1/5
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
晚上你常做什么?
Buổi tối bạn thường làm gì?
复习课文,预习生词,或者做练习.有时候上网跟朋友聊天儿,或者收发伊妹儿.
Ôn tập bài khóa, chuẩn bị từ mới, hoặc làm bài tập. Có lúc lên mạng nói chuyện với bạn bè, hoặc nhận và gửi email.
我也是,我还常看中文电影和电视剧的DVD.你常看吗?
Tôi cũng vậy, tôi còn thường xem DVD phim và truyền hình Trung Quốc. Bạn có thường xem không?
我很少看.
Tôi rất ít xem.
星期六和星期日你做什么?
Thứ bảy và chủ nhật bạn làm gì?
有时候在宿舍休息,有时候跟朋友一起去公园玩儿或者去超市买东西.
Có khi nghỉ ngơi ở ký túc xá, có khi cùng bạn bè đi chơi ở công viên hoặc đi siêu thị mua sắm.