Thẻ ghi nhớ: HSK 5 BÀI 31 tieng viet | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

ngưỡng cửa, bậc cửa

门槛

<p>门槛</p>
2
New cards

【 bàoshè 】【 BÁO XÃ 】tòa soạn

报社

<p>报社</p>
3
New cards

【 biānjí 】【 BIÊN TẬP 】biên tập

编辑

<p>编辑</p>
4
New cards

【 ēn 】【 ÂN 】ừ, ừm

<p>嗯</p>
5
New cards

【 qīngyì 】【 KHÁNH DỊCH 】dễ dàng

轻易

<p>轻易</p>
6
New cards

【 chǔlǐ 】【 XỨ LÍ 】xử lý, giải quyết

处理

<p>处理</p>
7
New cards

【 shèqū 】【 XÃ KHU 】Phường xã, khu vực, phố

社区

<p>社区</p>
8
New cards

【 quàn 】【 KHUYẾN 】khuyên

<p>劝</p>
9
New cards

【 yuán 】【 VIÊN 】tròn

<p>圆</p>
10
New cards

【 biāozhì 】【 TIÊU CHÍ 】ký hiệu

标志

<p>标志</p>
11
New cards

【 chūshì 】【 XUẤT KÌ 】xuất trình

出示

<p>出示</p>
12
New cards

【 zànchéng 】【 TÁN THÀNH 】tán thành, đồng ý

赞成

<p>赞成</p>
13
New cards

【 qǐng yuàn shū 】【 THỈNH NGUYỆN THƯ 】đơn xin, đơn thỉnh cầu

请愿书

<p>请愿书</p>
14
New cards

【 liànài 】【 LUYẾN ÁI 】luyến ái, yêu nhau

恋爱

<p>恋爱</p>
15
New cards

【 pòqiè 】【 BÁCH THIẾT 】bức thiết, cấp bách

迫切

<p>迫切</p>
16
New cards

【 yóuyù 】【 DO DỰ 】do dự, lưỡng lự

犹豫

<p>犹豫</p>
17
New cards

【 lěngdàn 】【 LÃNH ĐẠM 】lạnh nhạt, hờ hững

泠淡

18
New cards

【 wúsuǒwèi 】【 VÔ SỞ VỊ 】 không sao cả, không hề gì

无所谓

<p>无所谓</p>
19
New cards

【 zhíbān 】【 TRỊ BAN 】trực ban

值班

<p>值班</p>
20
New cards

【 bàogào 】【 BÁO CÁO 】báo cáo

报告

21
New cards

【 bāchéng 】【 BÁT THÀNH 】tám phần mười, hầu như, chắc chắn

八成

<p>八成</p>
22
New cards

【 móhu 】【 MÔ HỒ 】 mơ hồ, mập mờ

模糊

<p>模糊</p>
23
New cards

【 jiǎohuá 】【 GIẢO HOẠT 】xảo quyệt

狡猾

<p>狡猾</p>
24
New cards

【 liǎobuqǐ 】【 LIỄU BẤT KHỞI 】tài ba, giỏi lắm

了不起

<p>了不起</p>
25
New cards

【 shēnduàn 】【 THÂN ĐOẠN 】

身段

<p>身段</p>
26
New cards

【 suōduǎn 】【 SÚC ĐOẢN 】rút ngắn

缩短

<p>缩短</p>
27
New cards

【 kànbuqǐ 】【 KHÁN BẤT KHỞI 】coi thường

看不起

<p>看不起</p>
28
New cards

【 qiānxū 】【 KHIỆM HƯ 】khiêm tốn;

谦虚

<p>谦虚</p>
29
New cards

【 shíjiàn 】【 THẬT TIỄN 】thực tiễn

实践

<p>实践</p>