Phrasal Verbs 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

nail down

xác định rõ

2
New cards

narrow down

thu hẹp lại

3
New cards

nose around

lục lọi

4
New cards

note down

ghi chú

5
New cards

occur to

chợt nảy ra

6
New cards

open up

mở ra / cởi mở

7
New cards

opt for

chọn

8
New cards

opt out

rút lui

9
New cards

own up

thú nhận

10
New cards

pack away

ăn nhiều / cất đi

11
New cards

pack in

ngừng làm / nhồi nhét

12
New cards

pack off

gửi đi

13
New cards

pack out

chật kín

14
New cards

pack up

thu dọn / hỏng hóc

15
New cards

pair off

bắt cặp

16
New cards

pair up

ghép đôi

17
New cards

palm off

gạt bỏ, tống khứ

18
New cards

pan out

thành công, diễn ra tốt đẹp

19
New cards

paper over

che giấu vấn đề

20
New cards

part with

chia tay, cho đi

21
New cards

pass away

qua đời

22
New cards

pass by

đi ngang qua

23
New cards

pass down

truyền lại

24
New cards

pass off

xảy ra / giả mạo

25
New cards

pass on

truyền lại / mất

26
New cards

pass out

ngất xỉu / phát tài liệu

27
New cards

pass over

bỏ qua

28
New cards

pass up

bỏ lỡ

29
New cards

pay back

trả lại

30
New cards

pay for

trả giá cho

31
New cards

pay off

thanh toán / đền đáp

32
New cards

pay up

trả nợ

33
New cards

peg away

kiên trì làm việc

34
New cards

pencil in

ghi tạm vào lịch

35
New cards

phase in

áp dụng dần dần

36
New cards

phase out

loại bỏ dần dần

37
New cards

pick at

ăn ít / gẩy nhẹ

38
New cards

pick off

bắn hạ, loại bỏ

39
New cards

pick on

bắt nạt

40
New cards

pick out

chọn ra

41
New cards

pick up

nhặt lên / đón / học nhanh

42
New cards

pick up on

chú ý / nhận xét

43
New cards

pile up

chất đống

44
New cards

pin down

xác định chính xác / ép buộc

45
New cards

pin on

đổ lỗi cho

46
New cards

pipe down

im lặng

47
New cards

pipe up

lên tiếng

48
New cards

pitch in

chung tay giúp đỡ

49
New cards

pitch up

xuất hiện

50
New cards

plan ahead

lên kế hoạch trước

51
New cards

plan on

dự định

52
New cards

play along

giả vờ đồng ý

53
New cards

play around

chơi bời / nghịch ngợm

54
New cards

play at

giả vờ / thử làm

55
New cards

play back

phát lại

56
New cards

play down

xem nhẹ

57
New cards

play off

đấu loại trực tiếp

58
New cards

play up

gây rắc rối / nhấn mạnh

59
New cards

play with

đùa nghịch với

60
New cards

plug in

cắm điện

61
New cards

plug away

làm việc chăm chỉ

62
New cards

point out

chỉ ra

63
New cards

point to

dẫn đến / ám chỉ

64
New cards

poke around

lục lọi

65
New cards

polish off

hoàn thành nhanh / ăn hết

66
New cards

polish up

cải thiện kỹ năng

67
New cards

pop in

ghé qua

68
New cards

pop into

ghé vào

69
New cards

pop out

ló ra / đi ra ngoài

70
New cards

pop up

xuất hiện bất ngờ

71
New cards

press ahead

tiếp tục kiên trì

72
New cards

press for

thúc ép

73
New cards

press on

tiếp tục dù khó khăn

74
New cards

press into

ép buộc tham gia

75
New cards

press upon

nhấn mạnh

76
New cards

print out

in ra

77
New cards

pull ahead

vượt lên

78
New cards

pull apart

tách ra

79
New cards

pull away

rời đi / tăng tốc

80
New cards

pull back

rút lui

81
New cards

pull down

phá hủy

82
New cards

pull in

(tàu, xe) đến ga

83
New cards

pull off

thành công / gỡ ra

84
New cards

pull out

rút lui / nhổ ra

85
New cards

pull over

tấp xe vào lề

86
New cards

pull through

vượt qua (bệnh tật, khó khăn)

87
New cards

pull together

hợp tác

88
New cards

pull up

dừng xe

89
New cards

put across

truyền đạt

90
New cards

put aside

để dành / gạt sang

91
New cards

put away

cất đi

92
New cards

put back

hoãn lại / để lại chỗ cũ

93
New cards

put down

hạ nhục / ghi chép / dẹp loạn

94
New cards

put forward

đề xuất

95
New cards

put in

dành thời gian / cài đặt

96
New cards

put off

trì hoãn / làm ai nản

97
New cards

put on

mặc / tăng cân / giả vờ

98
New cards

put out

dập tắt / làm phiền

99
New cards

put through

nối máy / khiến ai chịu đựng

100
New cards

put up

dựng lên / cho ở nhờ / tăng giá