In many countries, a small number of people earn extremely high salaries. Some people believe that this is good for the country, but others think that governments should not allow salaries above a certain level. Discuss both these views and give your own opinion.

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

các gói thù lao bị thổi phồng

inflated compensation packages.

Ex: While critics often label them as inflated compensation packages, proponents argue that such remuneration is necessary to attract and retain top-tier executive talent whose strategic decisions can generate billions in shareholder value.

Bản dịch: Mặc dù các nhà phê bình thường gọi chúng là các gói thù lao bị thổi phồng, những người ủng hộ cho rằng mức lương như vậy là cần thiết để thu hút và giữ chân nhân tài điều hành hàng đầu, những người mà quyết định chiến lược của họ có thể tạo ra hàng tỷ đô la giá trị cho cổ đông.

2
New cards

vẫn là một vấn đề gây phân cực

remains a polarizing issue.

Ex: The extent to which executive pay should be regulated remains a polarizing issue, creating a deep ideological divide between those who advocate for free-market principles and those who prioritize social equity.

Bản dịch: Mức độ mà lương của giám đốc điều hành nên được quy định vẫn là một vấn đề gây phân cực, tạo ra một sự chia rẽ sâu sắc về ý thức hệ giữa những người ủng hộ nguyên tắc thị trường tự do và những người ưu tiên công bằng xã hội.

3
New cards

có được lợi ích tài chính đáng kể

command significant financial gains.

Ex: Entrepreneurs who command significant financial gains are often the very individuals whose risk-taking ventures and innovative business models lead to technological disruption and the creation of entirely new economic sectors.

Bản dịch: Các doanh nhân có được lợi ích tài chính đáng kể thường chính là những cá nhân mà các dự án kinh doanh chấp nhận rủi ro và mô hình kinh doanh sáng tạo của họ dẫn đến sự đột phá về công nghệ và việc tạo ra các lĩnh vực kinh tế hoàn toàn mới.

4
New cards

thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia

drive national economic growth.

Ex: The substantial capital held by high earners, when reinvested into the economy, can drive national economic growth by funding capital-intensive projects, supporting startups, and fostering a vibrant entrepreneurial ecosystem.

Bản dịch: Lượng vốn đáng kể do những người có thu nhập cao nắm giữ, khi được tái đầu tư vào nền kinh tế, có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế quốc gia bằng cách tài trợ cho các dự án thâm dụng vốn, hỗ trợ các công ty khởi nghiệp và nuôi dưỡng một hệ sinh thái khởi nghiệp sôi động.

5
New cards

thưởng cho giá trị đã được chứng minh

reward demonstrated value.

Ex: From this perspective, high salaries are not arbitrary but serve to reward demonstrated value, compensating individuals for their unique skills, extensive experience, and the immense responsibilities they shoulder.

  • Bản dịch: Từ góc độ này, lương cao không phải là tùy tiện mà nhằm thưởng cho giá trị đã được chứng minh, bù đắp cho các cá nhân về kỹ năng độc đáo, kinh nghiệm sâu rộng, và trách nhiệm to lớn mà họ gánh vác.

6
New cards

7
New cards

được xem là sự công nhận cho sự xuất sắc và đóng góp đã được chứng minh

be seen as recognition of excellence and proven contribution.

Ex: An eight-figure salary for a CEO who turns a failing company around can be seen as recognition of excellence proven contribution to the livelihoods of thousands of employees.

  • Bản dịch: Mức lương tám con số cho một CEO vực dậy một công ty đang thất bại có thể được xem là sự công nhận cho sự xuất sắc và đóng góp đã được chứng minh vào sinh kế của hàng ngàn nhân viên.

8
New cards

thúc đẩy tham vọng và năng suất

motivate ambition and productivity.

Ex: The prospect of achieving a high income can motivate ambition and productivity across the entire workforce, creating a culture of high performance where individuals are encouraged to innovate and exceed professional expectations.

  • Bản dịch: Viễn cảnh đạt được thu nhập cao có thể thúc đẩy tham vọng và năng suất trong toàn bộ lực lượng lao động, tạo ra một văn hóa hiệu suất cao, nơi các cá nhân được khuyến khích đổi mới và vượt qua các kỳ vọng nghề nghiệp.

9
New cards

áp đặt mức lương trần

impose salary ceilings.

Ex: One radical proposal to combat inequality for governments is to impose salary ceilings across the board, establishing a maximum wage that no individual can legally exceed, regardless of their profession.

