Unit 6. Life on other planets

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

planet

(n): hành tinh

<p>(n): hành tinh</p>
2
New cards

Earth

(n): Trái Đất

<p>(n): Trái Đất</p>
3
New cards

temperature

(n): nhiệt độ

<p>(n): nhiệt độ</p>
4
New cards

gravity

(n): trọng lực

<p>(n): trọng lực</p>
5
New cards

Mars

(n): sao Hỏa

<p>(n): sao Hỏa</p>
6
New cards

Venus

(n): sao Km

<p>(n): sao Km</p>
7
New cards

view

(n): tầm nhìn, quang cảnh

8
New cards

space station

(np): trạm không gian

<p>(np): trạm không gian</p>
9
New cards

breathe

(v): thở

<p>(v): thở</p>
10
New cards

oxygen

(n): khí oxy

11
New cards

crowded

(adj): đông đúc

<p>(adj): đông đúc</p>
12
New cards

population

(n): dân số

<p>(n): dân số</p>
13
New cards

option

(n): sự lựa chọn

14
New cards

popular

(adj): phổ biến, được yêu thích

<p>(adj): phổ biến, được yêu thích</p>
15
New cards

prediction

(n): sự dự đoán

16
New cards

similar

(adj): giống với, tương tự

<p>(adj): giống với, tương tự</p>
17
New cards

UFO

(n): vật thể bay không xác định, đĩa bay

<p>(n): vật thể bay không xác định, đĩa bay</p>
18
New cards

flying saucer

(n): đĩa bay

<p>(n): đĩa bay</p>
19
New cards

describe

(v): miêu tả

20
New cards

appear

(v): xuất hiện

21
New cards

disk-shaped

(adj): hình đĩa

<p>(adj): hình đĩa</p>
22
New cards

strange

(adj): lạ

<p>(adj): lạ</p>
23
New cards

disappear

(v): biến mất

<p>(v): biến mất</p>
24
New cards

alien

(n): người ngoài hành tinh

<p>(n): người ngoài hành tinh</p>
25
New cards

huge

(adj): khổng lồ

<p>(adj): khổng lồ</p>
26
New cards

tiny

(adj): nhỏ, bé

<p>(adj): nhỏ, bé</p>
27
New cards

real

(adj): chân thật

28
New cards

space

(n): không gian

<p>(n): không gian</p>
29
New cards

circular

(adj): hình tròn

30
New cards

triangular

(adj): hình tam giác

<p>(adj): hình tam giác</p>
31
New cards

summertime

(n): mùa hè

32
New cards

hide

(v): trốn, ẩn nấp; che giấu

<p>(v): trốn, ẩn nấp; che giấu</p>
33
New cards

hover

(v): lơ lửng, bay lượn

<p>(v): lơ lửng, bay lượn</p>
34
New cards

narrative

(adj): chuyện kể, bài tường thuật

<p>(adj): chuyện kể, bài tường thuật</p>
35
New cards

scream

(v): la hét, hét lên

<p>(v): la hét, hét lên</p>
36
New cards

vacation

(n): kỳ nghỉ

<p>(n): kỳ nghỉ</p>