1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
おろします
降ろします,下ろします GIÁNG, HẠ cho xuống, hạ xuống
とどけます
届けます GIỚI gởi đến, chuyển đến
せわをします
世話をします THẾ THOẠI chăm sóc
いや[な]
嫌[な] HIỀM ngán, không thích
きびしい
厳しい NGHIÊM nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
じゅく
塾 THỤC cơ sở học thêm
スケジュール
thời khóa biểu, lịch làm việc
せいと
生徒 SINH ĐỒ học sinh, học trò
もの
者 GIẢ người (là người thân hoặc cấp dưới)
にゅうかん
入管 NHẬP QUẢN Cục quản lý nhập cảnh
さいにゅうこくビザ
再入国ビザ TÁI NHẬP QUỐC Thị thực tái nhập cảnh
じゆうに
自由に TỰ DO tự do
~かん
~間 GIAN trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
いいことですね。
Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
おいそがしいですか
お忙しいですか。 MANG Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
ひさしぶり
久しぶり CỬU lâu
えいぎょう
営業 DOANH NGHIỆP kinh doanh, bán hàng
それまでに
trước thời điểm đó
かまいません
Không sao./ Không có vấn đề gì.
たのしみます
楽しみます LẠC/NHẠC vui, vui thích
もともと
vốn dĩ
―せいき
―世紀 THẾ KỶ thế kỷ -
かわりをします
代わりをします ĐẠI thay thế
スピード
tốc độ
きょうそうします
競走します CẠNH TẨU chạy đua, thi chạy
サーカス
xiếc
げい
芸 NGHỆ trò diễn, tiết mục, tài năng
うつくしい
美しい MỸ đẹp
すがた
姿 TƯ dáng điệu, tư thế
こころ
心 TÂM trái tim, tấm lòng, cảm tình
とらえます
giành được
~にとって
đối với ~