1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Arabic (n)
tiếng Ả Rập
Mandarin (n)
tiếng Quan thoại (Trung Quốc)
conference (n)
hội nghị
function (n)
chức năng
immigrant (n)
người nhập cư
intention (n)
ý định,mục đích
model (n)
mô hình,kiểu mẫu
rthythm (n)
âm điệu
speech (n)
bài nói
standard (n)
chuẩn mực
variety (n)
biến thể
chemist's (n) (BE)
hiệu thuốc (BE)
drugstore (n) (AE)
hiệu thuốc (AE)
chips (n) (BE)
khoai tây chiên
French fries (n) (AE)
khoai tay chiên (AE)
flat (n) (BE)
căn hộ (BE)
apartment (n) (AE)
căn hộ (AE)
holiday (n) (BE)
kì nghỉ (BE)
vacation (n) (AE)
kì nghỉ (AE)
jumper (n) (BE)
áo len (BE)
sweater (n) (AE)
áo lên (AE)
trousers (n) (BE)
quần dài (BE)
pants (n) (AE)
quần dài (AE)
lorry (n) (BE)
xe tải (BE)
truck (n) (AE)
xe tải (AE)
grammatical (adj)
(thuộc) ngữ pháp
bilingual (adj)
sử dụng được hay ngôn ngữ
challenging (adj)
đầy thách thức
complicated (adj)
phức tạp
concentric (adj)
đồng tâm
confident (about) (adj)
tự tin ( về )
proficient (in) (adj)
thành thạo về
compete (v)
thi đấu,cạnh tranh
consist (v)
bao gồm
copy (v)
chép lại
establish (v)
thành lập
mean (v)
nghĩa là
propose (v)
đề xuất
translate (v)
dịch
permanently (adv)
vĩnh viễn,lâu dài
Expanding Circle (np)
vòng tròn mở rộng
Inner Circle (np)
vòng tròn bên trong
Outer Circle (np)
vòng tròn bên ngoài
first language (np)
ngôn ngữ thứ nhất
official language (adj-n)
ngôn ngữ chính thức
second language (np)
ngôn ngữ thứ hai
global language (adj-n)
ngôn ngữ toàn cầu
American English (np)
tiếng Anh Mỹ
British English (np)
tiếng Anh Anh
borrowed word (adj-n)
từ mượn
consecutive vowels (adj-n)
nguyên âm liên tiếp
English-English dictionary
từ điển Anh-Anh
exchange student (np)
học sinh trao đổi
international event (adj-n)
sự kiện quốc tế
legal status (adj-n)
tình trạng pháp lý
native speaker (adj-n)
người bản ngữ
normal use (adj-n)
sử dụng bình thường
revision activity (np)
hoạt động ôn tập
vocabulary item (np)
từ vựng
go over (vp)
ôn tập lại
loop up (vp)
tra ( từ điển )
pick up (vp)
học ( ngôn ngữ tự nhiên ) ,học lỏm
follow the standard / the rules ( phrase )
tuân theo các tiêu chuẩn / quy tắc
make an example (phrase)
nêu một ví dụ
share a common language (phrase)
có cùng một ngôn ngữ chung
linguistics (n)
ngôn ngữ học
linguist (n)
nhà ngôn ngữ học
fluent (adj)
trôi chảy ,thành thạo
fluency (n)
sự trôi chảy,thành thạo
revise (v)
ôn tập
revision (n)
sự ôn tập
confident of
tin chắc về
confident in
tin về ai