  • Bản dịch: Một đề xuất cấp tiến để chống lại sự bất bình đẳng là các chính phủ nên áp đặt mức lương trần trên mọi lĩnh vực, thiết lập một mức lương tối đa mà không cá nhân nào có thể vượt qua một cách hợp pháp, bất kể ngành nghề của họ.

10
New cards

bắt buộc giới hạn thù lao tối đa

mandate upper compensation limit

Ex: A more targeted approach would be to mandate upper compensation limits specifically for executives of publicly-listed companies, linking their maximum potential earnings to the company's long-term performance and the median employee salary.

  • Bản dịch: Một cách tiếp cận có mục tiêu hơn sẽ là bắt buộc giới hạn thù lao tối đa dành riêng cho các giám đốc điều hành của các công ty niêm yết công khai, liên kết thu nhập tiềm năng tối đa của họ với hiệu suất dài hạn của công ty mức lương trung vị của nhân viên.

11
New cards

thúc đẩy công bằng thu nhập lớn hơn

promote greater income equity.

Ex: The primary objective behind capping salaries is to promote greater income equity, ensuring that the fruits of economic growth are more broadly distributed rather than being concentrated at the very top of the income ladder.

  • Bản dịch: Mục tiêu chính đằng sau việc giới hạn lương là để thúc đẩy công bằng thu nhập lớn hơn, đảm bảo rằng thành quả của tăng trưởng kinh tế được phân phối rộng rãi hơn thay vì tập trung ở ngay đỉnh của thang thu nhập.

12
New cards

khoảng cách thu nhập ngày càng tăng

growing income gaps.

Ex: The phenomenon of growing income gaps is a defining feature of many 21st-century economies, where the incomes of the top 1% have soared while those of the bottom 50% have remained largely stagnant.

  • Bản dịch: Hiện tượng khoảng cách thu nhập ngày càng tăngmột đặc điểm nổi bật của nhiều nền kinh tế thế kỷ 21, nơi thu nhập của 1% cao nhất đã tăng vọt trong khi thu nhập của 50% thấp nhất phần lớn vẫn trì trệ.

13
New cards

bất bình đẳng thu nhập

income inequality.

Ex: High levels of income inequality are a structural problem that can threaten social stability, as it concentrates not only wealth but also political power in the hands of a small minority.

  • Bản dịch: Mức độ bất bình đẳng thu nhập cao là một vấn đề mang tính cấu trúc có thể đe dọa sự ổn định xã hội, vì nó không chỉ tập trung của cải mà còn cả quyền lực chính trị vào tay một thiểu số nhỏ.

14
New cards

tình trạng lương trì trệ kéo dài

persistent wage stagnation.

Ex: Public resentment often intensifies when executive pay soars while the majority of the population grapples with persistent wage stagnation and escalating living costs, creating a perception of a rigged economic system.

Bản dịch: Sự phẫn nộ của công chúng thường tăng cao khi lương của giám đốc điều hành tăng vọt trong khi phần lớn dân số phải vật lộn với tình trạng lương trì trệ kéo dài chi phí sinh hoạt leo thang, tạo ra nhận thức về một hệ thống kinh tế gian lận.

15
New cards

làm suy yếu sự đoàn kết xã hội

weaken social unity

Ex: When different economic classes live in entirely separate realities with little interaction or shared experience, it can severely weaken social unity and erode the sense of a common good.

  • Bản dịch: Khi các tầng lớp kinh tế khác nhau sống trong những thực tại hoàn toàn tách biệt, ít tương tác hoặc chia sẻ kinh nghiệm, điều đó có thể làm suy yếu nghiêm trọng sự đoàn kết xã hộilàm xói mòn ý thức về lợi ích chung.

16
New cards

làm suy yếu tinh thần, nhuệ khí làm việc

undermine workplace morale.

Ex: The knowledge that the CEO earns 300 times the salary of an average employee can profoundly undermine workplace morale, making staff feel that their own hard work is unappreciated and insignificant.

  • Bản dịch: Việc biết rằng CEO kiếm được gấp 300 lần lương của một nhân viên bình thường có thể làm suy yếu sâu sắc tinh thần làm việc, khiến nhân viên cảm thấy rằng sự chăm chỉ của chính họ không được coi trọng và không có ý nghĩa.

17
New cards

bảo tồn sự cân bằng kinh tế-xã hội

preserve socio-economic equilibrium.

Ex: The ultimate aim of a fair fiscal policy should be to preserve socio-economic equilibrium, allowing for individual success while ensuring that a strong social safety net exists to prevent extreme poverty and social exclusion.

