1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
curve
uốn cong
adjoin
liền kề
branch off
rẽ nhánh
blend in
hòa vào
extend
mở rộng
refereed
được giới thiệu/ được nhắc đến
discuss
bàn luận
collaborative
hợp tác
sting(s)
đốt
deliver
giao/đưa ra
revive
hồi sinh
pour
đổ
stick
dán
deserve
xứng đáng/đáng thưởng
feed
cho ăn
pendalling
đạp xe
take a bath=have a shower
tắm
vacuum
hút bụi
mow the lawn
cắt cỏ
breakthrough
đột phá
to tidy up
dọn dẹp
beat
đánh
cheat on sb
lừa dối
carry on
tiếp tục
eat out
ăn ngoài/ ăn hàng
take off
cất cánh
take risk
liều lĩnh
score
ghi điểm
send off
đuổi đi
take up
bắt đầu một sở thích
abolish
bãi bỏ
addicted
nghiện
achieve
đạt được
consider
xem xét/cân nhắc
hesitate
do dự/ngập ngừng/ngại ngùng
instruct
hướng dẫn
make progress
tiến bộ
wonder
tự hỏi/băn khoăn
purr
(tiếng gầm gừ)
give someone a favor
giúp một ai đó/trao cho ai đó ân huệ
Alter
thay đổi
face obstacle
đối mặt với trở ngại
Provide
cung cấp/cho
Crash
đâm/va chạm
Pack
đóng gói
reach
tới/đặt chân đến
Held hand tightly
nắm tay thật chặt
overwhelm
áp đảo/làm choáng ngợp
Lit
thắp sáng/thắp lên
Direct
chỉ đạo
defend
bảo vệ/ phòng thủ
independent
độc lập
recognize
nhận ra
Rent
thuê