a10 - vocab ( grammar )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

timber

gỗ cho xây dựng

2
New cards

de-barking

tước vỏ cây

3
New cards

chip

mảnh vụn

4
New cards

abrasion

sự mài mòn

5
New cards

log

khúc gỗ ( đã được đốn ), ( v ) đốn gỗ

6
New cards

yawn

ngáp

7
New cards

rub away

mài mòn, chà xát

8
New cards

hydraulic

thủy lực

9
New cards

strip

bóc vỏ ( v )

10
New cards

mounted

tăng dần, to lên

11
New cards

vibrating

rung, dao động, rung chuyển

12
New cards

digester

sự phân hóa, bể phân hủy

13
New cards

dissolve

tan ( v )

14
New cards

caustic

ăn mòn

15
New cards

lignin

chất gỗ tự nhiên giúp cây rắn chắc ( n )

16
New cards

binding

sự liên kết, buộc chặt

17
New cards

bowel

ruột

18
New cards

fibre

chất xơ, sợi ( len ), tinh thần ý chí mạnh mẽ

19
New cards

sufficient

đủ

20
New cards

substance

chất

21
New cards

pulp

( v ) nghiền nát, ( adj ) bị nghiền nát

22
New cards

grinding

sự nghiền

23
New cards

mill

cối xay

24
New cards

yield

năng suất

25
New cards

debark

đáp, hạ cánh

26
New cards

rotating

sự xoay quanh 1 cái gì đó

27
New cards

disc

miếng mỏng

28
New cards

mesh

khung sắt, lưới sắt

29
New cards

conveyor

băng chuyền, băng tải

30
New cards

dilute

pha loãng

31
New cards

wire

dây điện , sợi kẽm

32
New cards

mat

chiếu, thảm

33
New cards

suction

sự hút ( chân không )

34
New cards

underneath

1 cái gì đó dưới 1 cái gì đó

35
New cards

mangle

xé ( badly damage )

36
New cards

drawn away

bị lôi cuốn, bị kéo ra xa

37
New cards

cylinder

hình trụ, hoặc 1 vật có dạng hình trụ