1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Programme / Pursue / Foster / Accommodate / Suit
The university launched a new programme to help students pursue passions, foster creativity, and accommodate different learning styles that suit individuals.
Chương trình / Theo đuổi / Nuôi dưỡng / Đáp ứng / Phù hợp
Trường đại học khởi động một chương trình mới giúp sinh viên theo đuổi đam mê, nuôi dưỡng sự sáng tạo, và đáp ứng các phong cách học tập phù hợp với từng cá nhân.
Continuous / Landscape / Lifelong learning / Concise / Efficient
In today’s continuous learning landscape, being concise and efficient is essential for anyone embracing lifelong learning.
Liên tục / Bối cảnh / Học tập suốt đời / Ngắn gọn / Hiệu quả
Trong bối cảnh học tập liên tục hiện nay, việc trình bày ngắn gọn và hiệu quả là điều cần thiết để theo đuổi học tập suốt đời.
Contradictory / Pronounced / Controversial / Skeptical / Admirable
Her opinion was both contradictory and pronounced, sparking a controversial debate among skeptical yet admirable thinkers.
Mâu thuẫn / Rõ rệt / Gây tranh cãi / Hoài nghi / Đáng ngưỡng mộ
Ý kiến của cô ấy vừa mâu thuẫn vừa rõ rệt, khơi dậy một cuộc tranh luận gây tranh cãi giữa những người hoài nghi nhưng đáng ngưỡng mộ.
Precise / Voice / Shake / Disperse / Thrive
A precise voice can shake uncertainty, disperse doubts, and help individuals thrive under pressure.
Chính xác / Giọng nói / Làm lung lay / Phân tán / Phát triển mạnh
Một giọng nói chính xác có thể làm lung lay sự mơ hồ, phân tán nghi ngờ và giúp con người phát triển mạnh trong áp lực.
Individual / Self-motivated / Strive / Obstacle / Quality
A self-motivated individual continues to strive despite obstacles, focusing on delivering high-quality outcomes.
Cá nhân / Tự thúc đẩy / Phấn đấu / Trở ngại / Chất lượng
Người tự thúc đẩy bản thân sẽ luôn phấn đấu vượt qua trở ngại, tập trung tạo ra kết quả chất lượng cao.
Conflict / Reward / Employable / Comprise / Embrace
Healthy conflict can lead to reward if teams embrace differences and comprise diverse, employable skill sets
Xung đột / Phần thưởng / Có khả năng làm việc / Bao gồm / Chấp nhận
Xung đột lành mạnh có thể mang lại phần thưởng nếu các nhóm biết chấp nhận sự khác biệt và bao gồm kỹ năng của người có khả năng làm việc.
Include / Continuously / Potential / Commitment / Purpose
The training course includes continuously updated modules to unlock potential and reinforce commitment to a shared purpose.
Bao gồm / Liên tục / Tiềm năng / Cam kết / Mục tiêu
Khóa đào tạo bao gồm các phần cập nhật liên tục để khai mở tiềm năng và củng cố cam kết với mục tiêu chung.
Attendance / Comfort / Detach / Detain / Devise
Regular attendance helps students devise better routines, while comfort in learning reduces the urge to detach or feel detained.
Điểm danh / Thoải mái / Tách biệt / Giữ lại / Sắp xếp
Điểm danh thường xuyên giúp học sinh sắp xếp thói quen tốt hơn, còn sự thoải mái trong học tập làm giảm xu hướng tách biệt hoặc cảm thấy như bị giữ lại.
Derive / Satisfaction / Acquire / Receptive / Permissive
Learners who are receptive and permissive in their mindset often derive deep satisfaction as they acquire new skills.
Rút ra / Hài lòng / Tiếp thu / Cởi mở / Dễ dãi
Người học cởi mở và dễ dãi trong tư duy thường rút ra được sự hài lòng sâu sắc khi tiếp thu kỹ năng mới.
Acceptable / Applicable / Embark / Contradict / Disagree
Before you embark on a new plan, make sure your ideas are acceptable and applicable, even if they may contradict or disagree with norms.
