1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Puny /adj/ /ˈpjuːni/
(Kích thƣớc nhỏ hoặc thấp hơn, quyền lực hoặc tầm quan trọng thấp hơn; yếu; không ý nghĩa; không nghĩa lý gì )
Ex: The skyscraper dwarfs the surrounding buildings. By comparison to it, they seem puny.
(Toàn nhà chọc trời nhƣ làm cho các toàn nhà chung quanh trở nên bó nhỏ. So sánh với toà nhà chọc trời ấy, chúng dƣờng nhƣ nhỏ bé.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Puny = Nhỏ bé, yếu ớt, kém cỏi, không đáng kể
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Weak – yếu
Feeble – yếu đuối
Tiny – nhỏ xíu
Insignificant – không đáng kể
Meager – ít ỏi, nghèo nàn
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Strong – mạnh mẽ
Robust – cường tráng
Mighty – hùng mạnh
Significant – quan trọng
⚡ Collocations phổ biến:
Puny arms/body/structure – cơ thể/khung xương nhỏ bé, yếu ớt
Puny effort/result/excuse – nỗ lực/kết quả/lý do yếu ớt, không thuyết phục
e.g. The child looked puny compared to the older players.
e.g. Their puny effort was no match for the competition.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
No match for... – không phải đối thủ của..., quá yếu so với...
His puny strength was no match for the heavyweight boxer.
Drop in the bucket – quá nhỏ so với tổng thể
The donation was a puny amount, a mere drop in the bucket compared to what was needed.
Superabundance (n) /ˌsuːpərəˈbʌndəns/
(Rất nhiều; thừa; thặng dƣ; vừa quá mức )
Ex: Our committee doesn‟t need any more help. We have a superabundance of
helpers.
(Uỷ ban của chúng tôi không cần thêm sự giúp đỡ nào nữa. Chúng tôi có quá nhiều
ngƣời giúp rồi.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Superabundance = Sự dư thừa lớn, sự dồi dào vượt mức, quá nhiều
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Excess – sự dư thừa
Overabundance – quá nhiều
Surplus – thặng dư
Plenitude – sự phong phú
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Scarcity – sự khan hiếm
Lack – sự thiếu hụt
Deficiency – sự thiếu hụt
Shortage – sự thiếu hụt (về số lượng)
⚡ Collocations phổ biến:
Superabundance of resources/wealth/information – sự dồi dào quá mức về tài nguyên/tài sản/thông tin
Live in superabundance – sống trong sự dư thừa
e.g. The family lived in superabundance, never lacking a thing.
e.g. We are bombarded with a superabundance of information in the digital age.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
More than enough to go around – dư dả cho tất cả
There was a superabundance of food—truly more than enough to go around.
Overflowing with – tràn đầy, dư thừa
The internet is overflowing with a superabundance of opinions and misinformation.
Debilitate (v) /dɪˈbɪlɪteɪt/
(Làm giảm sức mạnh; làm yếu đi; làm mất sức. )
Ex: The patient had been so debilitated by the fever that he lacked the strength to sit up.
(Bệnh nhân đã bị yếu đi vì cơn sốt đến độ ông ta không đủ sức để ngồi dậy.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Debilitate = Làm suy nhược, làm yếu đi, làm giảm hiệu lực
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Weaken – làm yếu
Sap – rút cạn (sức lực/năng lượng)
Undermine – làm suy giảm từ từ
Exhaust – làm kiệt sức
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Strengthen – làm mạnh lên
Fortify – củng cố, làm vững chắc
Revitalize – hồi sinh, phục hồi
Energize – tiếp thêm năng lượng
⚡ Collocations phổ biến:
Debilitate the body/system/economy – làm suy yếu cơ thể/hệ thống/nền kinh tế
Debilitating disease/condition – căn bệnh/tình trạng làm suy nhược
e.g. The virus can debilitate even healthy individuals.
e.g. Poverty is a debilitating condition that affects all aspects of life.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Take a toll (on something) – gây ảnh hưởng tiêu cực, làm suy yếu
The stress has really taken a toll on her health—it’s beginning to debilitate her.