  • Bản dịch: Mục đích cuối cùng của một chính sách tài khóa công bằng nên là bảo tồn sự cân bằng kinh tế-xã hội cho phép thành công của cá nhân trong khi vẫn đảm bảo rằng có một mạng lưới an sinh xã hội vững chắc để ngăn chặn tình trạng nghèo đói cùng cựcsự loại trừ xã hội.

18
New cards

làm đông cứng các cấu trúc giai cấp

ossify class structures.

Ex: Unchecked wealth accumulation at the top can ossify class structures, making intergenerational mobility exceptionally difficult and creating a society where one's life chances are determined more by birth than by talent or effort.

  • Bản dịch: Sự tích lũy của cải không được kiểm soát ở tầng lớp trên cùng có thể làm đông cứng các cấu trúc giai cấp, khiến sự dịch chuyển xã hội giữa các thế hệ trở nên cực kỳ khó khăn và tạo ra một xã hội nơi cơ hội sống của một người được quyết định bởi xuất thân nhiều hơn là tài năng hay nỗ lực.

19
New cards

quyền lực ngày càng tăng của giới tinh hoa giàu có

the growing power of wealthy elites.

Ex: Critics fear that vast personal fortunes translate into disproportionate political influence, leading to the growing power of wealthy elites who can shape legislation to serve their own interests, a phenomenon often described as plutocracy.

  • Bản dịch: Các nhà phê bình lo ngại rằng tài sản cá nhân khổng lồ sẽ chuyển thành ảnh hưởng chính trị không tương xứng, dẫn đến quyền lực ngày càng tăng của giới tinh hoa giàu có, những người có thể định hình luật pháp để phục vụ lợi ích của chính họ, một hiện tượng thường được mô tả là chế độ tài phiệt.

20
New cards

theo quan điểm của tôi

In my view.

Ex: In my view, rather than imposing a blunt, universal salary cap, a more nuanced approach involving progressive taxation and stronger corporate governance would be more effective in curbing excesses without stifling economic dynamism.

  • Bản dịch: Theo quan điểm của tôi, thay vì áp đặt một mức lương trần chung và cứng nhắc, một cách tiếp cận tinh tế hơn bao gồm thuế lũy tiến quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ hơn sẽ hiệu quả hơn trong việc hạn chế sự thái quá mà không làm kìm hãm sự năng động của kinh tế.

21
New cards

tương xứng với đóng góp thực tế

Ex: To foster a truly meritocratic work environment, companies should ensure that employee bonuses align with their actual contribution to team projects and company goals, based on objective performance metrics rather than subjective managerial favoritism.

  • Bản dịch: Để nuôi dưỡng một môi trường làm việc thực sự theo chế độ nhân tài, các công ty nên đảm bảo rằng tiền thưởng của nhân viên tương xứng với đóng góp thực tế của họ cho các dự án nhóm và mục tiêu của công ty, dựa trên các chỉ số hiệu suất khách quan thay vì sự thiên vị chủ quan của người quản lý.

22
New cards

thực thi thuế lũy tiến

implement progressive taxation.

Ex: Many economists advocate that governments should implement progressive taxation as a primary tool to reduce income inequality, ensuring that those with a greater capacity to pay contribute a larger percentage to fund essential public services.

  • Bản dịch: Nhiều nhà kinh tế học ủng hộ rằng các chính phủ nên thực thi thuế lũy tiến như một công cụ chính để giảm bất bình đẳng thu nhập, đảm bảo rằng những người có khả năng chi trả lớn hơn sẽ đóng góp một tỷ lệ phần trăm lớn hơn để tài trợ cho các dịch vụ công thiết yếu.

23
New cards

thúc đẩy một mô hình kinh tế toàn diện

foster an inclusive economic model.

Ex: Ultimately, the objective is to foster an inclusive economic model where opportunities are widespread, innovation is rewarded, and the benefits of growth lead to a tangible improvement in the standard of living for the entire population.

  • Bản dịch: Cuối cùng, mục tiêu là thúc đẩy một mô hình kinh tế toàn diện, nơi cơ hội được phổ biến rộng rãi, sự đổi mới được khen thưởng, và lợi ích của tăng trưởng dẫn đến sự cải thiện hữu hình trong mức sống cho toàn bộ dân số.

24
New cards

duy trì sự công bằng và sự xuất sắc trong kinh doanh

uphold equity and entrepreneurial excellence.

Ex: The challenge for policymakers is to craft a system that can simultaneously uphold equity and entrepreneurial excellence, creating a society that is both prosperous and fair.

