1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
die Integrationsbeaufragte
người phụ trách các vấn đề hội
die Bundesregierung
chính phủ liên bang Đức
der Vertreter
người đại diện
die Migrantenorganisation
tổ chức cho ng di cư
das Kanzleramt
văn phòng tổng thống
beitragen
đóng góp, góp phần
der Migrant
người di cư
der Opfer
nạn nhân
die Umsetzung
sự thực hiện, triển khai, áp dụng
der Mittelpunkt
trọng tâm
die Initiative
sáng kiến
der Bund
bang
die Kommune
chính quyền địa phương
der Verband
hiệp hội, liên đoàn
die Eingliederung
sự hòa nhập, việc hội nhập
der Migrationshintergrund
lí do di cư
der Stromausfall
cúp điện
stürzen
rơi vào tình trạng nào đó
auslösen
gây ra
der Brand
một đám cháy
das Umspannwerk
trạm biến áp
die Kettenreaktion
phản ứng dây chuyền
das Stadtgebiet
khu vực của thành phố
weit mehr als
dùng để nhấn mạnh số lượng lớn hơn đáng kể
gelingen
thành công làm đc điều gì đó
die Polizeiangabe
tuyên bố từ cảnh sát
anschließen
kết nối
nach und nach
từng chút một
der Bundesbürger
công dân liên bang Đức
hervorgehen aus
xuất phát từ, bắt nguồn từ
der Verbraucherschutz
bảo vệ người tiêu dùng
beispiellos
chưa từng có, chưa từng xảy ra
die Schneekatastrophe
thảm họa tuyết
die Volksarmee
quân đội nhân dân
stranden
bị mắc cạn
der Soldat
binh lính
staatlich
thuộc về nhà nước, do nhà nước quản lý
die Nachrichtenagentur
hãng thông tấn
die Regierung
chính phủ
sich begeben
đi đến một địa điểm cụ thể
eisig
lạnh giá, băng tuyết
festsitzen
bị mắc kẹt
massiv
quy mô lớn, nghiêm trọng
der Wintereinbruch
sự xuất hiện bất ngờ của mùa đông
das Erliegen
làm tê liệt, đình trệ
die Ermordung
sự ám sát
die Asche
tro cốt
legendär
huyền thoại
verstreuen
rải
gemäß
phù hợp
schüttern
đổ, rót
hinausfahren
đi ra, phía ngoài
die Zeremonie
nghi lễ, buổi lễ
befragen
hỏi, phỏng vấn, khảo sát
als Grundlage dienen
làm cơ sở, làm nền tảng