Drain the life out of – rút cạn sức lực
That toxic work environment drained the life out of him—it was emotionally debilitating.
Decadent (adj,n) /ˈdekədənt/
Ex: When industry moves away, a flourishing town may quickly become decadent.
(Khi ngành kỹ nghệ di chuyển đi nơi khác, một thành phố đang phồn thịnh có thể nhanh chóng trở nên một nơi suy tàn.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Decadent = Suy đồi, trụy lạc, quá mức xa hoa, sa đọa
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Degenerate – suy đồi
Depraved – đồi bại
Self-indulgent – nuông chiều bản thân quá mức
Extravagant – xa hoa, hoang phí
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Moral – đạo đức
Upright – chính trực
Modest – khiêm tốn
Disciplined – có kỷ luật
⚡ Collocations phổ biến:
Decadent lifestyle/society/culture – lối sống/xã hội/văn hóa suy đồi
Decadent dessert/meal/experience – món tráng miệng/bữa ăn/trải nghiệm cực kỳ xa hoa (nghĩa tích cực, thường dùng mô tả ẩm thực)
e.g. The novel paints a picture of a decadent aristocracy.
e.g. That chocolate cake was absolutely decadent!
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Live in the lap of luxury – sống trong xa hoa
They lived in the lap of luxury, indulging in a decadent lifestyle.
Go overboard – quá đà, làm quá mức
She really went overboard with the wedding—it was beautiful but undeniably decadent.
Decrepit (adj) /dɪˈkrepɪt/
(Sụp đổ hoặc làm suy yếu do tuổi già hoặc do sử dụng; hào mòn đi )
Ex: Billy Dawes rode past the redcoats on a horse that looked decrepit and about to collapse.
(Billy Dawes cƣỡi một con ngựa trông ốm yếu nhƣ muốn quỵ xuống đi ngang qua những ngƣời lính Anh mặc áo đỏ.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Decrepit = Già yếu, lụ khụ, cũ nát, xuống cấp nghiêm trọng
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Worn-out – mòn, kiệt quệ
Dilapidated – đổ nát, tồi tàn (dùng cho vật)
Feeble – yếu ớt
Rickety – lung lay, ọp ẹp
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Sturdy – vững chắc
Robust – mạnh mẽ, khỏe khoắn
Well-maintained – được bảo dưỡng tốt
Youthful – trẻ trung
⚡ Collocations phổ biến:
Decrepit building/house/furniture – tòa nhà/ngôi nhà/đồ đạc cũ nát
Decrepit old man/woman – cụ ông/cụ bà già yếu
e.g. The town was full of decrepit buildings left to rot.
e.g. Though he appeared decrepit, his mind was still sharp.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Fall to pieces – xuống cấp, sụp đổ
That old barn is literally falling to pieces—it’s completely decrepit.
On its last legs – sắp hỏng, sắp tàn
My bike is on its last legs—rusty and decrepit beyond repair.
Dilapidated (adj) /dɪˈlæpɪdeɪtɪd/
(Rã ra từng mảnh; mục nát; một phần suy tàn hoặc mục nát vì bỏ hoang )
Ex: Up the road was an abandoned farmhouse, partially in ruins, and near it a barn, even more dilapidated.
(Phía trên con đƣờng là một nông trại bỏ hoang đã suy tàn một phần, và gần đó là một nhà kho lại càng tàn tạ hơn.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Dilapidated = Đổ nát, xiêu vẹo, tồi tàn, xuống cấp nghiêm trọng
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Run-down – xuống cấp trầm trọng
Decrepit – già nua, cũ nát
Ramshackle – ọp ẹp, lung lay
Derelict – bị bỏ hoang, hoang tàn
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Well-maintained – được bảo dưỡng tốt
Sturdy – vững chắc
Renovated – được cải tạo, tân trang
Modern – hiện đại, mới mẻ
⚡ Collocations phổ biến:
Dilapidated house/building/structure – ngôi nhà/tòa nhà/công trình đổ nát
Dilapidated school/hotel/hospital – trường học/khách sạn/bệnh viện xuống cấp
e.g. They lived in a dilapidated house on the edge of town.
e.g. The city’s historic district is full of dilapidated buildings in need of restoration.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Seen better days – đã từng tốt hơn, nay xuống cấp
That place has seen better days—it's now completely dilapidated.
