Thẻ ghi nhớ: moon đề 2 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

accordingly

Get a hint
Hint

theo đó

Get a hint
Hint

eventually

Get a hint
Hint

cuối cùng

Card Sorting

1/52

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

accordingly

theo đó

2
New cards

eventually

cuối cùng

3
New cards

alternatively

thay vào đó, một cách thay thế

4
New cards

nurture

(n) nuôi dưỡng, giáo dục

5
New cards

stand up for sth

đứng lên

6
New cards

ask for

yêu cầu, xin, đòi hỏi

7
New cards

stand for

đại diện cho, viết tắt của gì đó

8
New cards

write down

viết xuống, ghi lại

9
New cards

cherish

trân trọng

10
New cards

real-world application

ứng dụng thực tiễn

11
New cards

experiment

thí nghiệm

12
New cards

hands-on projects

dự án thực hành

13
New cards

granted

mặc định, cứ cho là như vậy, hiển nhiên

14
New cards

eye-opening

mở mang tầm mắt, đáng kinh ngạc

15
New cards

inspire

truyền cảm hứng

16
New cards

generation

(n) sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời

17
New cards

make a reservation

đặt chỗ trước

18
New cards

broaden one's knowledge

mở mang kiến thức của ai

19
New cards

component

các bộ phận, hoặc thành phần để tạo nên cái gì đó lớn hơn

20
New cards

recipe

công thức nấu ăn

21
New cards

ingredient

thành phần, nguyên liệu được sử dụng để nấu ăn

22
New cards

element

các yếu tố, thành phần cơ bản để tạo nên một cái gì đó, nguyên tố hóa học

23
New cards

bilingual

song ngữ

24
New cards

bilingual individuals

người nói được hai thứ tiếng

25
New cards

memory retention

khả năng ghi nhớ

26
New cards

take pleasure in sth/ doing sth

cảm thấy thích thú với cái gì/ làm gì

27
New cards

forget to do sth

quên phải làm gì

28
New cards

forget doing sth

đã quên làm gì

29
New cards

welcome SO to a place

chào mừng ai đến với nơi nào

30
New cards

turn out

hóa ra, trở thành

31
New cards

make out

hiểu, nhận ra, phân biệt

32
New cards

reach out

liên lạc, kết nối, giúp đỡ

33
New cards

keep out

ngăn không cho vào, giữ ra ngoài, tránh xa

34
New cards

mission

sứ mệnh, nhiệm vụ

35
New cards

purpose

mục

36
New cards

aim to do sth = aim at doing sth

có mục tiêu làm gì

37
New cards

aim for sth

có mục tiêu đạt được cái gì

38
New cards

explain to sb

giải thích với ai

39
New cards

processing speed

tốc độ xử lý (thông tin)

40
New cards

crave for sth

thèm khát, mong muốn gì đó

41
New cards

sort out (accommodation)

sắp xếp, phân loại

42
New cards

appeal

kêu gọi, thu hút

43
New cards

obstacles

những điều cản trở, khó khăn cần vượt qua, trở ngại

44
New cards
45
New cards

handle (v)

cầm nắm, xử lý, vận thao tác, điều khiển

46
New cards

compose (v)

sáng tác, biên soạn, tạo ra

47
New cards

explore (v)

khám phá, tìm hiểu, nghiên cứu

48
New cards

settle (v)

định cư

49
New cards

insight (n)

hiểu biết, thấu đáo về vấn đề nào đó

50
New cards

vision (n)

thị lực, tầm nhìn, sự tưởng tượng hoặc nhận thức

51
New cards

theory ()

lý thuyết

52
New cards

otherwise

nếu không thì

53
New cards