Unit 9 : WORLD ENGLISHES

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

Arabic (n)

tiếng Ả Rập

2
New cards

Mandarin (n)

tiếng Quan thoại (Trung Quốc)

3
New cards

conference (n)

hội nghị

4
New cards

function (n)

chức năng

5
New cards

immigrant (n)

người nhập cư

6
New cards

intention (n)

ý định,mục đích

7
New cards

model (n)

mô hình,kiểu mẫu

8
New cards

rthythm (n)

âm điệu

9
New cards

speech (n)

bài nói

10
New cards

standard (n)

chuẩn mực

11
New cards

variety (n)

biến thể

12
New cards

chemist's (n) (BE)

hiệu thuốc (BE)

13
New cards

drugstore (n) (AE)

hiệu thuốc (AE)

14
New cards

chips (n) (BE)

khoai tây chiên

15
New cards

French fries (n) (AE)

khoai tay chiên (AE)

16
New cards

flat (n) (BE)

căn hộ (BE)

17
New cards

apartment (n) (AE)

căn hộ (AE)

18
New cards

holiday (n) (BE)

kì nghỉ (BE)

19
New cards

vacation (n) (AE)

kì nghỉ (AE)

20
New cards

jumper (n) (BE)

áo len (BE)

21
New cards

sweater (n) (AE)

áo lên (AE)

22
New cards

trousers (n) (BE)

quần dài (BE)

23
New cards

pants (n) (AE)

quần dài (AE)

24
New cards

lorry (n) (BE)

xe tải (BE)

25
New cards

truck (n) (AE)

xe tải (AE)

26
New cards

grammatical (adj)

(thuộc) ngữ pháp

27
New cards

bilingual (adj)

sử dụng được hay ngôn ngữ

28
New cards

challenging (adj)

đầy thách thức

29
New cards

complicated (adj)

phức tạp

30
New cards

concentric (adj)

đồng tâm

31
New cards

confident (about) (adj)

tự tin ( về )

32
New cards

proficient (in) (adj)

thành thạo về

33
New cards

compete (v)

thi đấu,cạnh tranh

34
New cards

consist (v)

bao gồm

35
New cards

copy (v)

chép lại

36
New cards

establish (v)

thành lập

37
New cards

mean (v)

nghĩa là

38
New cards

propose (v)

đề xuất

39
New cards

translate (v)

dịch

40
New cards

permanently (adv)

vĩnh viễn,lâu dài

41
New cards

Expanding Circle (np)

vòng tròn mở rộng

42
New cards

Inner Circle (np)

vòng tròn bên trong

43
New cards

Outer Circle (np)

vòng tròn bên ngoài

44
New cards

first language (np)

ngôn ngữ thứ nhất

45
New cards

official language (adj-n)

ngôn ngữ chính thức

46
New cards

second language (np)

ngôn ngữ thứ hai

47
New cards

global language (adj-n)

ngôn ngữ toàn cầu

48
New cards

American English (np)

tiếng Anh Mỹ

49
New cards

British English (np)

tiếng Anh Anh

50
New cards

borrowed word (adj-n)

từ mượn

51
New cards

consecutive vowels (adj-n)

nguyên âm liên tiếp

52
New cards

English-English dictionary

từ điển Anh-Anh

53
New cards

exchange student (np)

học sinh trao đổi

54
New cards

international event (adj-n)

sự kiện quốc tế

55
New cards

legal status (adj-n)

tình trạng pháp lý

56
New cards

native speaker (adj-n)

người bản ngữ

57
New cards

normal use (adj-n)

sử dụng bình thường

58
New cards

revision activity (np)

hoạt động ôn tập

59
New cards

vocabulary item (np)

từ vựng

60
New cards

go over (vp)

ôn tập lại

61
New cards

loop up (vp)

tra ( từ điển )

62
New cards

pick up (vp)

học ( ngôn ngữ tự nhiên ) ,học lỏm

63
New cards

follow the standard / the rules ( phrase )

tuân theo các tiêu chuẩn / quy tắc

64
New cards

make an example (phrase)

nêu một ví dụ

65
New cards

share a common language (phrase)

có cùng một ngôn ngữ chung

66
New cards

linguistics (n)

ngôn ngữ học

67
New cards

linguist (n)

nhà ngôn ngữ học

68
New cards

fluent (adj)

trôi chảy ,thành thạo

69
New cards

fluency (n)

sự trôi chảy,thành thạo

70
New cards

revise (v)

ôn tập

71
New cards

revision (n)

sự ôn tập

72
New cards

confident of

tin chắc về

73
New cards

confident in

tin về ai

74
New cards