Crumbling to dust – đang sụp đổ, sắp tan hoang
The mansion is literally crumbling to dust—a truly dilapidated ruin.
Enervate /[v] /ˈenərveɪt/
(Làm giảm sinh lực hoặc sức mạnh; làm yếu đi; làm mất sức )
Ex: Enervate by the heat; we rested under a shady tree until our strength was restored.
(Mệt lả ngƣời vì hơi nóng, chúng tôi nghỉ dƣới một gốc cây có bong râm cho đến khi khoẻ trở lại.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Enervate = Làm kiệt sức, làm suy yếu, rút cạn năng lượng
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Weaken – làm yếu
Drain – làm cạn kiệt (sức lực, năng lượng)
Sap – rút cạn (sinh lực, ý chí)
Debilitate – làm suy nhược
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Energize – tiếp thêm năng lượng
Invigorate – làm mạnh mẽ, tiếp sức
Strengthen – củng cố sức mạnh
Fortify – làm vững chắc
⚡ Collocations phổ biến:
Enervate the body/mind/spirit – làm cơ thể/tinh thần/sức sống suy yếu
Mentally/physically enervated – kiệt sức về tinh thần/thể chất
e.g. The extreme heat enervated the hikers.
e.g. Long periods of stress can enervate even the strongest mind.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Suck the life out of (someone) – rút cạn sức sống
The endless paperwork is enough to suck the life out of any employee—it’s mentally enervating.
Run on empty – cạn kiệt năng lượng
After working 14 hours, she was running on empty, completely enervated.
Flimsy [adj] /ˈflɪmzi/
(Thiếu sức mạnh hoặc sự rắn chắc; mảnh khảnh; không mạnh, không rắn chắc )
Ex: Judy understands algebra well, but I have only a flimsy grasp of the subject.
(Judy hiểu biết đại số tƣờng tận, nhƣng tôi chỉ có sự hiểu biết không vững chắc môn này.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Flimsy = Mỏng manh, yếu ớt, dễ hỏng (vật chất) / Thiếu sức thuyết phục, lỏng lẻo (lý lẽ, bằng chứng)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
(vật chất):
Fragile – mong manh, dễ vỡ
Delicate – mỏng, dễ hỏng
Weak – yếu
(lý luận):
Unconvincing – không thuyết phục
Feeble – yếu, thiếu lực
Poorly supported – không có căn cứ rõ ràng
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
(vật chất):
Sturdy – chắc chắn
Robust – khỏe, bền
(lý luận):
Compelling – thuyết phục mạnh mẽ
Well-founded – có căn cứ vững chắc
Sound – hợp lý, logic
⚡ Collocations phổ biến:
Flimsy structure/wall/furniture – kết cấu/bức tường/đồ đạc yếu ớt
Flimsy excuse/evidence/argument – lời bào chữa/chứng cứ/lý lẽ thiếu sức thuyết phục
e.g. The chair collapsed — it was too flimsy to hold his weight.
e.g. His alibi was a flimsy excuse that no one believed.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Not hold water – không đứng vững, không hợp lý
That argument just doesn’t hold water—it’s far too flimsy.
Built on sand – thiếu nền tảng vững chắc
The whole plan is built on sand, with flimsy assumptions and no real data.
Frail /[adj] /freɪl/
(Không mạnh; yếu; mảnh mai )
Ex: To be an astronaut, you must be in robust health. It is not an occupation for a frail person.