  • Bản dịch: Thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách là tạo ra một hệ thống có thể đồng thời duy trì sự công bằng và sự xuất sắc trong kinh doanh, tạo ra một xã hội vừa thịnh vượng vừa công bằng.

25
New cards

gây ra/kích động bất ổn xã hội

foments social unrest.

Ex: A sudden, sharp increase in the cost of basic necessities, when imposed upon a population already grappling with economic hardship, often acts as the combustible catalyst that foments social unrest and large-scale public demonstrations.

  • Bản dịch: Sự gia tăng đột ngột, mạnh mẽ của chi phí cho các mặt hàng thiết yếu, khi áp đặt lên một dân số vốn đã phải vật lộn với khó khăn kinh tế, thường hoạt động như một chất xúc tác dễ cháy nhằm kích động bất ổn xã hội và các cuộc biểu tình công khai quy mô lớn.

26
New cards

làm trầm trọng thêm căng thẳng giai cấp

exacerbates class tensions.

Ex: The media's glorification of conspicuous consumption and opulent lifestyles, in the context of wage stagnation for ordinary workers, inevitably exacerbates class tensions by making the chasm between the rich and poor more visible and galling.

  • Bản dịch: Việc truyền thông tôn vinh sự tiêu dùng phô trương và lối sống xa hoa, đặt trong bối cảnh lương trì trệ của người lao động bình thường, chắc chắn sẽ làm trầm trọng thêm căng thẳng giai cấp bằng cách làm cho hố sâu ngăn cách giàu nghèo trở nên rõ ràng và cay đắng hơn.

27
New cards

cản trở sự dịch chuyển/di động xã hội đi lên

impede upward social mobility.

Ex: The crushing burden of student loan debt in many developed countries can severely impede upward social mobility, as it prevents young graduates from accumulating wealth, investing, or taking the entrepreneurial risks necessary for financial advancement.

  • Bản dịch: Gánh nặng khủng khiếp của nợ sinh viên ở nhiều quốc gia phát triển có thể cản trở nghiêm trọng sự dịch chuyển xã hội đi lên, vì nó ngăn cản các sinh viên mới tốt nghiệp tích lũy của cải, đầu tư, hoặc chấp nhận các rủi ro kinh doanh cần thiết cho sự thăng tiến tài chính.

28
New cards

gạt tầng lớp lao động ra ngoài lề

marginalize the working class.

Ex: When political discourse is dominated by the concerns of the financial markets and urban professionals, it can serve to marginalize the working class, making them feel that their economic anxieties are systematically ignored by the political establishment.

  • Bản dịch: Khi diễn ngôn chính trị bị chi phối bởi mối quan tâm của thị trường tài chính và giới chuyên gia thành thị, nó có thể gạt tầng lớp lao động ra ngoài lề, khiến họ cảm thấy rằng những lo lắng về kinh tế của họ bị giới cầm quyền chính trị phớt lờ một cách có hệ thống.

29
New cards

thiết kế tỉ mỉ các ngưỡng thù lao

meticulously design remuneration thresholds

Ex: A government must meticulously design remuneration thresholds to avoid inadvertently triggering a 'brain drain', where highly skilled professionals in critical sectors seek more lucrative opportunities in other countries.

  • Bản dịch: Một chính phủ phải thiết kế tỉ mỉ các ngưỡng thù lao để tránh vô tình gây ra tình trạng "chảy máu chất xám", nơi các chuyên gia có tay nghề cao trong các lĩnh vực quan trọng tìm kiếm các cơ hội sinh lợi nhiều hơn ở các quốc gia khác.

30
New cards

các giới hạn hạn chế một cách quá mức/không đáng có

unduly restrictive limits

Ex:Some city zoning laws impose unduly restrictive limits on the height of new buildings. While intended to preserve neighborhood character, these rules often hinder the development of affordable housing and exacerbate the city's housing shortage.

  • Bản dịch: Một số luật quy hoạch của thành phố áp đặt các giới hạn hạn chế một cách quá mức đối với chiều cao của các tòa nhà mới. Mặc dù nhằm mục đích bảo tồn đặc trưng của khu phố, những quy tắc này thường cản trở sự phát triển của nhà ở giá cả phải chănglàm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt nhà ở của thành phố.

31
New cards

kích hoạt tình trạng "chảy máu chất xám"

trigger a "brain drain"

Ex: Imposing excessively high tax rates on top earners without corresponding improvements in public services could inadvertently trigger a significant "brain drain", as the most mobile and skilled professionals may choose to relocate to countries with more favorable fiscal policies.

