Thẻ ghi nhớ: bqh N2 kanji C1-B3 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

わざ

kỹ thuật, kỹ năng

2
New cards

とくぎ

特技

Kĩ năng đặc biệt

3
New cards

えんぎ

演技

kỹ thuật trình diễn

4
New cards

きょうぎ

競技

cuộc thi đấu, trận đấu

5
New cards

ぬく

抜く

nhổ ra, rút ra, vượt qua

6
New cards

ぬける

抜ける

thoát khỏi, rời khỏi, xuyên qua, bị mất, bị rò rỉ, rơi, rụng

7
New cards

おいぬく

追い抜く

vượt qua, vượt mặt

8
New cards

あつかう

扱う

đối xử, xử lý, sử dụng

9
New cards

とりあつかう

取り扱う

thao tác, xử lý, đối đãi

10
New cards

こばむ

拒む

Từ chối; cự tuyệt; khước từ

11
New cards

きょひ

拒否

từ chối

12
New cards

とる

捕る

Nắm, Bắt, Bắt giữ

13
New cards

つかまる

捕まる

bị bắt

14
New cards

つかまえる

捕まえる

bắt, tóm

15
New cards

たいほ

逮捕

bắt giữ, bắt giam

16
New cards

かえる

換える

thay, đổi

17
New cards

いいかえる

言い換える

nói theo cách khác

18
New cards

かんき

換気

thông gió, lưu thông không khí

19
New cards

こうかん

交換

trao đổi

20
New cards

てんかん

転換

chuyển đổi

21
New cards

へんかん

変換

biến đổi, đổi

22
New cards

ていこう

抵抗

đề kháng

23
New cards

こうたい

抗体

kháng thể

24
New cards

はんこう

反抗

phản kháng

25
New cards

たいこう

対抗

đối kháng

26
New cards

はいけんする

拝見する

xem, nhìn ( kính ngữ của 見る)

27
New cards

かくじゅう

拡充

mở rộng, tăng cường về nội dung hoặc quy mô

28
New cards

かくだい

拡大

khuếch đại, phóng to

29
New cards

かくちょう

拡張

Sự mở rộng; sự khuếch trương

30
New cards

せいえん

声援

lời cổ vũ, tiếng hò reo động viên

31
New cards

おうえん

応援

ứng viện, cổ vũ

32
New cards

しえん

支援

chi viện, hỗ trợ

33
New cards

えんじょ

援助

viện trợ

34
New cards

とる

採る

thu thập, hái, tuyển chọn

35
New cards

さいしゅう

採集

thu thập, sưu tầm

36
New cards

さいよう

採用

áp dụng/ tuyển dụng

37
New cards

しょうらい

将来

Tương lai

38
New cards

しょうぎ

将棋

cờ shogi

39
New cards

しきさい

色彩

sắc thái, màu sắc

40
New cards

たさい

多彩

đa dạng, nhiều màu sắc, phong phú

41
New cards

ぎゅうにゅう

牛乳

sữa bò

42
New cards

にゅうし

乳歯

răng sữa

43
New cards

にゅうせいひん

乳製品

sản phẩm từ sữa

44
New cards

れい

lễ nghi, sự cảm ơn, chào hỏi

45
New cards

れいぎただしい

礼儀正しい

lễ phép, lịch sự, đúng mực

46
New cards

みだす

乱す

làm loạn, phá vỡ trật tự

47
New cards

みだれる

乱れる

bị xáo trộn, rối loạn, lung tung

48
New cards

こんらん

混乱

Hỗn loạn

49
New cards

らんぼう

乱暴

bạo loạn, thô bạo, bạo lực

50
New cards

らんし

乱視

loạn

51
New cards

うつ

撃つ

Bắn, kích

52
New cards

こうげき

攻撃

công kích, tấn công

53
New cards

こうげきりょく

攻撃力

lực công kích, lực tấn công

54
New cards

あげる

挙げる

nêu ra, giơ lên, tổ chức

55
New cards

せんきょ

選挙

Cuộc bầu cử

Explore top flashcards