1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
surgeon( n)
bác sĩ phẫu thuật
treat( v)
đối xử
kindergarten teacher( n)
giáo viên mầm non
gender( n)
giới tính
equal( adj)
bằng nhau, bình đẳng
equal rights
quyền bình đẳng
officer( n)
sĩ quan
equality( n)
sự bình đẳng
gender equality
bình đẳng giới
career choice
lựa chọn nghề nghiệp
hike( v)
đi bộ đường dài
adorable( adj)
đáng yêu
focus on( phv)
tập trung vào
come true( phv)
trở thành hiện thực
allow to do sth
được phép làm gì
encourage to do sth
khuyến khích làm gì
be kept home
được giữ ở nhà
violence( n)
bạo lực
child marriage
tảo hôn
mentally( adv)
tinh thần
meet the requirements
đáp ứng đủ các tiêu chuẩn, yêu cầu
promote( v)
thúc đẩy
require( v)
đòi hỏi
deal with
giải quyết
operation( n)
ca phẫu thuật
influence( v)
ảnh hưởng
income( n)
thu nhập
offer( v)
cung cấp
fighter pilot( n)
phi công chiến đấu
provide sb with sth
cung cấp cho ai đó cái gì
provide sth to sb
cung cấp cái gì cho ai
force sb to do sth
buộc ai phải làm gì
protect sb from sth
bảo vệ ai đó khỏi cái gì
domestic violence
bạo lực gia đình
be less likely to
ít có khả năng
salary( n)
lương
tend to
có xu hướng
assistant( n)
trợ lí, phụ tá
persuation( n)
sự thuyết phục
persuation skill
kĩ năng thuyết phục
parachutist( n)
vđv nhảy dù
cosmonaut( n)
phi hành gia