1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
nail down
xác định rõ
narrow down
thu hẹp lại
nose around
lục lọi
note down
ghi chú
occur to
chợt nảy ra
open up
mở ra / cởi mở
opt for
chọn
opt out
rút lui
own up
thú nhận
pack away
ăn nhiều / cất đi
pack in
ngừng làm / nhồi nhét
pack off
gửi đi
pack out
chật kín
pack up
thu dọn / hỏng hóc
pair off
bắt cặp
pair up
ghép đôi
palm off
gạt bỏ, tống khứ
pan out
thành công, diễn ra tốt đẹp
paper over
che giấu vấn đề
part with
chia tay, cho đi
pass away
qua đời
pass by
đi ngang qua
pass down
truyền lại
pass off
xảy ra / giả mạo
pass on
truyền lại / mất
pass out
ngất xỉu / phát tài liệu
pass over
bỏ qua
pass up
bỏ lỡ
pay back
trả lại
pay for
trả giá cho
pay off
thanh toán / đền đáp
pay up
trả nợ
peg away
kiên trì làm việc
pencil in
ghi tạm vào lịch
phase in
áp dụng dần dần
phase out
loại bỏ dần dần
pick at
ăn ít / gẩy nhẹ
pick off
bắn hạ, loại bỏ
pick on
bắt nạt
pick out
chọn ra
pick up
nhặt lên / đón / học nhanh
pick up on
chú ý / nhận xét
pile up
chất đống
pin down
xác định chính xác / ép buộc
pin on
đổ lỗi cho
pipe down
im lặng
pipe up
lên tiếng
pitch in
chung tay giúp đỡ
pitch up
xuất hiện
plan ahead
lên kế hoạch trước
plan on
dự định
play along
giả vờ đồng ý
play around
chơi bời / nghịch ngợm
play at
giả vờ / thử làm
play back
phát lại
play down
xem nhẹ
play off
đấu loại trực tiếp
play up
gây rắc rối / nhấn mạnh
play with
đùa nghịch với
plug in
cắm điện
plug away
làm việc chăm chỉ
point out
chỉ ra
point to
dẫn đến / ám chỉ
poke around
lục lọi
polish off
hoàn thành nhanh / ăn hết
polish up
cải thiện kỹ năng
pop in
ghé qua
pop into
ghé vào
pop out
ló ra / đi ra ngoài
pop up
xuất hiện bất ngờ
press ahead
tiếp tục kiên trì
press for
thúc ép
press on
tiếp tục dù khó khăn
press into
ép buộc tham gia
press upon
nhấn mạnh
print out
in ra
pull ahead
vượt lên
pull apart
tách ra
pull away
rời đi / tăng tốc
pull back
rút lui
pull down
phá hủy
pull in
(tàu, xe) đến ga
pull off
thành công / gỡ ra
pull out
rút lui / nhổ ra
pull over
tấp xe vào lề
pull through
vượt qua (bệnh tật, khó khăn)
pull together
hợp tác
pull up
dừng xe
put across
truyền đạt
put aside
để dành / gạt sang
put away
cất đi
put back
hoãn lại / để lại chỗ cũ
put down
hạ nhục / ghi chép / dẹp loạn
put forward
đề xuất
put in
dành thời gian / cài đặt
put off
trì hoãn / làm ai nản
put on
mặc / tăng cân / giả vờ
put out
dập tắt / làm phiền
put through
nối máy / khiến ai chịu đựng
put up
dựng lên / cho ở nhờ / tăng giá