1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
たいひ
対比 so sánh, đối lập
えいよう
栄養 dinh dưỡng
じょうけん
条件 điều kiện
あくじょうけん
悪条件 Điều kiện xấu
すぎ
杉 cây liễu sam
がら
柄 Phẩm vị, tính cách/ hoa văn, hoạ tiết
ひとがら
人柄 tính cách, bản tính, thanh lịch
ぼう
棒 gậy
ざいしつ
材質 chất liệu
はしら
柱 cột, trụ
もよう
模様 hoa văn, mô hình
ほどうきょう
歩道橋 cầu vượt, cầu cho người đi bộ
なんきょく
南極 nam cực
かくしん
核心 trọng tâm, cốt lõi
けいき
景気 tình hình kinh tế
びょうじょう
病状 bệnh trạng/bệnh tình
たいかく
体格 tạng người, thể chất
しや
視野 tầm hiểu biết, tầm nhìn
かっこう
格好 ngoại hình, bề ngoài
いっき
一気 1 hơi, không nghỉ giữa chừng
がいけん
外見 Vẻ bề ngoài
ライバル
Rival đối thủ
ライフスタイル
Lifestyle lối sống, phong cách sống
ギャップ
Gap khoảng cách, chênh lệch, khác biệt
きそく
規則 quy tắc
だいり
代理 người đại điện
ふくすう
複数 số nhiều, số phức
ふけいき
不景気 khủng hoảng kinh tế, kinh tế suy thoái
ソフト
Soft phần mền/ mền mại, nhẹ nhàng
ただい
多大 to lớn, rất nhiều
おさない
幼い ngây thơ
いたましい
痛ましい thương tâm
ゆるい
緩い lỏng
まれ
稀 Hiếm có, ít có, hiếm thấy
しょうきょくてき
消極的 tính tiêu cực
せっきょくてき
積極的 tính tích cực
なだらか
傾らか Nhẹ nhàng, thoải mái, hiền lành
かれる
枯れる Bị Héo, Bị Tàn
からす
枯らす làm cho héo, phơi khô
めざす
目指す nhắm vào, thèm muốn
つきない
尽きない Bất diệt, kéo dài mãi không mệt
めんする
面する giáp mặt, hướng ra
かかわりあう
関わり合う Vướng vào mối quan hệ
あわせる
合わせる cùng nhau , ghép lại
かく
欠く thiếu
とびちる
飛び散る bắn túng tóe, bay tứ tung
かけこむ
駆け込む chạy lao vào
ふれあう
触れ合う tiếp xúc, giao lưu, kết nối
ひっかかる
引っかかる Bị mắc, bị lừa
うなずく
頷く gật đầu
とびつく
飛びつく nhảy vào, vồ lấy
しんしゅつ
通出 tiến vào, thâm nhập vào
リハーサル
Rehearse diễn tập, tổng duyệt
かいせい
改正 sự thay đổi, chỉnh sửa
とくてい
特定 chỉ định đặc biệt
つうしん
通信 truyền thông
ぞくしゅつ
続出 liên tục xảy ra, liên tiếp xảy ra
かいせつ
開設 mới thành lập
してい
指定 chỉ định
しつぼう
失望 sự thất vọng
じゅんまん
充満 tràn ngập, đầy mùi (khói,...)
せんちゃく
先着 đến trước
なっとく
納得 thấu hiểu, bị thuyết phục, tiếp thu
しんよう
信用 tin tưởng
はつげん
発言 phát ngôn, lời nói
きおく
記憶 ghi nhớ, trí nhớ, ký ức
いしき
意識 ý thức
きふ
寄付 quyên góp, tặng cho
ていあん
提案 đề án, đề xuất
いどう
移動 di chuyển
スムーズに
Smooth một cách trơn tru, suôn sẻ, trôi chảy
ぼんやり
Lơ mơ, mờ ảo, không rõ ràng, mơ màng
どろどろ
Nhão nhét, sền sệt, lầy lội
いっせい
一斉 đồng loạt
ふさふさ
Rậm rạp
べたべた
Dính dính, nhớp nháp
どしどし
Không do dự, không ngại ngần
なにぶん
何分 dù thế nào, dẫu sao, 1 vài
~あけ
~ 明け kết thúc ~~ ( một mùa, một thời kì nào đó)
ほっきょく
北極 cực bắc