lê hoặc các loại quả có lõi cứng chứa hạt.
Eg: Apple core, pear core (lõi táo, lõi lê).
Nhưng với các loại quả khác như cam, dưa hấu, core không dùng để chỉ phần hạt mà thường dùng pit (đào, mơ) hoặc seed(s) (cam, chanh).
stone (n)
hạt cherry,..
Stone dùng cho hạt cứng bên trong quả như:
Cherry stone (hạt cherry).
Peach stone (hạt đào).
Apricot stone (hạt mơ).
Plum stone (hạt mận).
📌 Tóm tắt:
Stone → Hạt cứng (đào, cherry, mơ, mận).
Pit → Cũng dùng cho hạt cứng, phổ biến ở Mỹ hơn.
Seed → Hạt nhỏ (cam, chanh, táo).
Core → Lõi (táo, lê).
till the cows come home/till hell freezes over
rất lâu , vô tận , for a very long time , effectively for ever
mãi mãi
current
adj., hiện hành, phổ biến, hiện nay;
(n) dòng (nước), luống (gió)
draught (n)
(cơn) gió lùa
hạn hán
draughty
(adj) /ˈdrɑːfti/ (có) gió lùa
breeze
(n.) /briːz/ Cơn gió nhẹ
The breeze made the flowers sway gently.
breeze through sth
vượt qua cái gì đó dễ dàng
steel girder
dầm thép
framework
(n) sườn nhà, sườn tàu, khung máy, khung ảnh
cốt truyện
cơ cấu tổ chức, khuôn khổ
scarcely
(adv) hầu như không, hiếm khi
hardly ever
hầu như không bao giờ
tại sao câu đây dùng hardly mà ko phải scracely: He ... ever goes to bed before midnight
"Hardly ever" là cụm cố định → Nghĩa là hiếm khi, phù hợp với câu.
Eg: She hardly ever eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
"Scarcely" thường đi với "when" để diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời → Không phù hợp trong câu này.
Eg: Scarcely had I arrived when the meeting started. (Tôi vừa đến thì cuộc họp bắt đầu.)
📌 Tóm tắt:
Hardly ever → Hiếm khi (hay dùng với tần suất, thói quen).
Scarcely → Hầu như không, hiếm khi nhưng hay đi với "when" trong câu đảo ngữ.
4o
contribute to/towards sth (v)
đóng góp, góp phần, tham gia vào sth
famous for sth
Nổi tiếng, nổi danh về cái gì
call sb off
Ra lệnh cho ai dừng lại, ngừng tấn công
Eg: The boss called off his guards. (Ông chủ ra lệnh cho bảo vệ dừng lại.)
take sb up
Chấp nhận lời đề nghị hoặc thách thức của ai
Eg: She took him up on his offer to help. (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ta.)
Bắt đầu làm việc với ai đó (đặc biệt là dạy dỗ, huấn luyện)
Eg: The coach took up the young athlete. (Huấn luyện viên bắt đầu huấn luyện vận động viên trẻ.)
Ngắt lời ai để đặt câu hỏi hoặc phản đối
Eg: He took her up on her last point. (Anh ta cắt lời cô ấy về điểm cuối cùng.)
humid
(n) ẩm, ẩm ướt
turn the corner (idiom) (b&w)
rẽ ở góc đường
vượt qua giai đoạn khó khăn
bắt đầu tiến triển, thành công sau quãng thời gian chật vật vì khó khăn
come off
thành công, long ,bong ra
tróc ra, sút ra
bring in a law
đưa vào một luật mới
ban hành luật
bring into play
Đưa vào sử dụng, làm cho có hiệu quả
Eg: His experience was brought into play during the crisis. (Kinh nghiệm của anh ấy đã được phát huy trong cuộc khủng hoảng.)
crash helmet
mũ bảo hiểm
inspect
(v)
kiểm tra, thanh tra, xem xét kỹ
Eg: The teacher inspected the students' homework. (Giáo viên kiểm tra bài tập về nhà của học sinh.)
look over
xem xét, kiểm tra ~ verify,check
to__ accounts
kiểm tra các khoản chi thu
tha thứ, bỏ qua lỗi nhỏ
go up
Tăng lên, đi lên, xây dựng
Eg: Prices are going up. (Giá cả đang tăng.)
Eg: A new building is going up near my house. (Một tòa nhà mới đang được xây gần nhà tôi.)
Going on
đang diễn ra, tiếp tục, xảy ra
Eg: What's going on here? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
Eg: The meeting is still going on. (Cuộc họp vẫn đang diễn ra.)
get to
Đến (một nơi nào đó) ( na ná arrive at)
Eg: What time did you get to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)
Có cơ hội làm gì
Eg: I never get to travel these days. (Dạo này tôi chẳng có cơ hội đi du lịch.)
Làm ai đó khó chịu
Eg: His attitude really gets to me. (Thái độ của anh ta thực sự làm tôi khó chịu.)
Bắt đầu làm gì nghiêm túc
Eg: Let's get to work! (Hãy bắt tay vào làm việc!).
Đang học (36)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!