  • Bản dịch: Việc áp đặt thuế suất quá cao đối với những người có thu nhập cao nhất mà không có những cải thiện tương ứng trong các dịch vụ công có thể vô tình kích hoạt một "cuộc chảy máu chất xám" đáng kể, vì các chuyên gia có tay nghề và khả năng dịch chuyển cao nhất có thể chọn chuyển đến các quốc gia có chính sách tài khóa thuận lợi hơn.

32
New cards

được thiết kế tốt

well-designed

Ex: A well-designed urban park does more than just provide green space; it acts as a community hub, improves public health, enhances biodiversity, and can even increase the property values of the surrounding area.

Bản dịch: Một công viên đô thị được thiết kế tốt không chỉ cung cấp không gian xanh; nó còn hoạt động như một trung tâm cộng đồng, cải thiện sức khỏe cộng đồng, tăng cường đa dạng sinh học, và thậm chí có thể làm tăng giá trị bất động sản của khu vực xung quanh.

33
New cards

động lực cho những đột phá tiên phong

incentives for pioneering breakthroughs.

Ex: The patent system is intended to function as a form of incentives for pioneering breakthroughs, granting inventors a temporary monopoly on their creations to allow them to recoup their research and development costs.

  • Bản dịch: Hệ thống bằng sáng chế được dự định hoạt động như một hình thức động lực cho những đột phá tiên phong, cấp cho các nhà phát minh độc quyền tạm thời đối với các sáng chế của họ để cho phép họ thu hồi chi phí nghiên cứu và phát triển.

34
New cards

không nên làm suy yếu sự toàn vẹn/bản chất của…

Ex: undermine the integrity of sth

Ex: While economic growth is a primary goal for most nations, it should not undermine the integrity of the natural environment; sustainable development must seek to harmonize prosperity with ecological preservation.

  • Bản dịch: Mặc dù tăng trưởng kinh tế là mục tiêu hàng đầu của hầu hết các quốc gia, nó không nên làm suy yếu sự toàn vẹn của môi trường tự nhiên; phát triển bền vững phải tìm cách hài hòa sự thịnh vượng với việc bảo tồn sinh thái.

35
New cards

sự ổn định xã hội

social stability

Ex: Ensuring access to affordable housing, quality education, and reliable healthcare for all citizens is fundamental to maintaining long-term social stability and preventing the kind of widespread desperation that can lead to political upheaval.

  • Bản dịch: Việc đảm bảo khả năng tiếp cận nhà ở giá cả phải chăng, giáo dục chất lượng, và y tế đáng tin cậy cho mọi công dân là nền tảng để duy trì sự ổn định xã hội lâu dài và ngăn chặn loại tuyệt vọng lan rộng có thể dẫn đến biến động chính trị.

36
New cards

ủng hộ cái gì đó

Ex: While many people are in favor of longer prison sentences as a deterrent to crime, a growing body of research suggests that investing in rehabilitation programs is more effective at reducing long-term recidivism rates.

  • Bản dịch: Mặc dù nhiều người ủng hộ các bản án tù dài hơn như một biện pháp răn đe tội phạm, ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy rằng đầu tư vào các chương trình cải tạo sẽ hiệu quả hơn trong việc giảm tỷ lệ tái phạm trong dài hạn.

37
New cards

quyền tự chủ của người thu nhập cao

high-income autonomy

Ex: High-income autonomy allows affluent individuals not only to enjoy a luxurious lifestyle but also to exert significant influence through large-scale philanthropy, political donations, and strategic investments that can shape industries.

  • Bản dịch: Quyền tự chủ của người thu nhập cao cho phép các cá nhân giàu có không chỉ tận hưởng một lối sống xa hoa mà còn tạo ra ảnh hưởng đáng kể thông qua hoạt động từ thiện quy mô lớn, quyên góp chính trị, và các khoản đầu tư chiến lược có thể định hình các ngành công nghiệp.

38
New cards

các cơ cấu trả lương không công bằng

Unequal pay structures.

Ex: Persistent unequal pay structures within a corporation can foster a toxic work environment, leading to high employee turnover, reduced productivity, and a palpable sense of injustice.

  • Bản dịch: Các cơ cấu trả lương không công bằng kéo dài trong một tập đoàn có thể nuôi dưỡng một môi trường làm việc độc hại, dẫn đến tỷ lệ thay đổi nhân viên cao, giảm năng suất, và một cảm giác bất công rõ rệt.

