accordingly
theo đó
eventually
cuối cùng
1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accordingly
theo đó
eventually
cuối cùng
alternatively
thay vào đó, một cách thay thế
nurture
(n) nuôi dưỡng, giáo dục
stand up for sth
đứng lên
ask for
yêu cầu, xin, đòi hỏi
stand for
đại diện cho, viết tắt của gì đó
write down
viết xuống, ghi lại
cherish
trân trọng
real-world application
ứng dụng thực tiễn
experiment
thí nghiệm
hands-on projects
dự án thực hành
granted
mặc định, cứ cho là như vậy, hiển nhiên
eye-opening
mở mang tầm mắt, đáng kinh ngạc
inspire
truyền cảm hứng
generation
(n) sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời
make a reservation
đặt chỗ trước
broaden one's knowledge
mở mang kiến thức của ai
component
các bộ phận, hoặc thành phần để tạo nên cái gì đó lớn hơn
recipe
công thức nấu ăn
ingredient
thành phần, nguyên liệu được sử dụng để nấu ăn
element
các yếu tố, thành phần cơ bản để tạo nên một cái gì đó, nguyên tố hóa học
bilingual
song ngữ
bilingual individuals
người nói được hai thứ tiếng
memory retention
khả năng ghi nhớ
take pleasure in sth/ doing sth
cảm thấy thích thú với cái gì/ làm gì
forget to do sth
quên phải làm gì
forget doing sth
đã quên làm gì
welcome SO to a place
chào mừng ai đến với nơi nào
turn out
hóa ra, trở thành
make out
hiểu, nhận ra, phân biệt
reach out
liên lạc, kết nối, giúp đỡ
keep out
ngăn không cho vào, giữ ra ngoài, tránh xa
mission
sứ mệnh, nhiệm vụ
purpose
mục
aim to do sth = aim at doing sth
có mục tiêu làm gì
aim for sth
có mục tiêu đạt được cái gì
explain to sb
giải thích với ai
processing speed
tốc độ xử lý (thông tin)
crave for sth
thèm khát, mong muốn gì đó
sort out (accommodation)
sắp xếp, phân loại
appeal
kêu gọi, thu hút
obstacles
những điều cản trở, khó khăn cần vượt qua, trở ngại
handle (v)
cầm nắm, xử lý, vận thao tác, điều khiển
compose (v)
sáng tác, biên soạn, tạo ra
explore (v)
khám phá, tìm hiểu, nghiên cứu
settle (v)
định cư
insight (n)
hiểu biết, thấu đáo về vấn đề nào đó
vision (n)
thị lực, tầm nhìn, sự tưởng tượng hoặc nhận thức
theory ()
lý thuyết
otherwise
nếu không thì