1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
programme (n)
chương trình
animated (film) = cartoon
phim hoạt hình
channel
kênh
national
thuộc về quốc gia
educate
dạy, giáo dục
talent show
chương trình tài năng
comedy
phim hài
viewer
người xem
character
nhân vật
game show
trò chơi truyền hình
documentary
phim tài liệu
newsreader
người đọc bản tin
weatherman
nam dự báo thời tiết
compete
cạnh tranh
goggles
kính bơi
racket
cái vợt
ring
sàn đấu boxing
athlete
vận động viên
aerobics
môn thể dục nhịp điệu
marathon
cuộc đua ma-ra-tông
gymnastics
môn thể dục dụng cụ
weightlifting
môn cử tạ
hockey
môn khúc gôn cầu
wrestling
môn đấu vật
champion
vô địch, quán quân
continent (n)
Châu lục
capital
thủ đô
loating market (n)
chợ nổi
helmet
mũ bảo hiểm
landmark (n)
địa điểm/ công trình thu hút du khách
symbol (n)
biểu tượng
stall
gian hàng
South America
Nam Mỹ
North America
Bắc Mỹ
Antarctica
Châu Nam Cực
Australia
Châu Úc
Asia
Châu Á
Africa
Châu Phi
Europe
Châu Âu
creature
sinh vật, tạo vật