Chấp nhận được / Có thể áp dụng / Bắt đầu / Mâu thuẫn / Không đồng ý
Trước khi bắt đầu kế hoạch mới, hãy đảm bảo rằng ý tưởng của bạn chấp nhận được và có thể áp dụng, kể cả khi nó có thể mâu thuẫn hoặc không đồng ý với quan điểm chung.
Argue / Challenge / Conventional / Engage / Evince
During the debate, students argue their viewpoints, challenge conventional beliefs, and actively engage with the topic to evince their understanding.
Tranh luận / Thách thức / Truyền thống / Tham gia / Biểu lộ
Học sinh được khuyến khích tranh luận ý tưởng, thách thức chuẩn mực, chất vấn những quan điểm truyền thống, tham gia thảo luận và biểu lộ sự hiểu biết.
Convict / Fulfill / Dedication / Implant / Initiate
The project helps convicts fulfill personal goals through dedication, implant new values, and initiate positive changes.
Tội phạm / Hoàn thành / Cống hiến / Gieo vào / Khởi xướng
Dự án giúp những người tội phạm hoàn thành mục tiêu cá nhân thông qua sự cống hiến, gieo vào giá trị mới và khởi xướng thay đổi tích cực.
Cultivate / Exemplify / Enthusiasm / Speculate / Stimulate
Teachers cultivate talent, exemplify enthusiasm, speculate about outcomes, and stimulate creative thinking in class.
Nuôi dưỡng / Làm gương / Nhiệt huyết / Suy đoán / Kích thích
Giáo viên nuôi dưỡng tài năng, làm gương về sự nhiệt huyết, suy đoán kết quả và kích thích tư duy sáng tạo trong lớp học.
Motivate / Captivate / Exploration / Acquaintance / Acceptance
Great leaders motivate people, captivate attention, encourage exploration, build acquaintance, and foster acceptance.
Thúc đẩy / Thu hút / Khám phá / Quen biết / Chấp nhận
Những nhà lãnh đạo giỏi thúc đẩy người khác, thu hút sự chú ý, khuyến khích khám phá, xây dựng mối quen biết và thúc đẩy sự chấp nhận.
Resemblance / Relevance / Constitute / Exhibit / Facilitate
Resemblance in ideas shows relevance, constitutes unity, exhibits patterns, and facilitates better collaboration.
Sự tương đồng / Sự liên quan / Tạo nên / Trình bày / Tạo điều kiện
Sự tương đồng trong ý tưởng thể hiện sự liên quan, tạo nên sự thống nhất, trình bày khuôn mẫu và tạo điều kiện hợp tác tốt hơn.
Consolidate / Hone / Express / Popularise / Critical thinking
To consolidate skills, students hone methods, express views, popularise concepts, and develop critical thinking.
Củng cố / Mài giũa / Bày tỏ / Phổ biến / Tư duy phản biện
Để củng cố kỹ năng, học sinh mài giũa phương pháp, bày tỏ quan điểm, phổ biến ý tưởng và phát triển tư duy phản biện.
Acquisition / Deterioration / Integration / Assimilation / Continuous
Language acquisition may slow due to deterioration, yet integration and assimilation require continuous effort.
Sự tiếp thu / Sự suy giảm / Sự hội nhập / Sự đồng hóa / Liên tục
Sự tiếp thu ngôn ngữ có thể giảm do sự suy giảm, nhưng sự hội nhập và sự đồng hóa đòi hỏi nỗ lực liên tục.
Broaden / Emit / Discharge / Divert / Initiative
Students broaden their views, emit ideas, discharge tasks, divert attention wisely, and show initiative.
Mở rộng / Phát ra / Thực hiện / Chuyển hướng / Tính chủ động
Học sinh mở rộng quan điểm, phát ra ý tưởng, thực hiện nhiệm vụ, chuyển hướng sự chú ý hợp lý và thể hiện tính chủ động.
Aspect / Subject / Respect / Confines / Underscore
Each aspect of the subject deserves respect, goes beyond confines, and underscores key points.
Khía cạnh / Môn học / Tôn trọng / Giới hạn / Nhấn mạnh
Mỗi khía cạnh của môn học đều xứng đáng được tôn trọng, vượt qua giới hạn và nhấn mạnh những điểm quan trọng.
