1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tram
xe khách điện
van
xe van
lorry
xe tải
boot
cốp
steering wheel
vô lăng
motorist
người lái xe ô tô
chauffeur
tài xế
petrol station
trạm xăng
breakdown service
dịch vụ cứu hộ
high- speed train= express
tàu cao tốc
sleeping car
toa có giường ngủ
buffet
quầy giải khát
ticket collector= conductor
người soát vé
platform
sân ga
seat reservation
dvu đặt chỗ ngồi
liner
tàu thủy chạy theo chuyến
ferry
phà
yacht
du thuyền
deck
boong tàu
gangway
cầu tàu
captain
thuyền trưởng
steward
ng phục vụ trên tàu
port
cảng
cabin
buồng, khoang
cruise
cuộc đi chơi biển
aircraft
phương tiện bay
jumpo jet
máy bay phản lực
helicopter
trực thăng
cockpit
buồng lái phi công
aisle
lối đi giữa các ghế
groundstaff
nvkt sân bay
cabin crew
phi hành đoàn
air traffic conditioner
nv kiểm soát ko lưu
duty- free shop
cửa hàng miễn thuế
terminal
nhà đón khách ở sân bay
runway
đường băng
security
sự an ninh
trip
chuyến đi ngắn
journey
chuyến đi dài
travel
dl ns chung
voyage
chuyến đi dài = đường biển
severely delayed
bị hoãn lâu dài
stuck at
bị kẹt
put s.o up
cho ai trọ nhờ
put s.o on standby
sẵn sàng hỗ trợ ai
get a seat
tìm chỗ ngồi
turbulence
sự hỗn loạn
a bumpy landing
hạ cánh xóc
get airsick
say máy bay
jetlag
sự lệch múi h