Looks like no one added any tags here yet for you.
羣
Quần (Bầy bọn)
蟻
Nghĩ (con Kiến)
勝
Thắng (Chiến thắng)
攒
Tán (Tha lôi)
倒
Đảo (Lộn ngược/ Đổ)
仆
Phó (Ngã/ Nằm dài)
孰
Thục (Ai/ Thục nữ)
熟
Thục (Chín/ Quen thuộc)
敵
Địch (Chống lại/ Đối thủ)
曳
Duệ (Kéo/ Lôi)
諂
Siểm (Nịnh nọt)
驕
Kiêu (Kiêu căng)
憂
Ưu (Lo âu/ Lo lắng)
守
Thủ (Giữ/ Coi/ Đợi)
錢
Tiền (Tiền bạc)
虜
Lỗ (Giặc/ Tù binh)
窮
Cùng (Cuối/ Hết)
罵
Mạ (Mắng chửi)
寇
Khấu (Kẻ cướp/ Giặc)
追
Truy (Đuổi theo)
貪
Tham (Tham lam)
顧
Cố (Ngó nhìn)