Undermine / Underestimate / Undershoot / Constant / Prolong
Do not undermine efforts, underestimate abilities, or undershoot goals instead, maintain constant focus and prolong effort.
Làm suy yếu / Đánh giá thấp / Không đạt / Liên tục / Kéo dài
Đừng làm suy yếu nỗ lực, đánh giá thấp khả năng hay không đạt mục tiêu; hãy giữ sự tập trung liên tục và kéo dài nỗ lực.
Extend / Expand / Lengthen / Cult / Sharp
To extend opportunities and expand networks, students often lengthen their study time, join learning cults, and stay sharp.
Mở rộng / Mở mang / Kéo dài / Giá trị tôn thờ / Nhạy bén
Để mở rộng cơ hội và mở mang mối quan hệ, sinh viên thường kéo dài thời gian học, tham gia vào các giá trị tôn thờ tri thức và luôn giữ tâm trí nhạy bén.
Intellect / Accessible / Worthy / Convenient / Valuable
A rich intellect becomes more accessible when resources are worthy, convenient, and offer truly valuable insights.
Trí tuệ / Dễ tiếp cận / Đáng giá / Thuận tiện / Quý báu
Một trí tuệ phong phú trở nên dễ tiếp cận hơn khi tài nguyên đáng giá, thuận tiện và thực sự quý báu.
Sympathetic / Quest / Trait / Qualification / Curiosity
Being sympathetic in your quest for success shows a strong trait, solid qualification, and healthy curiosity.
Đồng cảm / Hành trình tìm kiếm / Đặc điểm / Bằng cấp / Tò mò
Sự đồng cảm trong hành trình tìm kiếm thành công thể hiện một đặc điểm mạnh mẽ, bằng cấp vững vàng và tinh thần tò mò lành mạnh.
Feat / Sense / Sight / Thirst / Match Climbing
Everest is a feat that matches one’s sense of adventure, thirst for challenge, and the breathtaking sight.
Kỳ tích / Cảm giác / Thị giác / Khao khát / Tương xứng Chinh phục
Everest là một kỳ tích tương xứng với cảm giác phiêu lưu, khao khát thử thách và khung cảnh ngoạn mục trước thị giác.
Fit / Schedule / Distinct / Distinctive / Informative
Choose a course that fits your schedule, has a distinct style, distinctive content, and is highly informative.
Phù hợp / Lịch trình / Riêng biệt / Đặc trưng / Cung cấp thông tin
Hãy chọn một khóa học phù hợp với lịch trình, mang phong cách riêng biệt, nội dung đặc trưng và cung cấp thông tin hữu ích.
Informed / Compulsory / Flexibility / Land / Face
Being well-informed helps you handle compulsory tasks with flexibility, land new roles, and face challenges confidently.
Hiểu biết / Bắt buộc / Linh hoạt / Đạt được / Đối mặt
Việc hiểu biết tốt giúp bạn xử lý nhiệm vụ bắt buộc với sự linh hoạt, đạt được vị trí mới và đối mặt với thử thách một cách tự tin.
Aspire / Relevant / Adept / Qualified / Desirable
Those who aspire to be relevant must be adept, qualified, and equipped with desirable traits.
Khao khát / Liên quan / Thành thạo / Đủ tiêu chuẩn / Được mong muốn
Người khao khát trở nên liên quan phải thành thạo, đủ tiêu chuẩn và sở hữu những phẩm chất được mong muốn.
Overcome / Juggle / Conduct / Administer / Exceed
Successful leaders overcome fear, juggle responsibilities, conduct research, administer teams, and exceed expectations.
Vượt qua / Xoay xở / Thực hiện / Quản lý / Vượt mức
Để vượt qua thử thách, bạn phải xoay xở nhiều nhiệm vụ cùng lúc, thực hiện kế hoạch rõ ràng, quản lý thời gian hiệu quả và luôn sẵn sàng vượt mức kỳ vọng.
Outstanding / Productive / Prominent / Permanent / Enclose
An outstanding employee remains productive, becomes a prominent figure, secures a permanent job, and encloses achievements in their portfolio.