(Để trở thành một nhà du hành vũ trụ, bạn phải có sức khoẻ cƣờng tráng. Đây không phải là một nghề nghiệp dành cho ngƣời yếu đuối.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Frail = Yếu ớt, mong manh, dễ vỡ, dễ bị ảnh hưởng
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Weak – yếu
Feeble – yếu ớt
Delicate – mong manh
Fragile – dễ vỡ
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Strong – mạnh mẽ
Robust – cường tráng
Sturdy – vững chắc
Healthy – khỏe mạnh
⚡ Collocations phổ biến:
Frail elderly/person/body/frame – người/cơ thể vóc dáng yếu ớt
Frail health/state – sức khỏe/trạng thái yếu kém
e.g. She looked frail, but her spirit was unbreakable.
e.g. His grandmother is frail and needs constant care.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
A shadow of one’s former self – chỉ còn là cái bóng của chính mình (yếu ớt hơn nhiều so với trước)
After months of illness, he became a shadow of his former self—so frail and quiet.
Hang by a thread – ngàn cân treo sợi tóc, rất mong manh
His life was hanging by a thread, so frail was his condition.
Incapacitate /[t.verb] /ˌɪnkəˈpæsɪteɪt/
(Làm cho không khả năng hoặc không thích nghi; làm cho tàn tật )
Ex: Ruth will be absent today. She is incapacitated by a sore throat.
(Ruth sẽ vắng mặt hôm nay. Cô ấy không làm việc đƣợc vì đau cổ họng.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Incapacitate = Làm mất khả năng, làm tê liệt, làm không còn đủ năng lực
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Disable – làm tàn tật
Paralyze – làm tê liệt
Cripple – làm què, làm mất chức năng
Debilitate – làm suy yếu nghiêm trọng
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Enable – tạo điều kiện, cho phép
Empower – trao quyền
Strengthen – tăng cường
Restore – khôi phục
⚡ Collocations phổ biến:
Incapacitate someone physically/mentally – làm ai đó mất khả năng vận động/tinh thần
Be incapacitated by illness/injury – bị mất khả năng do bệnh/tai nạn
e.g. The stroke incapacitated him for months.
e.g. She was temporarily incapacitated by a back injury.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Laid up (with something) – nằm liệt giường vì bệnh hoặc chấn thương
He’s been laid up with the flu all week—completely incapacitated.
Out of commission – không thể hoạt động (máy móc hoặc người)
The pilot was out of commission for weeks after the accident—totally incapacitated.
Infirmity (n) /ɪnˈfɜːrməti/
(Sự yếu đuối; sự mất sức; sự mảnh mai )
Ex: On leaving the hospital, the patient felt almost too weak to walk, but he soon overcame this infirmity.
(Khi rời bệnh viện, nhƣng ngƣời bệnh ấy cảm thấy hầu nhƣ rất yếu không đi bộ đƣợc, nhƣng không bao lâu ông ta đã khắc phục đƣợc sự yếu đuối.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Infirmity = Sự yếu ớt, sự suy nhược, tình trạng bệnh tật/mất khả năng, đặc biệt ở người già
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Weakness – sự yếu
Feebleness – sự yếu ớt
Frailty – sự mong manh, yếu đuối
Ailment – bệnh tật nhẹ
Debility – sự suy nhược
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Strength – sức mạnh
Vigour (BrE) / Vigor (AmE) – sự cường tráng
Robustness – sức khỏe dồi dào
Wellness – tình trạng khỏe mạnh
⚡ Collocations phổ biến:
Physical/mental infirmity – sự suy yếu thể chất/tinh thần
Suffer from an infirmity – chịu đựng bệnh tật
Old age and infirmity – tuổi già và sự yếu đuối
e.g. She endured years of infirmity after the accident.
e.g. Despite his infirmities, he remained mentally sharp.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Not as spry as one used to be – không còn nhanh nhẹn như trước
After decades of farming, he admits he’s not as spry as he used to be, battling several infirmities.
Ailing health – sức khỏe yếu
Due to her ailing health and age-related infirmities, she rarely left the house.
Bulwark /[n] /ˈbʊlwɜːrk/
(Cấu trúc phòng thủ nhƣ bức tƣờng; thành luỹ; sự phòng vệ; sự giữ vững an toàn yên ổn )
Ex: For centuries the British regarded their navy as their principal bulwark against invasion.
