1/35
1.6.25
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
account for
chiếm
give an account of
kể lại,thuật lại
take account of
xem xét,chiếu cố
on account of
bởi vì
by all accounts
theo thông tin thu thập được
on sb’s account
theo như ý kiến của
associate sth with
liên kết cái gì với
hang in the balance
bấp bênh,chưa ngã ngũ
strike a balance
tìm phương án cân bằng
upset/alter/redress the balance
đảo lộn/khôi phục khối cân bằng
balance between/of
sự cân bằng giữa/của
on balance
sau khi cân nhắc kỹ
off balance
mất cân bằng
basis for
cơ sở cho
on a daily/temporary/etc basis
hàng ngày/tạm thời
on the basis of/that
dựa trên cơ sở
express belief(s)
bộc lộ niềm tin
belief in/that
niềm tin về
contrary to popular belief
trái với điều mọi người hay tin
in the belief that
cảm thấy tin tưởng rằng
popular/widely held/widespread/firm/strong/growing belief
niềm tin phổ biến/thường thấy/phổ cập/chắc chắn/mạnh mẽ/tăng dần
pick sb’s brain(s)
hỏi để ai biết thông tin mà họ nắm rõ
rack your brain(s)
vắt óc để làm
the brains behind
người đứng sau,người chịu trách nhiệm
brainless
ngu ngốc
brainchild(of)
đứa con tinh thần,sản phẩm tâm đắc
brainstorm
động não
brainwash
tẩy não
brainwave
cảm hứng bất chợt
bring sth to a conclusion
đưa cái gì đến kết luận
come to/arrive at/reach a conclusion
đi đến kết luận
jump/leap to conclusion
đưa ra kết luận vội vàng
in conclusion
kết luận
conclusion of
kết luận của
logical conclusion
kết luận hợp logic
foregone conclusion
kết quả có thể đoán trước