UNIT 5 GLOBAL WARMING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/61

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

62 Terms

1
New cards

space

không gian

2
New cards

farming

nghề nông

3
New cards

release

giải phóng, phóng thích, thải ra

4
New cards

waste

chất thải

5
New cards

powerful

mạnh mẽ

6
New cards

landfill

bãi rác

7
New cards

crop

mùa vụ

8
New cards

wildfire

cháy rừng

9
New cards

effect (N)

hiệu ứng, tác động, ảnh hưởng, kết quả

10
New cards

coal

than đá

11
New cards

disaster

thảm họa

12
New cards

flood

lũ lụt

13
New cards

farmland

ruộng đất

14
New cards

protest

cuộc biểu tình

15
New cards

responsible

chịu trách nhiệm

16
New cards

soot

bồng hóng

17
New cards

reliable

đáng tin cậy

18
New cards

use up= run out

dùng hết, cạn

19
New cards

leaflet

tờ rơi

20
New cards

solid fuel

nhiên liệu rắn

21
New cards

warn

cảnh báo

22
New cards

expert

chuyên gia

23
New cards

root

rễ

24
New cards

leave

25
New cards

biodiversity

đa dạng sinh học

26
New cards

habitat

môi trường sống

27
New cards

conservation

sự bảo tồn

28
New cards

survive

sống sót

29
New cards

survival

sự sống sót

30
New cards

stove

31
New cards

feed

cho ăn

32
New cards

branch

cành

33
New cards

firefighter

lính cứu hỏa

34
New cards

hide

trốn

35
New cards

campain

cắm trại

36
New cards

vulnerable

dễ bị tổn thương

37
New cards

extinct

tuyệt chủng

38
New cards

extinction

sự tuyệt chủng

39
New cards

abundant= plentiful

sự phong phú, sự dồi dào

40
New cards

scarce= limited

khan hiếm, ít ỏi

41
New cards

advantage

sự thuận lợi, lợi thế, ưu

42
New cards

ability(N)

khả năng, năng lực làm gì

43
New cards

diversifying energy sources

đa dạng hóa các nguồn năng lượng

44
New cards

diversity(N)

Sự đa dạng

45
New cards

vulnerability(N)

sự dễ bị tổn thương, sự yếu thế

46
New cards

Transition= conversion (N)

Sự chuyển đổi,

47
New cards

severe(ADJ)

nghiêm trọng, khốc liệt, dữ

48
New cards

obstacle(N)

trở ngại, chướng ngại vật,những khó khăn

49
New cards

Barriers

Rào cản

50
New cards

Hurdles

Rào chắn/Khó khăn

51
New cards

Merits

Lợi thế, ưu điểm

52
New cards

Combat

Chống lại, giải quyết (vấn đ

53
New cards

Transitioning=Converting, Shifting

Quá trình chuyển đổi

54
New cards

Diversifying

: Đa dạng hóa.

55
New cards

rapidly

một cách nhanh chóng, mau lẹ ,với tốc độ cao.

56
New cards

invest+in

đầu tư

57
New cards

unpredictable

không thể dự báo trước, khó đoán.

58
New cards

predict (V)

Dự báo/Đoán trước.

59
New cards

repair(n/v)

sự sửa

60
New cards

motivated

dc thúc

61
New cards

conserve

bảo tồn, gìn giữ

62
New cards

on standby

ở trạng thái sẵn sàng, chờ lệnh hoặc chế độ chờ.