(Từ nhiều thế kỷ nay, ngƣời Anh đã xem hải quân của họ là bức tƣờng thành để bảo vệ chống sự xâm lăng.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Bulwark = Pháo đài, thành lũy, hoặc lá chắn bảo vệ, chỗ dựa vững chắc
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Fortress – pháo đài
Shield – lá chắn
Protection – sự bảo vệ
Stronghold – thành trì
Safeguard – biện pháp bảo vệ
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Weakness – điểm yếu
Vulnerability – sự dễ bị tổn thương
Exposure – sự phơi bày, không có bảo vệ
Breach – lỗ hổng (trong phòng thủ)
⚡ Collocations phổ biến:
Bulwark against (something) – lá chắn chống lại cái gì
Act/serve as a bulwark – đóng vai trò như một chỗ dựa/lá chắn
e.g. A free press is a bulwark against tyranny.
e.g. His faith served as a bulwark during hard times.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Stand as a line of defense – đóng vai trò như tuyến phòng thủ
The legal system must stand as a line of defense, a bulwark against injustice.
Hold the fort – giữ vững vị trí, bảo vệ trách nhiệm
While the leader was away, she held the fort, proving to be a strong bulwark of stability.
Citadel /'sitədl/ (n)
(Pháo đài; thành luỷ)
Ex: The fortified city of Singapore was once considered unconquerable. In 1942, however, this citadel fell to the Japanese.
(Thành phố pháo đài Singapore có một thời đƣợc xem là không thể chinh phục đƣợc. Tuy nhiên vào năm 1942, thành trì này đã bị sụp đổi trứơc sự tấn công của ngƣời Nhật.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Citadel = Thành lũy, pháo đài kiên cố, hoặc nơi trung tâm vững chắc (nghĩa bóng)
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Fortress – pháo đài
Stronghold – thành trì
Bastion – pháo đài, thành lũy (thường dùng bóng)
Keep – thành chính (trong lâu đài thời trung cổ)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Ruins – tàn tích
Outpost – tiền đồn (thường dễ bị tấn công)
Vulnerability – điểm yếu, chỗ dễ bị tổn thương
⚡ Collocations phổ biến:
Hilltop/mountain citadel – pháo đài trên đỉnh đồi/núi
Ancient/historic citadel – thành cổ, pháo đài cổ
Citadel of power/faith/freedom – nơi tượng trưng cho quyền lực/niềm tin/tự do (nghĩa bóng)
e.g. The citadel overlooked the entire city, offering protection from invasions.
e.g. The university became a citadel of free thought.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
A bastion of (something) – thành lũy của điều gì (tượng trưng cho sự kiên định, bảo vệ giá trị)
The court is seen as a bastion of justice, much like a citadel of law.
Stand firm like a rock – đứng vững như bàn thạch
In times of crisis, her faith stood like a citadel, unwavering and strong.
Cogent /[adj] /ˈkəʊdʒənt/
(Vững chắc; có sức thuyết phục; thúc đẩy mạnh mẽ.)
Ex: Excuses for not handing work in on time vary. Some are flimsy, as, for example, “I left it at home.” Others are more cogent, such as a physician‟s note.
(Lý do để không nộp bài đúng thời hạn thì có nhiều và đa dạng. Một vài trƣờng hợp thì khó tin, chẳng hạn nhƣ “Tôi đã bỏ quên bài làm ở nhà.” Những lý do khác thì có sức thuyết phục hơn chẳng hạn nhƣ ra giấy báo của bác sĩ.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Cogent = Thuyết phục, chặt chẽ, có lý lẽ rõ ràng
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Convincing – thuyết phục
Persuasive – có tính thuyết phục
Compelling – cuốn hút và thuyết phục
Sound – hợp lý, vững chắc (logic)
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Unconvincing – không thuyết phục
Weak – yếu, thiếu thuyết phục
Illogical – phi lý
Flimsy – lỏng lẻo, không vững chắc
⚡ Collocations phổ biến:
Cogent argument/reason/case – lập luận/lý do/vụ việc có sức thuyết phục
Present a cogent analysis/explanation – đưa ra phân tích/giải thích rõ ràng, logic
e.g. The lawyer made a cogent argument that swayed the jury.
e.g. She presented a cogent explanation for the company’s strategy.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Hit the nail on the head – nói trúng tim đen, nói rất đúng
His cogent remarks really hit the nail on the head.
