1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
listen to music (v)
nghe nhạc
meet (v)
gặp gỡ
nothing special (phr.)
không có gì đặc biệt cả
stay at home (v)
ở nhà
talk on the phone (v)
nói chuyện điện thoại
drive (v)
lái xe
test (n)
bài kiểm tra
go to school (v)
đi đến trường
eat (v)
ăn
banana (n)
quả chuối
run (v)
chạy
climb a mountain (v)
leo núi
read a newspaper (v)
đọc báo
lie on the grass (v)
nằm trên bãi cỏ
parents (n)
bố mẹ
snow (v)
tuyết rơi
country (n)
đất nước
stay (v)
ở, ở lại
finish (v)
hoàn thành, kết thúc
normally (adv)
thông thường
earn money (v)
kiếm tiền
travel (v)
đi lại, đi du lịch
busy (adj)
bận rộn
boss (n)
sếp
computer (n)
máy tính
get out of date (v)
lỗi thời
taste (v)
nếm, có vị như
salty (adj)
mặn
dangerous (adj)
nguy hiểm
lorry (n)
xe tải
fast (adv)
nhanh
get along (v)
hòa thuận
fight (v)
đánh nhau
grow up (v)
lớn lên, trưởng thành
post the goods (v)
gửi hàng
guest house (n)
nhà khách
flat (n)
căn hộ
address (n)
địa chỉ
fall asleep (v)
ngủ thiếp đi
keep awake (v)
giữ tỉnh táo
go to bed (v)
đi ngủ
change (v)
thay đổi
plan (n)
kế hoạch
understand (v)
hiểu, nhận thức
talk (v)
nói chuyện
wear glasses (v)
đeo kính
catch (v)
bắt
go away (v)
đi xa
hold (v)
giữ, cầm
smell (v)
ngửi, có mùi
coat (n)
áo khoác
grandparents (n)
ông bà nội, ngoại
cinema (n)
rạp chiếu phim
cry (v)
khóc
health (n)
sức khỏe
sport (n)
môn thể thao
vegetable (n)
rau củ
bread (n)
bánh mì
set off (v)
khởi hành, lên đường
party (n)
bữa tiệc
water plants (v)
tưới cây
play volleyball (v)
chơi bóng chuyền
play soccer (v)
chơi bóng đá
motorbike (n)
xe máy
cup of coffee (n)
1 tách cà phê
play tennis (v)
chơi quần vợt
outside (adv)
bên ngoài
rise
tăng lên, mọc
library
thư viện
believe (v)
tin tưởng
crazy (adj)
điên khùng
cheese (n)
phô mát
hate (v)
ghét
cafeteria (n)
quán ăn tự phục vụ
bleed (v)
chảy máu
leave (v)
rời đi
grow (v)
trồng, mọc
belong (v)
thuộc về
seem (v)
có vẻ, dường như
shine (v)
chiếu sáng
wake (v)
thức dậy, thức tỉnh
Mediterranean (n)
Địa Trung Hải
fingernail (n)
móng tay
nervous (adj)
lo lắng
untidy (adj)
không gọn gàng
photographer (n)
nhiếp ảnh gia