LESSON 28: QUALITY CONTROL

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

brand

(n) – thương hiệu, nhãn dán

2
New cards

stand for

(v) – đại diện cho

3
New cards

conform

(v) – tuân thủ, tuân theo

4
New cards

defect

(v) – rời bỏ

5
New cards

defect

(n) – lỗi (kĩ thuật), khuyết điểm

6
New cards

defective

(adj) – bị lỗi, có khuyết điểm

7
New cards

enhance

(v) – cải thiện, nâng cao

8
New cards

garment

(n) – quần áo

9
New cards

inspect

(v) – kiểm tra kĩ, xem xét kĩ sát sao

10
New cards

inspection

(n) – sự kiểm tra sát sao, nghiên cứu kĩ lưỡng thực hiện kiểm tra để đánh giá chất lượng.

11
New cards

inspector

(n) – người kiểm tra, thanh tra viên

12
New cards

perceptive

(adj) – có khả năng nhận biết sâu sắc, tinh ý

13
New cards

perception

(n) – sự nhận thức, cảm nhận

14
New cards

perceive

(v) – nhận thấy, cảm nhận được biết, hiểu

15
New cards

repel

(v) – đẩy lùi, ra xa, khước từ

16
New cards

repellent

(n) – chất chống (muỗi…) côn trùng, tạo ra sự khó chịu.

17
New cards

repellent

(adj) – có tác dụng chống, gây khó chịu

18
New cards

take back

(v) – nhận lại, thu lại, lấy lại

19
New cards

throw out

(v) – vứt bỏ, loại bỏ, không cần, không mong muốn.

20
New cards

uniform

(adj) – đồng đều, giống nhau

21
New cards

uniform

(n) – đồng phục

22
New cards

uniformly

(adv) – một cách đồng nhất, đồng bộ, một cách đều đặn, không thay đổi

23
New cards

wrinkle

(n) – nếp nhăn, nếp gập

24
New cards

creased

(adj) – có nếp gập, nhăn

25
New cards

wrinkle

(v) – làm nhăn, làm gập

26
New cards

wrinkled

(adj) – bị nhăn, có nếp nhăn

27
New cards

iron out

(v) – ủi quần áo, làm phẳng

28
New cards

refund

(v) – đền bù, hoàn tiền