1/22
Buckworth Conservation Group
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
reserve
(n) khu bảo tồn
(v) đặt trước, giữ chỗ
out of + chất liệu
làm từ chất liệu gì đó
litter
(n) rác
a couple of+…
vài
cliff
(n) vách đá
biodiversity
(n) đa dạng sinh học
woodshed
(n) nhà kho để củi
used to V
đã từng
be used to Ving/N
đã quen với
reach
chạm tới, đến (một nơi nào đó)
appropriate(adj)
phù hợp
session (n)
buổi, phiên
seal
(n) hải cẩu
tide
thuỷ triều
countryside
nông thôn = rural
a range of
một loạt, đa dạng, nhiều loại
coast
(n) bờ biển
waterproof
chống nước, chống thấm nước
woodwork
nghề mộc, buổi học làm đồ gỗ
while
trong khi (diễn tả 2 hành động song song)
mặc dù (= whereas, although diễn tả 2 ý trái ngược nhau)
as much as
nhiều như, bằng với (so sánh bằng)
tới, lên đến (nhấn mạnh lượng)
Microbe
vi sinh vật
minus
âm, dấu trừ