Volunteer work

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

82 Terms

1

Accuse ... of

buộc tội, kết tội

New cards
2

Admit to

nhận, thừa nhận, thú nhận

New cards
3

Aged

cao tuổi, già

New cards
4

The aged

người cao tuổi, người già

New cards
5

Aim of

mục đích, mục tiêu, ý định

New cards
6

Aim

nhắm vào, tập trung vào, có ý định

New cards
7

Annually

hàng năm, mỗi năm

New cards
8

Annual

xảy ra hàng năm, tính cho cả năm

New cards
9

Ashamed of

xấu hổ, hổ thẹn, ngượng

New cards
10

Care

sự chăm sóc, sự trông nom

New cards
11

Take care of

chăm sóc, trông nom, giữ gìn

New cards
12

Charity

tổ chức từ thiện, mục đích từ thiện, lòng từ thiện, tiền hoặc quà từ thiện

New cards
13

Comfort

sự an ủi, nguồn an ủi

New cards
14

Comfort

an ủi, dỗ dành

New cards
15

Co-operate with

hợp tác, cộng tác, chung sức

New cards
16

Co-operate in

hợp tác, cộng tác, chung sức

New cards
17

Co-operate on

hợp tác, cộng tác, chung sức

New cards
18

Co-operation

sự hợp tác, sự chung sức

New cards
19

Co-operative

sẵn sàng hợp tác

New cards
20

Co-ordinate

phối hợp, kết hợp

New cards
21

Co-ordination

sự phối hợp, sự kết hợp

New cards
22

Desert

bỏ, bỏ rơi, bỏ mặc

New cards
23

Abandon

bỏ, bỏ rơi, bỏ mặc

New cards
24

Direct ... to

hướng dẫn, chỉ đường, điều khiển

New cards
25

Direct the traffic

điều khiển giao thông

New cards
26

Disadvantaged

(chịu/ bị) thiệt thòi, thua thiệt, thiếu thốn

New cards
27

Advantaged

có lợi

New cards
28

Disaster

tai họa, thảm họa, điều bất hạnh

New cards
29

Natural disaster

thiên tai

New cards
30

Donate to

hiến tặng, đóng góp (nhất là cho tổ chức từ thiện)

New cards
31

Donation to

sự đóng góp, khoản tiền đóng góp

New cards
32

Donor

người/ tổ chức đóng góp

New cards
33

Expand

mở rộng, trải qua, phát triển

New cards
34

Fire

sa thải, đuổi (khỏi nơi làm việc)

New cards
35

Fire extinguisher

bình chữa cháy

New cards
36

From time to time

thỉnh thoảng

New cards
37

Occasionally

thỉnh thoảng

New cards
38

Fundraising

việc quyên góp tiền gây quỹ (cho hội từ thiện, đảng chính trị, ...)

New cards
39

Fundraising

hoạt động gây quỹ

New cards
40

Furious with

giận dữ, tức giận, điên tiết

New cards
41

Furious at

giận dữ, tức giận, điên tiết

New cards
42

Furiously

dữ dội, hung hăng

New cards
43

Gratitude to

lòng biết ơn, sự biết ơn

New cards
44

Gratitude for

lòng biết ơn, sự biết ơn

New cards
45

Ingratitude

sự vong ơn

New cards
46

Green

thân thiện với môi trường, xanh

New cards
47

Handicapped

(bị) tàn tật, (bị) tật nguyền

New cards
48

Disabled

(bị) tàn tật, (bị) tật nguyền

New cards
49

Handicap

sự tàn tật, tật nguyền

New cards
50

Disability

sự tàn tật, tật nguyền

New cards
51

Home

viện, trại (dưỡng lão, tế bần, ...)

New cards
52

Home for the aged

viện dưỡng lão

New cards
53

Intersection

giao điểm, giao lộ

New cards
54

Invalid

người tàn tật, người bệnh tật

New cards
55

War invalid

thương binh

New cards
56

Issue

đưa ra, phát, phát hành

New cards
57

Lawn

bãi cỏ

New cards
58

Martyr

người tử vì đạo, tử sĩ, liệt sĩ

New cards
59

Movement

phong trào

New cards
60

Mow

cắt (cỏ)

New cards
61

Object to

chống lại, phản đối

New cards
62

Objection to

sự phản đối, sự chống đối

New cards
63

Overcome

khắc phục, vượt qua, chiến thắng

New cards
64

Raise

thu, quyên (tiền)

New cards
65

Receipt

biên lai, biên nhận

New cards
66

Receive

nhận, nhận được, thu

New cards
67

Remote

xa, xa xôi, hẻo lánh

New cards
68

Remote area

vùng xa hẻo lánh

New cards
69

Set up

mở (trường, lớp, cửa hàng), thành lập (tổ chức, doanh nghiệp), dựng, xây dựng

New cards
70

Snatch

vồ, túm, chộp, giật lấy

New cards
71

Sponsor

nhà tài trợ, người bảo trợ

New cards
72

Sponsor

bảo trợ, tài trợ, đỡ đầu

New cards
73

Suffer

chịu, chịu đựng, trải qua (điều gì đó khó chịu hoặc đau đớn)

New cards
74

Support

ủng hộ, cổ vũ, khuyến khích

New cards
75

Take part in

tham gia vào

New cards
76

Participate in

tham gia vào

New cards
77

Truck

xe tải

New cards
78

Lorry

xe tải

New cards
79

Volunteer for

tình nguyện, tự nguyện

New cards
80

Volunteer

người tình nguyện

New cards
81

Voluntary

tự ý, tự nguyện, tình nguyện

New cards
82

Voluntarily

(một cách) tự nguyện, tình nguyện

New cards
robot