VOLUNTEER WORK

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/93

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

94 Terms

1
New cards

Astronaut

(n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia

2
New cards

Bubble

(n) /ˈbʌbl/: bong bóng, bọt khí

3
New cards

Charity

(n) /ˈtʃærəti/: sự từ thiện

4
New cards

Charitable

(a) /ˈtʃærətəbl/: từ thiện

5
New cards

Cognitive

(a) /ˈkɒɡnətɪv/: liên quan đến nhận thức

6
New cards

Community

(n) /kəˈmjuːnəti/: cộng đồng

7
New cards

Considerate

(a) /kənˈsɪdərət/: ân cần, chu đáo

8
New cards

Considerable

(a) /kənˈsɪdərəbl/: đáng kể

9
New cards

Disadvantaged

(a) /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/: thiệt thòi

10
New cards

Discrimination

(n) /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/: sự phân biệt

11
New cards

Disorientate

(v) /dɪsˈɔːrientet/: làm mất phương hướng

12
New cards

Dominance

(n) /ˈdɒmɪnəns/: địa vị thống trị

13
New cards

Donate

(v) /dəʊˈneɪt/: quyên góp

14
New cards

Donation

(n) /dəʊˈneɪʃn/: sự quyên góp

15
New cards

Donor

(n) /ˈdəʊnər/: người quyên góp

16
New cards

Dynamic

(a) /daɪˈnæmɪk/: năng động, năng nổ

17
New cards

Energetic

(a) /ˌenəˈdʒetɪk/: tràn đầy năng lượng

18
New cards

Financial

(a) /faɪˈnænʃl/: thuộc tài chính

19
New cards

Finance

(n) /ˈfaɪnæns/: tài chính

20
New cards

Frustration

(n) /frʌˈstreɪʃn/: sự thất vọng, vỡ mộng

21
New cards

Homeless

(a) /ˈhəʊmləs/: vô gia cư

22
New cards

Honorable

(a) /ˈɒnərəbl/: vinh dự

23
New cards

Horizontal

(a) /ˌhɒrɪˈzɒntl/: thuộc chân trời

24
New cards

Horizon

(n) /həˈraɪzn/: chân trời, đường chân trời

25
New cards

Hostile

(a) /ˈhɒstaɪl/: thù địch

26
New cards

Illiteracy

(n) /ɪˈlɪtərəsi/: tình trạng mù chữ

27
New cards

Impairment

(n) /ɪmˈpɛərmənt/: sự làm suy yếu

28
New cards

Impoverished

(a) /ɪmˈpɒvərɪʃt/: nghèo túng

29
New cards

Investment

(n) /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư

30
New cards

Irritation

(n) /ˌɪrɪˈteɪʃən/: sự chọc tức, làm phát cáu

31
New cards

Long-duration

(a) /ˌlɒŋ djʊəˈreɪʃən/: lâu dài

32
New cards

Martyr

(n) /ˈmɑːtə/: liệt sĩ

33
New cards

Meaningful

(a) /ˈmiːnɪŋfəl/: có ý nghĩa

34
New cards

Meaningless

(a) /ˈmiːnɪŋlɪs/: vô nghĩa

35
New cards

Miserable

(a) /ˈmɪzərəbl/: khốn cùng, cùng cực

36
New cards

Module

(n) /ˈmɒdʒuːl/: mô đun

37
New cards

Motivation

(n) /ˌməʊtɪˈveɪʃən/: động lực

38
New cards

Parentless

(a) /ˈpeərəntlɪs/: mồ côi cha mẹ

39
New cards

Pharmacy

(n) /ˈfɑːməsi/: quầy thuốc

40
New cards

Priority

(n) /praɪˈɒrɪti/: sự ưu tiên, ưu thế

41
New cards

Privileged

(a) /ˈprɪvɪlɪdʒd/: có đặc quyền

42
New cards

Prospect

(n) /ˈprɒspɛkt/: viễn cảnh

43
New cards

Purposefully

(adv) /ˈpɜːpəsfəli/: một cách có mục đích

44
New cards

Reckon

(v) /ˈrɛkən/: tính đến, kể đến

45
New cards

Solitary

(a) /ˈsɒlɪtəri/: cô độc

46
New cards

Spiritual

(a) /ˈspɪrɪtʃuəl/: thuộc tinh thần, thuộc linh hồn

47
New cards

Stably

(adv) /ˈsteɪbli/: một cách ổn định

48
New cards

Stagnation

(n) /stæɡˈneɪʃən/: sự trì trệ

49
New cards

Symbiotic

(a) /ˌsɪmbaɪˈɒtɪk/: cộng sinh

50
New cards

Volunteer

(n/v) /ˌvɒlənˈtɪər/: tình nguyện viên, tình nguyện

51
New cards

Voluntary

(a) /ˈvɒləntri/: tình nguyện, tự nguyện

52
New cards

Voluntarily

(adv) /ˈvɒləntrəli/: một cách tình nguyện

53
New cards

Volunteerism

(n) /ˈvɒlənˌtɪərɪzəm/: tinh thần tình nguyện

54
New cards

Afford to do st

đủ sức làm gì

55
New cards

Be excited about st/doing st

hào hứng về cái gì/làm gì

56
New cards

Be under the impression

có cảm tưởng rằng

57
New cards

By chance = by mistake = by accident = by coincidence

ngẫu nhiên, tình cờ

58
New cards

Call back

gọi lại

59
New cards

Call off

hủy bỏ

60
New cards

Call on

yêu cầu, đến thăm, gọi phát biểu

61
New cards

Call out

gọi to

62
New cards

Call for

kêu gọi

63
New cards

Fight/struggle for st

đấu tranh cho cái gì

64
New cards

Fight/struggle against st

đấu tranh chống lại cái gì

65
New cards

Gain experience in

đạt được kinh nghiệm

66
New cards

Give away

phân phát, tiết lộ

67
New cards

Give in

nhượng bộ, nhân nhượng

68
New cards

Give back

trả lại

69
New cards

Give up

từ bỏ

70
New cards

Has a huge heart for

có tấm lòng nhân hậu dành cho

71
New cards

Have difficulty in st/doing st

gặp khó khăn trong việc làm gì

72
New cards

Immediate family

gia đình ruột thịt

73
New cards

In need of st

cần cái gì

74
New cards

In place of

thay vì, thay cho, thay thế vào

75
New cards

In charge of = be responsible for

chịu trách nhiệm cho

76
New cards

In case of

phòng khi

77
New cards

In danger of = at risk of

làm nguy, gặp nạn

78
New cards

Interfere with = intervene in

can thiệp vào

79
New cards

Launch a campaign

phát động một chiến dịch

80
New cards

Make a commitment to st/doing st

dốc tâm, chú tâm làm gì

81
New cards

Make a donation to st

ủng hộ, quyên góp

82
New cards

Make contribution to st/doing st

đóng góp cái gì/làm gì

83
New cards

Make friends with sb = strike up a friendship with sb

kết giao/kết bạn với ai

84
New cards

Persist in = resist in = insist on

cố chấp, khăng khăng

85
New cards

Put knowledge in

áp dụng kiến thức vào

86
New cards

Spend time doing st

dành thời gian làm gì

87
New cards

Take part in = participate in = get involved in

tham gia vào

88
New cards

Turn in

đi ngủ/đạt được

89
New cards

Volunteer to do st

tình nguyện làm gì

90
New cards

Waste time doing st

lãng phí thời gian làm gì

91
New cards

Turn up = show up = arrive

đến

92
New cards

Turn out

hóa ra

93
New cards

Turn into

biến thành

94
New cards

Turn down

từ chối