Thẻ ghi nhớ: PRESENT CONTINUOUS VOCABULARY (textbook) | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/85

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

86 Terms

1
New cards

listen to music (v)

nghe nhạc

2
New cards

meet (v)

gặp gỡ

<p>gặp gỡ</p>
3
New cards

nothing special (phr.)

không có gì đặc biệt cả

<p>không có gì đặc biệt cả</p>
4
New cards

stay at home (v)

ở nhà

<p>ở nhà</p>
5
New cards

talk on the phone (v)

nói chuyện điện thoại

<p>nói chuyện điện thoại</p>
6
New cards

drive (v)

lái xe

<p>lái xe</p>
7
New cards

test (n)

bài kiểm tra

<p>bài kiểm tra</p>
8
New cards

go to school (v)

đi đến trường

<p>đi đến trường</p>
9
New cards

eat (v)

ăn

<p>ăn</p>
10
New cards

banana (n)

quả chuối

<p>quả chuối</p>
11
New cards

run (v)

chạy

<p>chạy</p>
12
New cards

climb a mountain (v)

leo núi

<p>leo núi</p>
13
New cards

read a newspaper (v)

đọc báo

<p>đọc báo</p>
14
New cards

lie on the grass (v)

nằm trên bãi cỏ

<p>nằm trên bãi cỏ</p>
15
New cards

parents (n)

bố mẹ

<p>bố mẹ</p>
16
New cards

snow (v)

tuyết rơi

<p>tuyết rơi</p>
17
New cards

country (n)

đất nước

<p>đất nước</p>
18
New cards

stay (v)

ở, ở lại

<p>ở, ở lại</p>
19
New cards

finish (v)

hoàn thành, kết thúc

<p>hoàn thành, kết thúc</p>
20
New cards

normally (adv)

thông thường

<p>thông thường</p>
21
New cards

earn money (v)

kiếm tiền

<p>kiếm tiền</p>
22
New cards

travel (v)

đi lại, đi du lịch

<p>đi lại, đi du lịch</p>
23
New cards

busy (adj)

bận rộn

<p>bận rộn</p>
24
New cards

boss (n)

sếp

<p>sếp</p>
25
New cards

computer (n)

máy tính

26
New cards

get out of date (v)

lỗi thời

<p>lỗi thời</p>
27
New cards

taste (v)

nếm, có vị như

<p>nếm, có vị như</p>
28
New cards

salty (adj)

mặn

<p>mặn</p>
29
New cards

dangerous (adj)

nguy hiểm

<p>nguy hiểm</p>
30
New cards

lorry (n)

xe tải

<p>xe tải</p>
31
New cards

fast (adv)

nhanh

<p>nhanh</p>
32
New cards

get along (v)

hòa thuận

<p>hòa thuận</p>
33
New cards

fight (v)

đánh nhau

<p>đánh nhau</p>
34
New cards

grow up (v)

lớn lên, trưởng thành

<p>lớn lên, trưởng thành</p>
35
New cards

post the goods (v)

gửi hàng

<p>gửi hàng</p>
36
New cards

guest house (n)

nhà khách

<p>nhà khách</p>
37
New cards

flat (n)

căn hộ

<p>căn hộ</p>
38
New cards

address (n)

địa chỉ

<p>địa chỉ</p>
39
New cards

fall asleep (v)

ngủ thiếp đi

<p>ngủ thiếp đi</p>
40
New cards

keep awake (v)

giữ tỉnh táo

<p>giữ tỉnh táo</p>
41
New cards

go to bed (v)

đi ngủ

<p>đi ngủ</p>
42
New cards

change (v)

thay đổi

<p>thay đổi</p>
43
New cards

plan (n)

kế hoạch

<p>kế hoạch</p>
44
New cards

understand (v)

hiểu, nhận thức

<p>hiểu, nhận thức</p>
45
New cards

talk (v)

nói chuyện

<p>nói chuyện</p>
46
New cards

wear glasses (v)

đeo kính

<p>đeo kính</p>
47
New cards

catch (v)

bắt

<p>bắt</p>
48
New cards

go away (v)

đi xa

<p>đi xa</p>
49
New cards

hold (v)

giữ, cầm

<p>giữ, cầm</p>
50
New cards

smell (v)

ngửi, có mùi

<p>ngửi, có mùi</p>
51
New cards

coat (n)

áo khoác

<p>áo khoác</p>
52
New cards

grandparents (n)

ông bà nội, ngoại

<p>ông bà nội, ngoại</p>
53
New cards

cinema (n)

rạp chiếu phim

<p>rạp chiếu phim</p>
54
New cards

cry (v)

khóc

<p>khóc</p>
55
New cards

health (n)

sức khỏe

<p>sức khỏe</p>
56
New cards

sport (n)

môn thể thao

<p>môn thể thao</p>
57
New cards

vegetable (n)

rau củ

<p>rau củ</p>
58
New cards

bread (n)

bánh mì

<p>bánh mì</p>
59
New cards

set off (v)

khởi hành, lên đường

<p>khởi hành, lên đường</p>
60
New cards

party (n)

bữa tiệc

<p>bữa tiệc</p>
61
New cards

water plants (v)

tưới cây

<p>tưới cây</p>
62
New cards

play volleyball (v)

chơi bóng chuyền

<p>chơi bóng chuyền</p>
63
New cards

play soccer (v)

chơi bóng đá

<p>chơi bóng đá</p>
64
New cards

motorbike (n)

xe máy

<p>xe máy</p>
65
New cards

cup of coffee (n)

1 tách cà phê

<p>1 tách cà phê</p>
66
New cards

play tennis (v)

chơi quần vợt

<p>chơi quần vợt</p>
67
New cards

outside (adv)

bên ngoài

<p>bên ngoài</p>
68
New cards

rise

tăng lên, mọc

<p>tăng lên, mọc</p>
69
New cards

library

thư viện

<p>thư viện</p>
70
New cards

believe (v)

tin tưởng

<p>tin tưởng</p>
71
New cards

crazy (adj)

điên khùng

<p>điên khùng</p>
72
New cards

cheese (n)

phô mát

<p>phô mát</p>
73
New cards

hate (v)

ghét

<p>ghét</p>
74
New cards

cafeteria (n)

quán ăn tự phục vụ

<p>quán ăn tự phục vụ</p>
75
New cards

bleed (v)

chảy máu

<p>chảy máu</p>
76
New cards

leave (v)

rời đi

<p>rời đi</p>
77
New cards

grow (v)

trồng, mọc

<p>trồng, mọc</p>
78
New cards

belong (v)

thuộc về

<p>thuộc về</p>
79
New cards

seem (v)

có vẻ, dường như

<p>có vẻ, dường như</p>
80
New cards

shine (v)

chiếu sáng

<p>chiếu sáng</p>
81
New cards

wake (v)

thức dậy, thức tỉnh

<p>thức dậy, thức tỉnh</p>
82
New cards

Mediterranean (n)

Địa Trung Hải

<p>Địa Trung Hải</p>
83
New cards

fingernail (n)

móng tay

<p>móng tay</p>
84
New cards

nervous (adj)

lo lắng

85
New cards

untidy (adj)

không gọn gàng

<p>không gọn gàng</p>
86
New cards

photographer (n)

nhiếp ảnh gia

<p>nhiếp ảnh gia</p>