1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
work. result là nội động từ
không có bị động
considering
xét rằng
incur
phát sinh, gây ra
neither of
none of
nei nói về cả 2 đối tượng + N nhiều
none + N nhiều
Gặp more và as
coi như tàng nhình, nhìn trước more/as có V thì điền trạng, có be/seem/look/feel thì điền adj
weekly
hàng tuần
promotional
quảng cáo
flyer
tờ rơi
complete description
sự mô tả hoàn chỉnh
combine
kết hợp
as well as
cũng như
outcome
income
kết quả
thu nhập
dimension
kích thước
approximately 100 participants
đứng trước N chỉ người
up to
lên đến bnh, get up to 30%
otherwise
nếu không
clearance sale
buổi xả hàng
right before
ngay trước khi
has yet to v
hasn’t p2, chưa làm gì
hasn’t announce= has yet to announce
unless otherwise
trừ khi có quy định khác
exclusive to members
exclusively for members
chỉ dành cho các thành viên
well below
thấp hơn nhiều
well below averange
những từ đi được với more
much more/ far more/a lot more, không có quite more
exposition
triển lãm hoặc phần giới thiệu của truyện