Looks like no one added any tags here yet for you.
Astronaut
(n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
Bubble
(n) /ˈbʌbl/: bong bóng, bọt khí
Charity
(n) /ˈtʃærəti/: sự từ thiện
Charitable
(a) /ˈtʃærətəbl/: từ thiện
Cognitive
(a) /ˈkɒɡnətɪv/: liên quan đến nhận thức
Community
(n) /kəˈmjuːnəti/: cộng đồng
Considerate
(a) /kənˈsɪdərət/: ân cần, chu đáo
Considerable
(a) /kənˈsɪdərəbl/: đáng kể
Disadvantaged
(a) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/: thiệt thòi
Discrimination
(n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt
Disorientate
(v) /dɪsˈɔːrientet/: làm mất phương hướng
Dominance
(n) /ˈdɒmɪnəns/: địa vị thống trị
Donate
(v) /dəʊˈneɪt/: quyên góp
Donation
(n) /dəʊˈneɪʃn/: sự quyên góp
Donor
(n) /ˈdəʊnər/: người quyên góp
Dynamic
(a) /daɪˈnæmɪk/: năng động, năng nổ
Energetic
(a) /ˌenəˈdʒetɪk/: tràn đầy năng lượng
Financial
(a) /faɪˈnænʃl/: thuộc tài chính
Finance
(n) /ˈfaɪnæns/: tài chính
Frustration
(n) /frʌˈstreɪʃn/: sự thất vọng, vỡ mộng
Homeless
(a) /ˈhəʊmləs/: vô gia cư
Honorable
(a) /ˈɒnərəbl/: vinh dự
Horizontal
(a) /ˌhɒrɪˈzɒntl/: thuộc chân trời
Horizon
(n) /həˈraɪzn/: chân trời, đường chân trời
Hostile
(a) /ˈhɒstaɪl/: thù địch
Illiteracy
(n) /ɪˈlɪtərəsi/: tình trạng mù chữ
Impairment
(n) /ɪmˈpɛərmənt/: sự làm suy yếu
Impoverished
(a) /ɪmˈpɒvərɪʃt/: nghèo túng
Investment
(n) /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư
Irritation
(n) /ˌɪrɪˈteɪʃən/: sự chọc tức, làm phát cáu
Long-duration
(a) /ˌlɒŋ djʊəˈreɪʃən/: lâu dài
Martyr
(n) /ˈmɑːtə/: liệt sĩ
Meaningful
(a) /ˈmiːnɪŋfəl/: có ý nghĩa
Meaningless
(a) /ˈmiːnɪŋlɪs/: vô nghĩa
Miserable
(a) /ˈmɪzərəbl/: khốn cùng, cùng cực
Module
(n) /ˈmɒdʒuːl/: mô đun
Motivation
(n) /ˌməʊtɪˈveɪʃən/: động lực
Parentless
(a) /ˈpeərəntlɪs/: mồ côi cha mẹ
Pharmacy
(n) /ˈfɑːməsi/: quầy thuốc
Priority
(n) /praɪˈɒrɪti/: sự ưu tiên, ưu thế
Privileged
(a) /ˈprɪvɪlɪdʒd/: có đặc quyền
Prospect
(n) /ˈprɒspɛkt/: viễn cảnh
Purposefully
(adv) /ˈpɜːpəsfəli/: một cách có mục đích
Reckon
(v) /ˈrɛkən/: tính đến, kể đến
Solitary
(a) /ˈsɒlɪtəri/: cô độc
Spiritual
(a) /ˈspɪrɪtʃuəl/: thuộc tinh thần, thuộc linh hồn
Stably
(adv) /ˈsteɪbli/: một cách ổn định
Stagnation
(n) /stæɡˈneɪʃən/: sự trì trệ
Symbiotic
(a) /ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/: cộng sinh
Volunteer
(n/v) /ˌvɒlənˈtɪər/: tình nguyện viên, tình nguyện
Voluntary
(a) /ˈvɒləntri/: tình nguyện, tự nguyện
Voluntarily
(adv) /ˈvɒləntrəli/: một cách tình nguyện
Volunteerism
(n) /ˈvɒlənˌtɪərɪzəm/: tinh thần tình nguyện
Afford to do st
đủ sức làm gì
Be excited about st/doing st
hào hứng về cái gì/làm gì
Be under the impression
có cảm tưởng rằng
By chance = by mistake = by accident = by coincidence
ngẫu nhiên, tình cờ
Call back
gọi lại
Call off
hủy bỏ
Call on
yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu
Call out
gọi to
Call for
kêu gọi
Fight/struggle for st
đấu tranh cho cái gì
Fight/struggle against st
đấu tranh chống lại cái gì
Gain experience in
đạt được kinh nghiệm
Give away
phân phát, tiết lộ
Give in
nhượng bộ, nhân nhượng
Give back
trả lại
Give up
từ bỏ
Has a huge heart for
có tấm lòng nhân hậu dành cho
Have difficulty in st/doing st
gặp khó khăn trong việc làm gì
Immediate family
gia đình ruột thịt
In need of st
cần cái gì
In place of
thay vì, thay cho, thay thế vào
In charge of = be responsible for
chịu trách nhiệm cho
In case of
phòng khi
In danger of = at risk of
làm nguy, gặp nạn
Interfere with = intervene in
can thiệp vào
Launch a campaign
phát động một chiến dịch
Make a commitment to st/doing st
dốc tâm, chú tâm làm gì
Make a donation to st
ủng hộ, quyên góp
Make contribution to st/doing st
đóng góp cái gì/làm gì
Make friends with sb = strike up a friendship with sb
kết giao/kết bạn với ai
Persist in = resist in = insist on
cố chấp, khăng khăng
Put knowledge in
áp dụng kiến thức vào
Spend time doing st
dành thời gian làm gì
Take part in = participate in = get involved in
tham gia vào
Turn in
đi ngủ/đạt được
Volunteer to do st
tình nguyện làm gì
Waste time doing st
lãng phí thời gian làm gì
Turn up = show up = arrive
đến
Turn out
hóa ra
Turn into
biến thành
Turn down
từ chối