Unit 31: Travel

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

tram

xe khách điện

2
New cards

van

xe van

3
New cards

lorry

xe tải

4
New cards

boot

cốp

5
New cards

steering wheel

vô lăng

6
New cards

motorist

người lái xe ô tô

7
New cards

chauffeur

tài xế

8
New cards

petrol station

trạm xăng

9
New cards

breakdown service

dịch vụ cứu hộ

10
New cards

high- speed train= express

tàu cao tốc

11
New cards

sleeping car

toa có giường ngủ

12
New cards

buffet

quầy giải khát

13
New cards

ticket collector= conductor

người soát vé

14
New cards

platform

sân ga

15
New cards

seat reservation

dvu đặt chỗ ngồi

16
New cards

liner

tàu thủy chạy theo chuyến

17
New cards

ferry

phà

18
New cards

yacht

du thuyền

19
New cards

deck

boong tàu

20
New cards

gangway

cầu tàu

21
New cards

captain

thuyền trưởng

22
New cards

steward

ng phục vụ trên tàu

23
New cards

port

cảng

24
New cards

cabin

buồng, khoang

25
New cards

cruise

cuộc đi chơi biển

26
New cards

aircraft

phương tiện bay

27
New cards

jumpo jet

máy bay phản lực

28
New cards

helicopter

trực thăng

29
New cards

cockpit

buồng lái phi công

30
New cards

aisle

lối đi giữa các ghế

31
New cards

groundstaff

nvkt sân bay

32
New cards

cabin crew

phi hành đoàn

33
New cards

air traffic conditioner

nv kiểm soát ko lưu

34
New cards

duty- free shop

cửa hàng miễn thuế

35
New cards

terminal

nhà đón khách ở sân bay

36
New cards

runway

đường băng

37
New cards

security

sự an ninh

38
New cards

trip

chuyến đi ngắn

39
New cards

journey

chuyến đi dài

40
New cards

travel

dl ns chung

41
New cards

voyage

chuyến đi dài = đường biển

42
New cards

severely delayed

bị hoãn lâu dài

43
New cards

stuck at

bị kẹt

44
New cards

put s.o up

cho ai trọ nhờ

45
New cards

put s.o on standby

sẵn sàng hỗ trợ ai

46
New cards

get a seat

tìm chỗ ngồi

47
New cards

turbulence

sự hỗn loạn

48
New cards

a bumpy landing

hạ cánh xóc

49
New cards

get airsick

say máy bay

50
New cards

jetlag

sự lệch múi h