1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
reconstruction
sự tái thiết
recycle
tái chế
recyclable
có thể tái chế
recycling
việc tái chế
refill
nạp lại. đổ đầy
reintroduce
thả lại vào tự nhiên
release
thả
renewable
có thể tái tạo
non-renewable
không thể tái tạo
replenish
bổ sung
replenishment
sự bổ sung
represent
đại diện
rescue
giải cứu
resource
tài nguyên
restore
khôi phục
reusable
tái sử dụng
rising sea level
mực nước biển dâng
risky
mạo hiểm
scenery
phong cảnh
scenic
thuộc cảnh vật
sensitive
nhạy cảm
sensor
cảm biến
sickness
sự đau ốm
solution
giải pháp
solve
giải quyết
solvable
có thể giải quyết
spawn
đẻ trứng (cá, ếch)
spectacular
hùng vĩ
sub-tropical
cận nhiệt đới
substance
chất
suggest
đề nghị
suggestion
sự gợi ý
suggestive
gợi nhớ
suggestible
dễ bị ảnh hưởng
surrounding
xung quanh
survive
sống sót, tồn tại
survival
sự sống sót
survivor
người sống sốt
sustainable
bền vững
takeaway food
đồ ăn mang đi
temperature
nhiệt độ
threat
mối đe doạ
threaten
đe dọa
toxic
độc hại
trending
thịnh hành
tropical
nhiệt đới
unique
độc nhất, đặc biệt
urban
thuộc về thành phố, đô thị
urban expansion
sự mở rộng đô thị
valley
thung lũng
valuable
quý giá
variety
sự đa dạng
vegetation
thảm thực vật, cây cối
vending machine
máy bán hàng tự động
veterinarian
bác sĩ thú y
vulnerable
dễ bị tổn thương
waste
rác thải
water filling station
trạm cấp nước
wilderness
vùng hoang vu
wildlife
động vật hoang dã