1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
con (n)
trò lừa đảo
teleprompter (n)
máy nhắc chữ
service (n)
dịch vụ, tổ chức giúp đỡ
accuse…of
buộc tội ai đó
going to hell (over)
trở nên tồi tệ, sa sút
finalize (v)
hoàn tất và đưa đến quyết định cuối
ridicule (n)
lời chế giễu, nhạo báng
agenda (n)
chương trình, kế hoạch, mục đích
rethink (v)
cân nhắc lại , nghĩ lại
boast (n)
lời khoe khoang
anecdote (n)
giai thoại, mẫu chuyện
underline his point
nhấn mạnh quan điểm của
produce real results
tạo ra kết quả thật sự
rhetoric (n)
lời hoa mỹ ít hoạt động thực tế