Software development

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/201

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

202 Terms

1
New cards

Algorithm

thuật toán

2
New cards

API

giao diện lập trình ứng dụng

3
New cards

Backend

phần phía sau (server)

4
New cards

Frontend

phần giao diện người dùng

5
New cards

Database

cơ sở dữ liệu

6
New cards

Server

máy chủ

7
New cards

Framework

khung làm việc

8
New cards

Library

thư viện

9
New cards

Codebase

mã nguồn tổng thể

10
New cards

Debug

gỡ lỗi

11
New cards

Version control

kiểm soát phiên bản

12
New cards

Git

hệ thống quản lý mã nguồn

13
New cards

Repository

kho lưu trữ mã nguồn

14
New cards

Commit

ghi thay đổi mã

15
New cards

Branch

nhánh

16
New cards

Merge

hợp nhất mã

17
New cards

Conflict

xung đột mã

18
New cards

Build

biên dịch, tạo bản chạy

19
New cards

Deployment

triển khai

20
New cards

Rollback

quay lại phiên bản cũ

21
New cards

Software development lifecycle

vòng đời phát triển phần mềm

22
New cards

Requirement

yêu cầu

23
New cards

Specification

đặc tả

24
New cards

Design

thiết kế

25
New cards

Implementation

triển khai

26
New cards

Testing

kiểm thử

27
New cards

Integration

tích hợp

28
New cards

Maintenance

bảo trì

29
New cards

Refactoring

tái cấu trúc mã

30
New cards

Continuous integration

tích hợp liên tục

31
New cards

Continuous delivery

phân phối liên tục

32
New cards

Unit test

kiểm thử đơn vị

33
New cards

Regression test

kiểm thử hồi quy

34
New cards

Test case

kịch bản kiểm thử

35
New cards

Test coverage

mức độ bao phủ kiểm thử

36
New cards

Mock

dữ liệu giả

37
New cards

Emulator

trình giả lập

38
New cards

SDK

bộ công cụ phát triển phần mềm

39
New cards

IDE

môi trường phát triển tích hợp

40
New cards

Agile

phương pháp linh hoạt

41
New cards

Problem solving

giải quyết vấn đề

42
New cards

Logical thinking

tư duy logic

43
New cards

Critical thinking

tư duy phản biện

44
New cards

Analytical skills

kỹ năng phân tích

45
New cards

Creativity

sự sáng tạo

46
New cards

Initiative

tính chủ động

47
New cards

Attention to detail

chú ý chi tiết

48
New cards

Time management

quản lý thời gian

49
New cards

Adaptability

khả năng thích nghi

50
New cards

Learning mindset

tư duy học tập

51
New cards

Team lead

trưởng nhóm

52
New cards

Product owner

chủ sản phẩm

53
New cards

Scrum master

người điều phối Agile

54
New cards

Developer

lập trình viên

55
New cards

QA engineer

kỹ sư kiểm thử

56
New cards

Business analyst

nhà phân tích nghiệp vụ

57
New cards

UX/UI designer

thiết kế trải nghiệm/người dùng

58
New cards

Stakeholder

bên liên quan

59
New cards

Collaboration

hợp tác

60
New cards

Communication

giao tiếp

61
New cards

Feedback

phản hồi

62
New cards

Conflict resolution

giải quyết xung đột

63
New cards

Brainstorming

động não

64
New cards

Team spirit

tinh thần đồng đội

65
New cards

Trust

sự tin tưởng

66
New cards

Respect

sự tôn trọng

67
New cards

Alignment

sự thống nhất

68
New cards

Responsibility

trách nhiệm

69
New cards

Accountability

tính chịu trách nhiệm

70
New cards

Transparency

minh bạch

71
New cards

Daily standup

cuộc họp hằng ngày

72
New cards

Retrospective

buổi hồi cứu

73
New cards

Sprint planning

lập kế hoạch sprint

74
New cards

Backlog refinement

chỉnh sửa backlog

75
New cards

Demo

trình diễn sản phẩm

76
New cards

Jira

công cụ quản lý công việc

77
New cards

Trello

bảng quản lý tác vụ

78
New cards

Confluence

hệ thống tài liệu

79
New cards

GitHub

kho mã nguồn trực tuyến

80
New cards

GitLab

nền tảng phát triển phần mềm

81
New cards

Bitbucket

kho lưu trữ mã

82
New cards

Slack

công cụ chat nhóm

83
New cards

Zoom

họp video

84
New cards

Notion

ghi chú, quản lý kiến thức

85
New cards

Figma

thiết kế giao diện

86
New cards

Sprint

chu kỳ làm việc

87
New cards

Backlog

danh sách công việc tồn

88
New cards

Epic

tập hợp nhiều user story

89
New cards

User story

câu chuyện người dùng

90
New cards

Acceptance criteria

tiêu chí chấp nhận

91
New cards

Velocity

tốc độ làm việc

92
New cards

Burndown chart

biểu đồ công việc giảm dần

93
New cards

Scrum board

bảng Scrum

94
New cards

Kanban board

bảng Kanban

95
New cards

WIP limit

giới hạn công việc đang làm

96
New cards

Timebox

giới hạn thời gian

97
New cards

Definition of Done

định nghĩa hoàn thành

98
New cards

Cross-functional team

nhóm đa kỹ năng

99
New cards

Increment

phần tăng trưởng sản phẩm

100
New cards

Product increment

phần sản phẩm hoàn chỉnh