Thẻ ghi nhớ: ✨️TEST 16: CAO NGUYÊN - ĐẮK LẮK | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

overcome

v. /ˌoʊvərˈkʌm/ thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn)

2
New cards

essential

(adj) cần thiết, không thể thiếu được

3
New cards

ill-health (n)

sức khỏe yếu

4
New cards

on behalf of

thay mặt cho

đại diện cho

5
New cards

on account of=because of=due to

bởi vì

6
New cards

eventual

(adj) kết quả cuối cùng là, rốt cuộc thì, cuối cùng

7
New cards

consequent (on/upon sth) (adj)

kết quả của, do

Consequent on → Kết quả của, do...Eg: The damage was consequent on the heavy storm.

Consequent upon (formal) → Do, kéo theo từ...Eg: Changes in the economy are consequent upon new policies.

8
New cards

phân biệt 4 từ: assure, ensure, insure, reassure

📌 Tóm tắt:

Assure → Cam đoan với ai.

Ensure → Đảm bảo điều gì xảy ra.

Insure → Bảo hiểm tài sản.

Reassure → Trấn an ai.

Assure (cam đoan, đảm bảo với ai đó) → Nhấn mạnh trấn an người khác.

Eg: He assured me that everything was fine. (Anh ấy cam đoan với tôi rằng mọi thứ ổn.)

Ensure (đảm bảo rằng điều gì sẽ xảy ra) → Nhấn mạnh kết quả chắc chắn.

Eg: Please ensure that the door is locked. (Hãy đảm bảo rằng cửa đã khóa.)

Insure (bảo hiểm) → Dùng trong bảo hiểm tài chính.

Eg: We insured the house against fire. (Chúng tôi đã mua bảo hiểm cháy cho ngôi nhà.)

Reassure (trấn an, làm ai yên tâm lại) → Giúp ai đó bớt lo lắng.

Eg: She reassured me that I wasn't wrong. (Cô ấy trấn an tôi rằng tôi không sai.)

9
New cards

core (n)

hạt của tạo, ...

Core thường dùng cho táo, lê hoặc các loại quả có lõi cứng chứa hạt.

Eg: Apple core, pear core (lõi táo, lõi lê).

Nhưng với các loại quả khác như cam, dưa hấu, core không dùng để chỉ phần hạt mà thường dùng pit (đào, mơ) hoặc seed(s) (cam, chanh).

10
New cards

stone (n)

hạt cherry,..

Stone dùng cho hạt cứng bên trong quả như:

Cherry stone (hạt cherry).

Peach stone (hạt đào).

Apricot stone (hạt mơ).

Plum stone (hạt mận).

📌 Tóm tắt:

Stone → Hạt cứng (đào, cherry, mơ, mận).

Pit → Cũng dùng cho hạt cứng, phổ biến ở Mỹ hơn.

Seed → Hạt nhỏ (cam, chanh, táo).

Core → Lõi (táo, lê).

11
New cards

till the cows come home/till hell freezes over

rất lâu , vô tận , for a very long time , effectively for ever

mãi mãi

12
New cards

current

adj., hiện hành, phổ biến, hiện nay;

(n) dòng (nước), luống (gió)

13
New cards

draught (n)

(cơn) gió lùa

hạn hán

14
New cards

draughty

(adj) /ˈdrɑːfti/ (có) gió lùa

15
New cards

breeze

(n.) /briːz/ Cơn gió nhẹ

The breeze made the flowers sway gently.

16
New cards

breeze through sth

vượt qua cái gì đó dễ dàng

17
New cards

steel girder

dầm thép

<p>dầm thép</p>
18
New cards

framework

(n) sườn nhà, sườn tàu, khung máy, khung ảnh

cốt truyện

cơ cấu tổ chức, khuôn khổ

19
New cards

scarcely

(adv) hầu như không, hiếm khi

20
New cards

hardly ever

hầu như không bao giờ

21
New cards

tại sao câu đây dùng hardly mà ko phải scracely: He ... ever goes to bed before midnight

"Hardly ever" là cụm cố định → Nghĩa là hiếm khi, phù hợp với câu.

Eg: She hardly ever eats fast food. (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)

"Scarcely" thường đi với "when" để diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời → Không phù hợp trong câu này.

Eg: Scarcely had I arrived when the meeting started. (Tôi vừa đến thì cuộc họp bắt đầu.)

📌 Tóm tắt:

Hardly ever → Hiếm khi (hay dùng với tần suất, thói quen).

Scarcely → Hầu như không, hiếm khi nhưng hay đi với "when" trong câu đảo ngữ.

4o

22
New cards

contribute to/towards sth (v)

đóng góp, góp phần, tham gia vào sth

23
New cards

famous for sth

Nổi tiếng, nổi danh về cái gì

24
New cards

call sb off

Ra lệnh cho ai dừng lại, ngừng tấn công

Eg: The boss called off his guards. (Ông chủ ra lệnh cho bảo vệ dừng lại.)

25
New cards

take sb up

Chấp nhận lời đề nghị hoặc thách thức của ai

Eg: She took him up on his offer to help. (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ của anh ta.)

Bắt đầu làm việc với ai đó (đặc biệt là dạy dỗ, huấn luyện)

Eg: The coach took up the young athlete. (Huấn luyện viên bắt đầu huấn luyện vận động viên trẻ.)

Ngắt lời ai để đặt câu hỏi hoặc phản đối

Eg: He took her up on her last point. (Anh ta cắt lời cô ấy về điểm cuối cùng.)

26
New cards

humid

(n) ẩm, ẩm ướt

27
New cards

turn the corner ​(idiom) (b&w)

rẽ ở góc đường

vượt qua giai đoạn khó khăn

bắt đầu tiến triển, thành công sau quãng thời gian chật vật vì khó khăn

28
New cards

come off

thành công, long ,bong ra

tróc ra, sút ra

29
New cards

bring in a law

đưa vào một luật mới

ban hành luật

30
New cards

bring into play

Đưa vào sử dụng, làm cho có hiệu quả

Eg: His experience was brought into play during the crisis. (Kinh nghiệm của anh ấy đã được phát huy trong cuộc khủng hoảng.)

31
New cards

crash helmet

mũ bảo hiểm

32
New cards

inspect

(v)

kiểm tra, thanh tra, xem xét kỹ

Eg: The teacher inspected the students' homework. (Giáo viên kiểm tra bài tập về nhà của học sinh.)

33
New cards

look over

xem xét, kiểm tra ~ verify,check

to__ accounts

kiểm tra các khoản chi thu

tha thứ, bỏ qua lỗi nhỏ

34
New cards

go up

Tăng lên, đi lên, xây dựng

Eg: Prices are going up. (Giá cả đang tăng.)

Eg: A new building is going up near my house. (Một tòa nhà mới đang được xây gần nhà tôi.)

35
New cards

Going on

đang diễn ra, tiếp tục, xảy ra

Eg: What's going on here? (Chuyện gì đang xảy ra vậy?)

Eg: The meeting is still going on. (Cuộc họp vẫn đang diễn ra.)

36
New cards

get to

Đến (một nơi nào đó) ( na ná arrive at)

Eg: What time did you get to school? (Bạn đến trường lúc mấy giờ?)

Có cơ hội làm gì

Eg: I never get to travel these days. (Dạo này tôi chẳng có cơ hội đi du lịch.)

Làm ai đó khó chịu

Eg: His attitude really gets to me. (Thái độ của anh ta thực sự làm tôi khó chịu.)

Bắt đầu làm gì nghiêm túc

Eg: Let's get to work! (Hãy bắt tay vào làm việc!).

37
New cards

Đang học (36)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!