1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
nurture sth (v)
nuôi dưỡng, bồi đắp
resistance war
chiến tranh kháng chiến
demonstrate sth
thể hiện, chứng minh
materially (adv)
về mặt vật chất
spiritually (adv)
về mặt tinh thần
brotherly (adj)
mang tình anh em
struggle (n)
cuộc đấu tranh
national liberation (n)
giải phóng dân tộc
hemisphere (n)
bán cầu
front (n)
mặt trận
international standing
vị thế quốc tế
aid (n)
viện trợ
machinery (n)
máy móc
delegation (n)
đoàn đại biểu
expert (n)
chuyên gia
capacity (n)
sức chứa, năng lực
dairy (n)
trại sữa, sản phẩm từ sữa
inseminate (v)
thụ tinh nhân tạo
poultry (n)
gia cầm
breeding chicken (n)
gà trống
allocate sth to do sth
phân bổ cái gì để làm cái gì
liberated zone (n)
vùng giải phóng
head of state (n)
nguyên thủ quốc gia
declaration (n)
lời tuyên bố
shed blood
đổ máu
eternal (adj)
vĩnh cửu
solidarity (n)
tình đoàn kết
reunification (n)
sự thống nhất, tái hợp
steadfast (adj)
kiên định, vững vàng
campaign for sb to do sth
vận động để ai đó làm gì
in favour of sb/sth
ủng hộ ai/cái gì
admission to sth
sự gia nhập vào, sự được chấp nhạn vào
break out (v)
bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh)
vow (n)
lời thề
impose sth on sb/sth
áp đặt cái gì lên ai/cái gì
prolonged (adj)
kéo dài
embargo (n)
lệnh cấm vận
immunize (v)
tiêm chủng, tạo miễn dịch
withstand (v)
chịu đựng, chống chọi lại cái gì
harsh (adj)
khắc nghiệt
donate (v)
quyên góp, hiến tặng
dose (n)
liều lượng (thuốc, vắc-xin)