39
New cards

những người có thu nhập cao

upper-income earners

Ex: Progressive tax systems are designed so that upper-income earners contribute a proportionally larger share of their income, which helps to fund essential public services and social safety nets for the entire population.

  • Bản dịch: Các hệ thống thuế lũy tiến được thiết kế để những người có thu nhập cao đóng góp một phần lớn hơn theo tỷ lệ thu nhập của họ, điều này giúp tài trợ cho các dịch vụ công thiết yếumạng lưới an sinh xã hội cho toàn dân.

40
New cards

đóng một vai trò thiết yếu trong việc gì đó

play a vital role in sth/Ving

Ex: Small and medium-sized enterprises (SMEs) play a vital role in maintaining a healthy economy by fostering local employment, encouraging innovation, and contributing to the diversification of the economic landscape.

  • Bản dịch: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) đóng một vai trò thiết yếu trong việc duy trì một nền kinh tế lành mạnh bằng cách thúc đẩy việc làm tại địa phương, khuyến khích đổi mới, và đóng góp vào sự đa dạng hóa của bối cảnh kinh tế.

41
New cards

chuyên môn chuyên sâu

specialized expertise

Ex: The substantial salaries commanded by neurosurgeons or aeronautical engineers are often justified by their years of training and the highly specialized expertise required to perform their critically important and high-stakes tasks.

  • Bản dịch: Mức lương đáng kể mà các bác sĩ phẫu thuật thần kinh hoặc kỹ sư hàng không vũ trụ có được thường được biện minh bởi nhiều năm đào tạo của họ và chuyên môn chuyên sâu ở trình độ cao cần có để thực hiện các nhiệm vụ cực kỳ quan trọng và rủi ro cao.

42
New cards

tạo ra các cơ hội việc làm

generate job opportunities

Ex: The government's investment in large-scale infrastructure projects, such as building new airports and highways, is expected to generate thousands of job opportunities for both skilled and unskilled labor, thereby stimulating local economies.

  • Bản dịch: Khoản đầu tư của chính phủ vào các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn, như xây dựng sân bay và đường cao tốc mới, được kỳ vọng sẽ tạo ra hàng ngàn cơ hội việc làm cho cả lao động có tay nghề và lao động phổ thông, qua đó kích thích các nền kinh tế địa phương.

43
New cards

thu hút đầu tư trong nước và quốc tế

attract both local and international investment

Ex: A country with a stable political climate, a transparent legal system, and a skilled workforce is well-positioned to attract both local and international investment, which is a key driver of economic modernization.

  • Bản dịch: Một quốc gia có môi trường chính trị ổn định, hệ thống pháp luật minh bạch,lực lượng lao động có tay nghề sẽ có vị thế tốt để thu hút cả đầu tư trong nước và quốc tế, vốn là một động lực chính của quá trình hiện đại hóa kinh tế.

44
New cards

tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia

boost national competitiveness

Ex: Investing heavily in research and development (R&D) and higher education is a primary strategy used by governments to boost national competitiveness and ensure the country remains at the forefront of technological innovation.

  • Bản dịch: Đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) và giáo dục đại học là một chiến lược hàng đầu được các chính phủ sử dụng để tăng cường năng lực cạnh tranh quốc gia và đảm bảo đất nước luôn ở vị trí tiên phong về đổi mới công nghệ.

45
New cards

sự tích lũy của cải nhanh chóng

rapid wealth accumulation

Ex: The digital economy has enabled rapid wealth accumulation for founders of tech startups, raising important questions about taxation and the ethical responsibilities of this new class of "nouveau riche".

  • Bản dịch: Nền kinh tế kỹ thuật số đã cho phép sự tích lũy của cải nhanh chóng cho những người sáng lập các công ty khởi nghiệp công nghệ, đặt ra những câu hỏi quan trọng về thuế và trách nhiệm đạo đức của tầng lớp "trọc phú mới" này.

46
New cards

khuyến khích sự tham gia từ thiện

encourage philanthropic engagement

Ex: Publicly celebrating major charitable donations and offering tax incentives are two effective ways to encourage philanthropic engagement from high-net-worth individuals, channeling private wealth towards pressing social causes.

  • Bản dịch: Việc tuyên dương công khai các khoản đóng góp từ thiện lớn và đưa ra các ưu đãi thuế là hai cách hiệu quả để khuyến khích sự tham gia từ thiện từ các cá nhân có giá trị tài sản ròng cao, hướng của cải tư nhân vào các vấn đề xã hội cấp bách.

