1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ngưỡng cửa, bậc cửa
门槛
【 bàoshè 】【 BÁO XÃ 】tòa soạn
报社
【 biānjí 】【 BIÊN TẬP 】biên tập
编辑
【 ēn 】【 ÂN 】ừ, ừm
嗯
【 qīngyì 】【 KHÁNH DỊCH 】dễ dàng
轻易
【 chǔlǐ 】【 XỨ LÍ 】xử lý, giải quyết
处理
【 shèqū 】【 XÃ KHU 】Phường xã, khu vực, phố
社区
【 quàn 】【 KHUYẾN 】khuyên
劝
【 yuán 】【 VIÊN 】tròn
圆
【 biāozhì 】【 TIÊU CHÍ 】ký hiệu
标志
【 chūshì 】【 XUẤT KÌ 】xuất trình
出示
【 zànchéng 】【 TÁN THÀNH 】tán thành, đồng ý
赞成
【 qǐng yuàn shū 】【 THỈNH NGUYỆN THƯ 】đơn xin, đơn thỉnh cầu
请愿书
【 liànài 】【 LUYẾN ÁI 】luyến ái, yêu nhau
恋爱
【 pòqiè 】【 BÁCH THIẾT 】bức thiết, cấp bách
迫切
【 yóuyù 】【 DO DỰ 】do dự, lưỡng lự
犹豫
【 lěngdàn 】【 LÃNH ĐẠM 】lạnh nhạt, hờ hững
泠淡
【 wúsuǒwèi 】【 VÔ SỞ VỊ 】 không sao cả, không hề gì
无所谓
【 zhíbān 】【 TRỊ BAN 】trực ban
值班
【 bàogào 】【 BÁO CÁO 】báo cáo
报告
【 bāchéng 】【 BÁT THÀNH 】tám phần mười, hầu như, chắc chắn
八成
【 móhu 】【 MÔ HỒ 】 mơ hồ, mập mờ
模糊
【 jiǎohuá 】【 GIẢO HOẠT 】xảo quyệt
狡猾
【 liǎobuqǐ 】【 LIỄU BẤT KHỞI 】tài ba, giỏi lắm
了不起
【 shēnduàn 】【 THÂN ĐOẠN 】
身段
【 suōduǎn 】【 SÚC ĐOẢN 】rút ngắn
缩短
【 kànbuqǐ 】【 KHÁN BẤT KHỞI 】coi thường
看不起
【 qiānxū 】【 KHIỆM HƯ 】khiêm tốn;
谦虚
【 shíjiàn 】【 THẬT TIỄN 】thực tiễn
实践