1/35
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
planet
(n): hành tinh
Earth
(n): Trái Đất
temperature
(n): nhiệt độ
gravity
(n): trọng lực
Mars
(n): sao Hỏa
Venus
(n): sao Km
view
(n): tầm nhìn, quang cảnh
space station
(np): trạm không gian
breathe
(v): thở
oxygen
(n): khí oxy
crowded
(adj): đông đúc
population
(n): dân số
option
(n): sự lựa chọn
popular
(adj): phổ biến, được yêu thích
prediction
(n): sự dự đoán
similar
(adj): giống với, tương tự
UFO
(n): vật thể bay không xác định, đĩa bay
flying saucer
(n): đĩa bay
describe
(v): miêu tả
appear
(v): xuất hiện
disk-shaped
(adj): hình đĩa
strange
(adj): lạ
disappear
(v): biến mất
alien
(n): người ngoài hành tinh
huge
(adj): khổng lồ
tiny
(adj): nhỏ, bé
real
(adj): chân thật
space
(n): không gian
circular
(adj): hình tròn
triangular
(adj): hình tam giác
summertime
(n): mùa hè
hide
(v): trốn, ẩn nấp; che giấu
hover
(v): lơ lửng, bay lượn
narrative
(adj): chuyện kể, bài tường thuật
scream
(v): la hét, hét lên
vacation
(n): kỳ nghỉ