47
New cards

khuyến khích tái đầu tư của doanh nghiệp

Ex: Proponents of lowering corporate tax rates argue that such a policy would encourage corporate reinvestment into expanding operations and upgrading technology, which in turn leads to higher productivity and job growth.

  • Bản dịch: Những người ủng hộ việc hạ thuế suất doanh nghiệp cho rằng chính sách như vậy sẽ khuyến khích sự tái đầu tư của doanh nghiệp vào việc mở rộng hoạt động và nâng cấp công nghệ, điều này sẽ dẫn đến năng suất cao hơn tăng trưởng việc làm.

48
New cards

chi tiêu do người tiêu dùng dẫn đắt

consumer-led spending

Ex: A healthy economy is often characterized by robust consumer-led spending, as this indicates that households have disposable income and confidence in their future financial stability.

  • Bản dịch: Một nền kinh tế lành mạnh thường được đặc trưng bởi sự chi tiêu mạnh mẽ do người tiêu dùng dẫn dắt, vì điều này cho thấy các hộ gia đình có thu nhập khả dụng và niềm tin vào sự ổn định tài chính trong tương lai của họ.

hu nhập khả dụng. Đây là số tiền còn lại từ tổng thu nhập của một cá nhân hoặc hộ gia đình sau khi đã trừ đi các khoản thuế thu nhập bắt buộc (income taxes). Đây chính là số tiền bạn thực sự có để chi tiêu (spending), tiết kiệm (saving), hoặc đầu tư (investing) theo ý muốn.

49
New cards

Củng cố khả năng phục hồi/chống chịu của nền kinh tế.

reinforce economic resilience

Ex: A diversified economy, not overly reliant on a single industry, can reinforce economic resilience, allowing a country to better withstand external economic shocks like global recessions or trade disputes.

  • Bản dịch: Một nền kinh tế đa dạng, không quá phụ thuộc vào một ngành duy nhất, có thể củng cố khả năng phục hồi/chống chịu của kinh tế, cho phép một quốc gia chống chọi tốt hơn với các cú sốc kinh tế bên ngoài như suy thoái toàn cầu hoặc tranh chấp thương mại.

50
New cards

củng cố các nền kinh tế địa phương

strengthen local economies

Ex: Supporting small businesses and local farmers' markets helps to strengthen local economies by keeping capital circulating within the community rather than flowing out to large, distant corporations.

  • Bản dịch: Hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và chợ nông sản địa phương giúp củng cố các nền kinh tế địa phương bằng cách giữ cho vốn lưu thông trong cộng đồng thay vì chảy ra các tập đoàn lớn ở xa.

51
New cards

củng cố sự bất bình đẳng

reinforce inequality

Ex: Unequal access to quality education and healthcare can reinforce inequality, creating a vicious cycle where poverty and lack of opportunity are passed down through generations.

  • Bản dịch: Việc tiếp cận không bình đẳng với giáo dục và y tế chất lượng có thể củng cố sự bất bình đẳng, tạo ra một vòng luẩn quẩn, nơi nghèo đói và thiếu cơ hội được truyền qua nhiều thế hệ.

52
New cards

làm gia tăng sự bất mãn của công chúng

increase public dissatisfaction

Ex: A perceived lack of government transparency and accountability, especially regarding public finances, can significantly increase public dissatisfaction and erode trust in democratic institutions.

  • Bản dịch: Việc nhận thấy chính phủ thiếu minh bạch và trách nhiệm giải trình, đặc biệt là về tài chính công, có thể làm gia tăng đáng kể sự bất mãn của công chúng làm xói mòn lòng tin vào các thể chế dân chủ.

53
New cards

gây áp lực lên cơ sở hạ tầng công cộng

exert immense pressure on public infrastructure

Ex: Rapid population growth in urban centers can exert immense pressure on public infrastructure, leading to traffic congestion, housing shortages, and overburdened public utilities.

  • Bản dịch: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở các trung tâm đô thị có thể gây áp lực to lớn lên cơ sở hạ tầng công cộng, dẫn đến tắc nghẽn giao thông, thiếu hụt nhà ở, và các tiện ích công cộng bị quá tải.

54
New cards

thực thi các cơ chế giới hạn thu nhập

enforce capped earning schemes

Ex: Some European nations enforce capped earning schemes for executives at state-owned enterprises to ensure that salaries are reasonable and to maintain public faith in the management of these institutions.

  • Bản dịch: Một số quốc gia châu Âu thực thi các cơ chế giới hạn thu nhập đối với các giám đốc điều hành tại các doanh nghiệp nhà nước để đảm bảo rằng tiền lương là hợp lý và để duy trì niềm tin của công chúng vào việc quản lý các tổ chức này.

