Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 48 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

おろします

降ろします,下ろします GIÁNG, HẠ cho xuống, hạ xuống

<p>降ろします,下ろします GIÁNG, HẠ cho xuống, hạ xuống</p>
2
New cards

とどけます

届けます GIỚI gởi đến, chuyển đến

<p>届けます GIỚI gởi đến, chuyển đến</p>
3
New cards

せわをします

世話をします THẾ THOẠI chăm sóc

<p>世話をします THẾ THOẠI chăm sóc</p>
4
New cards

いや[な]

嫌[な] HIỀM ngán, không thích

<p>嫌[な] HIỀM ngán, không thích</p>
5
New cards

きびしい

厳しい NGHIÊM nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt

<p>厳しい NGHIÊM nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt</p>
6
New cards

じゅく

塾 THỤC cơ sở học thêm

<p>塾 THỤC cơ sở học thêm</p>
7
New cards

スケジュール

thời khóa biểu, lịch làm việc

<p>thời khóa biểu, lịch làm việc</p>
8
New cards

せいと

生徒 SINH ĐỒ học sinh, học trò

<p>生徒 SINH ĐỒ học sinh, học trò</p>
9
New cards

もの

者 GIẢ người (là người thân hoặc cấp dưới)

<p>者 GIẢ người (là người thân hoặc cấp dưới)</p>
10
New cards

にゅうかん

入管 NHẬP QUẢN Cục quản lý nhập cảnh

<p>入管 NHẬP QUẢN Cục quản lý nhập cảnh</p>
11
New cards

さいにゅうこくビザ

再入国ビザ TÁI NHẬP QUỐC Thị thực tái nhập cảnh

<p>再入国ビザ TÁI NHẬP QUỐC Thị thực tái nhập cảnh</p>
12
New cards

じゆうに

自由に TỰ DO tự do

<p>自由に TỰ DO tự do</p>
13
New cards

~かん

~間 GIAN trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)

14
New cards

いいことですね。

Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.

<p>Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.</p>
15
New cards

おいそがしいですか

お忙しいですか。 MANG Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)

<p>お忙しいですか。 MANG Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)</p>
16
New cards

ひさしぶり

久しぶり CỬU lâu

<p>久しぶり CỬU lâu</p>
17
New cards

えいぎょう

営業 DOANH NGHIỆP kinh doanh, bán hàng

<p>営業 DOANH NGHIỆP kinh doanh, bán hàng</p>
18
New cards

それまでに

trước thời điểm đó

19
New cards

かまいません

Không sao./ Không có vấn đề gì.

<p>Không sao./ Không có vấn đề gì.</p>
20
New cards

たのしみます

楽しみます LẠC/NHẠC vui, vui thích

<p>楽しみます LẠC/NHẠC vui, vui thích</p>
21
New cards

もともと

vốn dĩ

22
New cards

―せいき

―世紀 THẾ KỶ thế kỷ -

<p>―世紀 THẾ KỶ thế kỷ -</p>
23
New cards

かわりをします

代わりをします ĐẠI thay thế

<p>代わりをします ĐẠI thay thế</p>
24
New cards

スピード

tốc độ

<p>tốc độ</p>
25
New cards

きょうそうします

競走します CẠNH TẨU chạy đua, thi chạy

<p>競走します CẠNH TẨU chạy đua, thi chạy</p>
26
New cards

サーカス

xiếc

<p>xiếc</p>
27
New cards

げい

芸 NGHỆ trò diễn, tiết mục, tài năng

<p>芸 NGHỆ trò diễn, tiết mục, tài năng</p>
28
New cards

うつくしい

美しい MỸ đẹp

<p>美しい MỸ đẹp</p>
29
New cards

すがた

姿 TƯ dáng điệu, tư thế

<p>姿 TƯ dáng điệu, tư thế</p>
30
New cards

こころ

心 TÂM trái tim, tấm lòng, cảm tình

<p>心 TÂM trái tim, tấm lòng, cảm tình</p>
31
New cards

とらえます

giành được

<p>giành được</p>
32
New cards

~にとって

đối với ~

<p>đối với ~</p>