1/61
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
space
không gian
farming
nghề nông
release
giải phóng, phóng thích, thải ra
waste
chất thải
powerful
mạnh mẽ
landfill
bãi rác
crop
mùa vụ
wildfire
cháy rừng
effect (N)
hiệu ứng, tác động, ảnh hưởng, kết quả
coal
than đá
disaster
thảm họa
flood
lũ lụt
farmland
ruộng đất
protest
cuộc biểu tình
responsible
chịu trách nhiệm
soot
bồng hóng
reliable
đáng tin cậy
use up= run out
dùng hết, cạn
leaflet
tờ rơi
solid fuel
nhiên liệu rắn
warn
cảnh báo
expert
chuyên gia
root
rễ
leave
lá
biodiversity
đa dạng sinh học
habitat
môi trường sống
conservation
sự bảo tồn
survive
sống sót
survival
sự sống sót
stove
lò
feed
cho ăn
branch
cành
firefighter
lính cứu hỏa
hide
trốn
campain
cắm trại
vulnerable
dễ bị tổn thương
extinct
tuyệt chủng
extinction
sự tuyệt chủng
abundant= plentiful
sự phong phú, sự dồi dào
scarce= limited
khan hiếm, ít ỏi
advantage
sự thuận lợi, lợi thế, ưu
ability(N)
khả năng, năng lực làm gì
diversifying energy sources
đa dạng hóa các nguồn năng lượng
diversity(N)
Sự đa dạng
vulnerability(N)
sự dễ bị tổn thương, sự yếu thế
Transition= conversion (N)
Sự chuyển đổi,
severe(ADJ)
nghiêm trọng, khốc liệt, dữ
obstacle(N)
trở ngại, chướng ngại vật,những khó khăn
Barriers
Rào cản
Hurdles
Rào chắn/Khó khăn
Merits
Lợi thế, ưu điểm
Combat
Chống lại, giải quyết (vấn đ
Transitioning=Converting, Shifting
Quá trình chuyển đổi
Diversifying
: Đa dạng hóa.
rapidly
một cách nhanh chóng, mau lẹ ,với tốc độ cao.
invest+in
đầu tư
unpredictable
không thể dự báo trước, khó đoán.
predict (V)
Dự báo/Đoán trước.
repair(n/v)
sự sửa
motivated
dc thúc
conserve
bảo tồn, gìn giữ
on standby
ở trạng thái sẵn sàng, chờ lệnh hoặc chế độ chờ.