Xuất sắc / Năng suất / Nổi bật / Lâu dài / Đính kèm
Một cá nhân xuất sắc luôn duy trì năng suất cao, thể hiện năng lực nổi bật, xây dựng thành tựu lâu dài và luôn đính kèm hồ sơ chuyên nghiệp.
Attach / Reflect / Retain / Revise / Recall
Attach meaning to each task, reflect on progress, retain core ideas, revise plans, and recall key lessons regularly.
Gắn vào / Phản ánh / Giữ lại / Sửa đổi / Nhớ lại
Những trải nghiệm được gắn vào ký ức sẽ phản ánh con người bạn, giúp giữ lại bài học, sửa đổi hành vi và dễ dàng nhớ lại khi cần.
Competitiveness / Advancement / Abolish / Eradicate / Designate
To enhance competitiveness, organizations often seek advancement by abolishing outdated rules, eradicating inefficiencies, and designating clear leadership.
Cạnh tranh / Tiến bộ / Bãi bỏ / Xóa bỏ /
Chỉ định Để tăng cạnh tranh, các tổ chức thường thúc đẩy tiến bộ bằng cách bãi bỏ quy tắc lỗi thời, xóa bỏ sự kém hiệu quả và chỉ định người lãnh đạo rõ ràng.
Rectify / Deficiency / Priority / Range / Assessment
Schools must rectify skill deficiencies, set clear priorities, offer a range of programs, and conduct regular assessments.
Khắc phục / Thiếu hụt / Ưu tiên / Phạm vi / Đánh giá
Nhà trường cần khắc phục các thiếu hụt kỹ năng, đặt ra ưu tiên cụ thể, mở rộng phạm vi chương trình và thực hiện đánh giá thường xuyên.
Access / Consequence / Reaction / Catalyst / Disaster
Improved access to education can change the consequences of poverty, provoke positive reactions, act as a catalyst, and prevent future disasters.
Tiếp cận / Hậu quả / Phản ứng / Chất xúc tác / Thảm họa
Tăng tiếp cận giáo dục có thể thay đổi hậu quả của đói nghèo, tạo ra phản ứng tích cực, là chất xúc tác và ngăn ngừa thảm họa trong tương lai.
Propel / Renewable / Renewed / Alternative / Alternate
Governments can propel growth by investing in renewable energy, encouraging renewed efforts, and supporting alternative and alternate resources.
Thúc đẩy / Tái tạo / Đổi mới / Thay thế / Luân phiên
Chính phủ có thể thúc đẩy tăng trưởng thông qua đầu tư vào năng lượng tái tạo, khuyến khích nỗ lực đổi mới, và hỗ trợ các giải pháp thay thế hay luân phiên.
Significance / Well-attended / Well-paid / Well-defined / Well-rounded
A job's significance often depends on whether it's well-attended, well-paid, well-defined, and contributes to a well-rounded career.
Ý nghĩa / Có người tham dự đông / Lương cao / Rõ ràng / Toàn diện
Ý nghĩa của một công việc thường phụ thuộc vào việc nó có nhiều người tham dự, lương cao, mô tả rõ ràng và góp phần phát triển toàn diện.
Envision / Ensure / Enrich / Ensue / Competent
Young professionals envision future success, ensure continued growth, enrich their knowledge, face challenges that ensue, and become more competent.
Hình dung / Đảm bảo / Làm giàu / Xảy ra sau đó / Có năng lực
Người trẻ thường hình dung thành công tương lai, đảm bảo phát triển lâu dài, làm giàu kiến thức, đối mặt với thử thách xảy ra sau đó và trở nên có năng lực hơn.
Thoughtful / Beware / Particular / Diverse / Responsibility
A thoughtful leader must beware of assumptions, pay particular attention to diverse needs, and handle responsibility with care.
Sâu sắc / Cảnh giác / Cụ thể / Đa dạng / Trách nhiệm
Một nhà lãnh đạo sâu sắc cần cảnh giác với định kiến, chú ý cụ thể tới nhu cầu đa dạng và xử lý trách nhiệm một cách cẩn trọng.