1/27
KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
brand
(n) – thương hiệu, nhãn dán
stand for
(v) – đại diện cho
conform
(v) – tuân thủ, tuân theo
defect
(v) – rời bỏ
defect
(n) – lỗi (kĩ thuật), khuyết điểm
defective
(adj) – bị lỗi, có khuyết điểm
enhance
(v) – cải thiện, nâng cao
garment
(n) – quần áo
inspect
(v) – kiểm tra kĩ, xem xét kĩ sát sao
inspection
(n) – sự kiểm tra sát sao, nghiên cứu kĩ lưỡng thực hiện kiểm tra để đánh giá chất lượng.
inspector
(n) – người kiểm tra, thanh tra viên
perceptive
(adj) – có khả năng nhận biết sâu sắc, tinh ý
perception
(n) – sự nhận thức, cảm nhận
perceive
(v) – nhận thấy, cảm nhận được biết, hiểu
repel
(v) – đẩy lùi, ra xa, khước từ
repellent
(n) – chất chống (muỗi…) côn trùng, tạo ra sự khó chịu.
repellent
(adj) – có tác dụng chống, gây khó chịu
take back
(v) – nhận lại, thu lại, lấy lại
throw out
(v) – vứt bỏ, loại bỏ, không cần, không mong muốn.
uniform
(adj) – đồng đều, giống nhau
uniform
(n) – đồng phục
uniformly
(adv) – một cách đồng nhất, đồng bộ, một cách đều đặn, không thay đổi
wrinkle
(n) – nếp nhăn, nếp gập
creased
(adj) – có nếp gập, nhăn
wrinkle
(v) – làm nhăn, làm gập
wrinkled
(adj) – bị nhăn, có nếp nhăn
iron out
(v) – ủi quần áo, làm phẳng
refund
(v) – đền bù, hoàn tiền