Thẻ ghi nhớ: L2 - Forest management in Pennsylvania, USA | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

log

(n) gỗ mới đốn hạ, (v) đốn hạ

2
New cards

norm

(n) quy tắc, quy ước, tiêu chuẩn

- chỉ tiêu

3
New cards

legacy

(n) di sản, hậu quả

4
New cards

abundant

(adj) nhiều, phong phú, thừa thãi

5
New cards

primarily

(adv) chủ yếu, trước hết, đầu tiên

6
New cards

incorporate

(v) sát nhập, kết hợp

7
New cards

gasoline

(n) dầu lửa, dầu hỏa, xăng

8
New cards

invasive

(adj) xâm lược, xâm lấn, có tính xâm lăng

9
New cards

foliage

(n) chùm lá, lá cây

10
New cards

crown

n. vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất, ngọn cây

11
New cards

tailor

(n) thợ may, (v) may , điều chỉnh

12
New cards

pest

(n) sâu bệnh, côn trùng

13
New cards

seek

v. /si:k/ tìm, tìm kiếm, theo đuổi, cố gắng

14
New cards

vigorous

(adj) nhiệt tình, sôi nổi ,hoạt bát, mạnh mẽ

15
New cards

thin

(v) Làm mỏng, thưa ra, cán mỏng, tỉa bớt

16
New cards

dense

(adj) dày đặc, đông đúc, đần độn

17
New cards

hawthorn

(n) /'hɔ:θɔ:n/: Cây táo gai

18
New cards

like a bump on a log

(idiom) như khúc gỗ ( thụ động, ko làm gì cả)

19
New cards

Accessibility

(n)khả năng truy cập /khả năng tiếp cận

20
New cards

timber

(n) gỗ

21
New cards

landowner

n. chủ đất

22
New cards

stem = trunk

n. thân cây

23
New cards

Likewise

(adv) cũng vậy, tương tự như vậy

24
New cards

black knot disease

(n) bệnh nấm

25
New cards

high-grading

(n) chọn lọc giá trị cao

26
New cards

shade out

( v + prep )ngăn cản, che khuất, làm mất đi

27
New cards

stand ( group of trees )

1 khu vực có cây mọc tập trung, 1 khu rừng

28
New cards

combustion

(n) sự đốt cháy; sự cháy

29
New cards

wood boiler system

hệ thống nồi hơi gỗ

30
New cards

coal stream

dòng than đá, dòng chất lỏng

31
New cards

gasify

v. khí hóa

32
New cards

Ethanol

n. cồn

33
New cards

solely

(adv) hoàn toàn, chỉ có, đơn độc

34
New cards

Timber Stand Improvement (TSI)

cải thiện rừng gỗ

35
New cards

coverage

(n) độ phủ sóng

36
New cards

to tailor smth for/ to sb/ smth

làm cho cái gì thích ứng với ai/ cái gì

37
New cards

Pathogen

n. mầm bệnh, vi khuẩn

38
New cards

a shelterwood cut

cách cắt rừng bảo vệ

39
New cards

seedling

(n) cây giống con, cây trồng từ hạt

40
New cards

establish

(V) củng cố, thành lập, làm vững chắc

41
New cards

forester

(n) nhân viên kiểm lâm, rừng trưởng

42
New cards

two-tier

(adj) 2 tầng

43
New cards

to center on sth

(phr) tập trung vào cái gì

44
New cards

retention

(n) sự giữ lại, sự duy trì

45
New cards

classify

v. phân loại, xếp loại

46
New cards

cavity

(n) hốc, lỗ hổng

47
New cards

insect

n. /'insekt/ sâu bọ, côn trùng

48
New cards

woodpecker

(n) /ˈwʊdˌpek.əʳ/ chim gõ kiến

49
New cards

resilience

(n) sức chịu đựng, khả năng phục hồi, sự kiên cường