1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
aqua
water: nước
aquarium: thuỷ cung
aquatic: môn thể thao dưới nước
aud
listen: nghe
audience: khán giả
audible: nghe được
bene
good: tốt, thiện
benefit: lợi ích
benevolent: nhân
bio
life: sự sống
biology: sinh học
biography: tiểu sử
chron
time: thời gian
chronology: niên đại học
synchronize: đồng bộ hoá
cred
believe: tin tưởng
credit: tín dụng
credible: tin tưởng
dict
speak: nói
predict: tiên tri ( nói trước điều g sẽ xảy ra)
dictate: ra lệnh
duc/ duct
lead: hướng dẫn, dẫn dắt
conduct: hướng dẫn
educate: giáo dục
geo
earth: đất
geography: địa lí
geology: địa chất
graph
write: ghi lại, viết
autograph: chữ kí
graphic: hình ảnh