Make a strong case – đưa ra lập luận vững chắc
She made a strong case for reform with her cogent reasoning.
Dynamic /[adj,n] /daɪˈnæmɪk/
(Mạnh mẽ; đầy nghị lực; tích cực )
Ex: If you elect Audrey, you may be sure she will present our views forcefully and energetically. She is a very dynamic speaker.
(Nếu bạn bầu cho Audrey, bạn có thể chắc chắn rằng cô ấy sẽ trình bày quan điểm của chúng ta mạnnh mẽ và tích cực. Cô ấy là một diễn giả rất năng động.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Dynamic = Năng động, sôi nổi, biến đổi nhanh / (danh từ): mối quan hệ động lực, tính tương tác
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Energetic – tràn đầy năng lượng
Vigorous – mạnh mẽ, sôi nổi
Lively – sống động
Changing – biến động
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Static – tĩnh, không thay đổi
Passive – thụ động
Inactive – không hoạt động
Stable – ổn định
⚡ Collocations phổ biến:
Dynamic personality/leader/teacher – người có tính cách lãnh đạo/năng lượng sống động
Dynamic economy/system/environment – nền kinh tế/hệ thống/môi trường thay đổi liên tục
Shift in dynamics / Power dynamics – sự thay đổi trong mối quan hệ quyền lực hoặc tương tác
e.g. She’s a dynamic leader who inspires her team.
e.g. The power dynamics in the office changed after the promotion.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Full of life – đầy sức sống, hoạt bát
His dynamic personality makes him the center of attention—he’s truly full of life.
Make waves – tạo ra ảnh hưởng lớn, thường là đột phá
Startups are making waves in the dynamic world of technology.
Formidable /[adj] /ˈfɔːrmɪdəbl/
(Làm phát sinh sự sợ hãi do sức mạnh, kích thƣớc; sự khó khăn, ... khó khắc phục, sợ hãi.)
Ex: Our hopes for an easy victory sank when our opponents took the field. They were much taller and huskier, and they looked formidable.
(Niềm hy vọng chiến thắng dễ dàng của chúng tôi chìm xuống khi các đối thủ của chúng tôi tiến ra sân. Họ to con và mạnh mẽ hơn nhiều, và họ trông thật ghê gớm.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Formidable = Đáng gờm, đáng sợ, gây ấn tượng mạnh, khó vượt qua
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Intimidating – gây sợ hãi, đáng sợ
Impressive – gây ấn tượng
Powerful – mạnh mẽ
Daunting – khiến chùn bước, làm nản lòng
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Weak – yếu ớt
Feeble – nhu nhược
Unimpressive – không gây ấn tượng
Easy – dễ dàng (dùng khi mô tả nhiệm vụ, thách thức)
⚡ Collocations phổ biến:
Formidable opponent/foe/rival – đối thủ đáng gờm
Formidable challenge/task/barrier – thử thách/việc/cản trở lớn và khó khăn
Formidable intellect/skills/talent – trí tuệ/kỹ năng/tài năng phi thường
e.g. She is a formidable opponent in any debate.
e.g. Climbing Mount Everest remains a formidable challenge.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
A force to be reckoned with – một thế lực không thể coi thường
His talent and persistence make him a force to be reckoned with—truly formidable.
Stand tall in the face of danger – vững vàng trước hiểm nguy
She stood tall in the face of a formidable crisis, earning everyone's respect.
Forte /[n] /fɔːrt/
(Điểm mạnh; điểm xuất sắc )
Ex: I am better than Jack in English and social studies but not in math; that is his forte.
