BQH N2 言葉 C2 B2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

たいひ

対比 so sánh, đối lập

2
New cards

えいよう

栄養 dinh dưỡng

3
New cards

じょうけん

条件 điều kiện

4
New cards

あくじょうけん

悪条件 Điều kiện xấu

5
New cards

すぎ 

杉 cây liễu sam

6
New cards

がら

柄 Phẩm vị, tính cách/ hoa văn, hoạ tiết

7
New cards

ひとがら

人柄 tính cách, bản tính, thanh lịch

8
New cards

ぼう

棒 gậy

9
New cards

ざいしつ

材質 chất liệu

10
New cards

はしら

柱 cột, trụ

11
New cards

もよう

模様 hoa văn, mô hình

12
New cards

ほどうきょう

歩道橋 cầu vượt, cầu cho người đi bộ

13
New cards

なんきょく

南極 nam cực

14
New cards

かくしん

核心 trọng tâm, cốt lõi

15
New cards

けいき

景気 tình hình kinh tế

16
New cards

びょうじょう

病状 bệnh trạng/bệnh tình

17
New cards

たいかく

体格 tạng người, thể chất

18
New cards

しや

視野 tầm hiểu biết, tầm nhìn

19
New cards

かっこう

格好 ngoại hình, bề ngoài

20
New cards

いっき

一気 1 hơi, không nghỉ giữa chừng

21
New cards

がいけん

外見 Vẻ bề ngoài

22
New cards

ライバル

Rival đối thủ

23
New cards

ライフスタイル

Lifestyle lối sống, phong cách sống

24
New cards

ギャップ

Gap khoảng cách, chênh lệch, khác biệt

25
New cards

きそく

規則 quy tắc

26
New cards

だいり

代理 người đại điện

27
New cards

ふくすう

複数 số nhiều, số phức

28
New cards

ふけいき

不景気 khủng hoảng kinh tế, kinh tế suy thoái

29
New cards

ソフト

Soft phần mền/ mền mại, nhẹ nhàng

30
New cards

ただい

多大 to lớn, rất nhiều

31
New cards

おさない

幼い ngây thơ

32
New cards

いたましい

痛ましい thương tâm

33
New cards

ゆるい

緩い lỏng

34
New cards

まれ

稀 Hiếm có, ít có, hiếm thấy

35
New cards

しょうきょくてき

消極的 tính tiêu cực

36
New cards

せっきょくてき

積極的 tính tích cực

37
New cards

なだらか

傾らか Nhẹ nhàng, thoải mái, hiền lành

38
New cards

かれる

枯れる Bị Héo, Bị Tàn

39
New cards

からす

枯らす làm cho héo, phơi khô

40
New cards

めざす

目指す nhắm vào, thèm muốn

41
New cards

つきない

尽きない Bất diệt, kéo dài mãi không mệt

42
New cards

めんする

面する giáp mặt, hướng ra

43
New cards

かかわりあう

関わり合う Vướng vào mối quan hệ

44
New cards

あわせる

合わせる cùng nhau , ghép lại

45
New cards

かく

欠く thiếu

46
New cards

とびちる

飛び散る bắn túng tóe, bay tứ tung

47
New cards

かけこむ

駆け込む chạy lao vào

48
New cards

ふれあう

触れ合う tiếp xúc, giao lưu, kết nối

49
New cards

ひっかかる

引っかかる Bị mắc, bị lừa

50
New cards

うなずく

頷く gật đầu

51
New cards

とびつく

飛びつく nhảy vào, vồ lấy

52
New cards

しんしゅつ

通出 tiến vào, thâm nhập vào

53
New cards

リハーサル

Rehearse diễn tập, tổng duyệt

54
New cards

かいせい

改正 sự thay đổi, chỉnh sửa

55
New cards

とくてい

特定 chỉ định đặc biệt

56
New cards

つうしん

通信 truyền thông

57
New cards

ぞくしゅつ

続出 liên tục xảy ra, liên tiếp xảy ra

58
New cards

かいせつ

開設 mới thành lập

59
New cards

してい

指定 chỉ định

60
New cards

しつぼう

失望 sự thất vọng

61
New cards

じゅんまん

充満 tràn ngập, đầy mùi (khói,...)

62
New cards

せんちゃく

先着 đến trước

63
New cards

なっとく 

納得 thấu hiểu, bị thuyết phục, tiếp thu

64
New cards

しんよう

信用 tin tưởng

65
New cards

はつげん

発言 phát ngôn, lời nói

66
New cards

きおく

記憶 ghi nhớ, trí nhớ, ký ức

67
New cards

いしき

意識 ý thức

68
New cards

きふ

寄付 quyên góp, tặng cho

69
New cards

ていあん

提案 đề án, đề xuất

70
New cards

いどう

移動 di chuyển

71
New cards

スムーズに

Smooth một cách trơn tru, suôn sẻ, trôi chảy

72
New cards

ぼんやり

Lơ mơ, mờ ảo, không rõ ràng, mơ màng

73
New cards

どろどろ

Nhão nhét, sền sệt, lầy lội

74
New cards

いっせい

一斉 đồng loạt

75
New cards

ふさふさ

Rậm rạp

76
New cards

べたべた

Dính dính, nhớp nháp

77
New cards

どしどし

Không do dự, không ngại ngần

78
New cards

なにぶん

何分 dù thế nào, dẫu sao, 1 vài

79
New cards

~あけ

~ 明け kết thúc ~~ ( một mùa, một thời kì nào đó)

80
New cards

ほっきょく

北極 cực bắc

Explore top flashcards