55
New cards

thúc đẩy sự tái phân phối thu nhập công bằng hơn

foster a more equitable redistribution of income

Ex: Implementing a progressive inheritance tax is one policy tool intended to foster a more equitable redistribution of income across generations and prevent the concentration of hereditary wealth.

  • Bản dịch: Thực thi thuế thừa kế lũy tiến là một công cụ chính sách nhằm thúc đẩy sự tái phân phối thu nhập công bằng hơn qua các thế hệ và ngăn chặn sự tập trung của cải thừa kế.

56
New cards

thúc đẩy sự đổi mới

promote innovation

Ex: Governments can promote innovation by offering research grants, creating technology parks, and establishing a robust intellectual property rights framework that protects inventors.

  • Bản dịch: Các chính phủ có thể thúc đẩy sự đổi mới bằng cách cung cấp các khoản tài trợ nghiên cứu, tạo ra các khu công nghệ cao, và thiết lập một khuôn khổ quyền sở hữu trí tuệ vững chắc để bảo vệ các nhà phát minh.

57
New cards

bảo vệ niềm tin của công chúng vào sth

safeguard public confidence in sth

Ex: To safeguard public confidence in its economic stewardship, the government must ensure that its official reports on inflation and unemployment are compiled with absolute transparency and are subject to review by independent, non-partisan bodies.

  • Bản dịch: Để bảo vệ niềm tin của công chúng vào sự quản lý kinh tế của mình, chính phủ phải đảm bảo rằng các báo cáo chính thức về lạm phát và thất nghiệp được tổng hợp với sự minh bạch tuyệt đối và được xem xét bởi các cơ quan độc lập, phi đảng phái.

58
New cards

chi phí sinh hoạt leo thang

escalating living costs

Ex: For many households, modest wage gains are often completely nullified by escalating living costs, particularly the prohibitive price of urban housing and the ever-increasing burden of healthcare premiums, making genuine financial progress feel unattainable.

  • Bản dịch: Đối với nhiều hộ gia đình, những khoản tăng lương khiêm tốn thường bị vô hiệu hóa hoàn toàn bởi chi phí sinh hoạt leo thang, đặc biệt là giá nhà ở đắt đỏ ở các trung tâm đô thị và gánh nặng ngày càng tăng của các khoản phí bảo hiểm y tế, khiến cho sự tiến bộ tài chính thực sự có cảm giác là không thể đạt được.

  • Gánh nặng ngày càng tăng của phí bảo hiểm y tế. Cụm từ này mô tả tình trạng chi phí mà cá nhân hoặc công ty phải trả định kỳ (hàng tháng, hàng năm) cho các công ty bảo hiểm để duy trì gói bảo hiểm sức khỏe của mình. "Ever-increasing burden" nhấn mạnh rằng các khoản phí này không ngừng tăng lên qua các năm, tạo ra áp lực tài chính ngày càng lớn cho các gia đình và doanh nghiệp.

59
New cards

lương cao phản ánh công trạng, trách nhiệm, và tầm ảnh hưởng

elevated salaries reflect merit, responsibility, and impact.

Ex: Proponents argue that elevated salaries reflect merit, responsibility, and impact; for instance, the compensation of a top surgeon is justified not necessarily by innovation, but by their exceptional expertise and the life-or-death consequences of their work.

  • Bản dịch: Những người ủng hộ cho rằng lương cao phản ánh công trạng, trách nhiệm, và tầm ảnh hưởng; ví dụ, mức thù lao của một bác sĩ phẫu thuật hàng đầu được biện minh không nhất thiết bởi sự đổi mới, mà bởi chuyên môn vượt trội của họhậu quả sinh tử trong công việc của họ.

60
New cards

được giữ trong một phạm vi hợp lý

be kept within a reasonable range

Ex: Child development experts advise that daily screen time for young children should be kept within a reasonable range, generally one to two hours, to ensure it does not interfere with essential developmental activities such as outdoor play, social interaction, and adequate sleep.

  • Bản dịch: Các chuyên gia phát triển trẻ em khuyên rằng thời gian sử dụng thiết bị điện tử hàng ngày của trẻ nhỏ nên được giữ trong một phạm vi hợp lý, thường là một đến hai giờ, để đảm bảo nó không cản trở các hoạt động phát triển thiết yếu như vui chơi ngoài trời, tương tác xã hội và ngủ đủ giấc.