(Tôi hơn Jack môn tiếng Anh và các môn xã hội, nhƣng môn toán thì không. Môn đó là sở trƣờng của hắn.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Forte = Thế mạnh, sở trường, điểm mạnh nổi bật
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Strength – điểm mạnh
Strong point – ưu điểm
Talent – tài năng
Gift – năng khiếu
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Weakness – điểm yếu
Shortcoming – thiếu sót
Flaw – khiếm khuyết
Incompetence – sự không thành thạo
⚡ Collocations phổ biến:
Be one's forte – là sở trường của ai đó
Not someone's forte – không phải điểm mạnh của ai đó
e.g. Public speaking is definitely her forte.
e.g. Cooking is not exactly my forte.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Right up one's alley – đúng sở trường, đúng kiểu mình giỏi
This analytical work is right up her alley—it's her forte.
Have a knack for (something) – có khiếu làm việc gì đó
He has a real knack for storytelling—it's clearly his forte.
Impregnable /[adj] /ɪmˈpreɡnəbl/
(Không thể tiến công mà thắng đƣợc; không thể chinh phục đƣợc; vô địch )
Ex: Before World War II, the French regarded their Maginot Line as an impregnable
bulwark against a German invasion.
(Trƣớc chiến tranh thế giới thứ 2, ngƣời Pháp coi phòng tuyến Magino là thành trì
không thể chinh phục đƣợc đối với cuộc xâm lăng của Đức.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Impregnable = Không thể công phá, vững chắc, bất khả xâm phạm
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Unassailable – không thể bị tấn công hay bác bỏ
Invincible – bất khả chiến bại
Indestructible – không thể phá hủy
Secure – an toàn, kiên cố
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Vulnerable – dễ bị tổn thương
Defenseless – không được bảo vệ
Exposed – dễ bị tấn công
Weak – yếu
⚡ Collocations phổ biến:
Impregnable fortress/wall/defense – pháo đài/bức tường/phòng thủ kiên cố
Impregnable position/logic/mindset – vị trí/lập luận/tư duy không thể lay chuyển
e.g. The castle was thought to be impregnable, yet it fell within days.
e.g. She maintained an impregnable calm under pressure.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Stand the test of time – trụ vững qua thời gian
Their bond has proven impregnable, having stood the test of time.
Built like a tank – cực kỳ chắc chắn, không dễ hỏng
That old bridge may look worn, but it’s built like a tank—virtually impregnable.
Invigorate /[t.verb] /ɪnˈvɪɡəreɪt/
(Mang sinh lực cho; làm cho đầy sức sống và nghị lực; làm cho sinh động; làm cho mạnh lên; tăng cƣờng )
Ex: If you feel enervated by the heat, try a swim in the cool ocean. It will invigorate you.
(Nếu anh cảm thấy trong ngƣời yếu đi vì sức nóng, hãy thử bơi trong đại dƣơng mát mẻ. Biển cả sẽ tăng cƣờng sinh lực cho anh.)
🔹 Nghĩa tiếng Việt:
Invigorate = Tiếp thêm sinh lực, làm cho khỏe khoắn hơn, tăng cường sức sống/năng lượng
🔹 Từ đồng nghĩa (Synonyms):
Energize – tiếp thêm năng lượng
Revitalize – hồi sinh, làm sống lại
Refresh – làm tươi mới
Stimulate – kích thích, khơi dậy
🔻 Từ trái nghĩa (Antonyms):
Weaken – làm yếu đi
Drain – làm kiệt sức
Exhaust – làm mệt mỏi
Deplete – làm cạn kiệt
⚡ Collocations phổ biến:
Invigorate the body/mind/senses – làm cơ thể/tinh thần/giác quan sảng khoái
Invigorate the economy/system – phục hồi nền kinh tế/hệ thống
e.g. A cold shower in the morning can really invigorate you.
e.g. The government announced a plan to invigorate the local economy.
💬 Idioms liên quan (phổ biến & tự nhiên):
Get a second wind – hồi phục năng lượng, đặc biệt sau khi mệt
After a quick break, she got a second wind and felt completely invigorated.
Put a spring in one’s step – khiến ai đó đi lại đầy năng lượng, vui vẻ
The good news really put a spring in his step—he looked visibly invigorated.