từ vựng quyển 4 - giáo trình Mustong

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/204

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

205 Terms

1
New cards

放假

nghỉ lễ

2
New cards

节日

jié rì - festival, holiday - ngày lễ

3
New cards

/ jià /(名)

4
New cards

有的

Có cái, có người...

5
New cards

比如

bǐ rú (tỉ như) -v

6
New cards

ví dụ

7
New cards

开始

[kāishǐ] bắt đầu

8
New cards

机场

jī chǎng - airport - sân bay

9
New cards

请假

/qǐng jià/ xin nghỉ

10
New cards

结婚

jié hūn - to get married - kết hôn

11
New cards

热情

rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết

12
New cards

开车

kāi chē

13
New cards

Lái xe

14
New cards

kāi - mở,nở

15
New cards

chiếc ( lượng từ của xe cộ )

16
New cards

高速公路

gāosù gōnglù - đường cao tốc

17
New cards

dǔ - tắc, kẹt

18
New cards

一会儿

yī huìr (nhất hội nhi) -q

19
New cards

免费

miǎn fèi - free - miễn phí

20
New cards

飞机

[fēijī] máy bay

21
New cards

宿舍

[sùshè] kí túc xá

22
New cards

毕业

(bìyè) tốt nghiệp

23
New cards

实习

shíxí - tập luyện, thực tập

24
New cards

简历

jiǎnlì - sơ yếu lý lịch

25
New cards

面试

miànshì phỏng vấn

26
New cards

同意

/tóngyì/ đồng ý

27
New cards

如果

rú guǒ - if -nếu ví bằng

28
New cards

如果 S1......,S2 就........

29
New cards

通过

tōngguò - thông qua

30
New cards

sǐ - dead, to die - chết

31
New cards

chǎng - field - nơi, bãi

32
New cards

满意

mǎn yì - hài lòng

33
New cards

竞争

jìng zhēng - competition, to compete- cạnh tranh

34
New cards

厉害

lì hài - lợi hại

35
New cards

(电子)邮件

diàn zǐ yóu jiàn - email - e-mail

36
New cards

通知

tōngzhī thông báo

37
New cards

希望

[xīwàng] Hi vọng

38
New cards

早就...............了

đã ....lâu rồi , (......lâu rồi)

39
New cards

(zhù)

40
New cards

chúc

41
New cards

好运(气)

may mắn

42
New cards

[jì] Gửi

43
New cards

邮局

[yóujú] Bưu điện

44
New cards

快递

/ kuàidì /

45
New cards

chuyển phát nhanh

46
New cards

快递员

/kuàidì yuán/ nhân viên giao hàng chuyển phát nhanh

47
New cards

[qǔ] Rút, cử, nhấc

48
New cards

bāo - bag - bao. túi

49
New cards

检查

/Jiǎnchá/ Kiểm tra

50
New cards

大概

dà gài - khoảng

51
New cards

公斤

gōng jīn - kilogram - cân/kg

52
New cards

(zhòng) nặng

53
New cards

女士

nǚshì - coô, chị, bà

54
New cards

lóu - lầu, tầng

55
New cards

xiū - to repair, fix - sửa chữa, tu hành, xây đắp

56
New cards

fēng - Bức, lá ( lượng từ )

57
New cards

/ xìn/ thư, tin tưởng, chữ tín

58
New cards

信箱

/xìnxiāng/

59
New cards

hòm thư

60
New cards

/Fàng/ (V) Đặt, để, thả

61
New cards

报纸

bào zhǐ - newspaper - báo

62
New cards

/ná/ cầm, lấy, nhặt

63
New cards

入住

/rùzhù/ nhận phòng

64
New cards

预订

yùdìng - dự định,định, dự tính

65
New cards

/dìng/ đặt trước

66
New cards

早餐

【 zǎocān 】Bữa sáng

67
New cards

押金

/Yājīn/ Tiền đặt cọc

68
New cards

收据

shōujù - biên nhận, biên lai

69
New cards

退房

/ tuìfáng /(动 - 宾)

70
New cards

Trả phòng

71
New cards

宾馆

bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel

72
New cards

密码

mìmǎ - mật mã

73
New cards

桌子

[zhuōzi] cái bàn

74
New cards

phiếu

75
New cards

餐厅

cāntīng - nhà hàng

76
New cards

按照

àn zhào - according to- căn cứ, dựa vào

77
New cards

规定

/guīdìng/ quy định

78
New cards

延长

[yáncháng] kéo dài

79
New cards

现金

[xiànjīn] tiền mặt

80
New cards

地图

dì tú - map - bản đồ

81
New cards

zhāng - mở ra,trang,bức...

82
New cards

光临

guānglín - hoan nghênh

83
New cards

/Zū/ Thuê

84
New cards

房租

[fángzū] tiền thuê phòng

85
New cards

phòng

86
New cards

/tīng/ sảnh

87
New cards

以上

trở lên

88
New cards

房子

[fángzi] căn hộ, căn nhà

89
New cards

tào - bộ

90
New cards

家具

jiājù - đồ dùng trong nhà

91
New cards

家用电器

/ jiāyòng diànqì /(名)

92
New cards

Đồ điện gia dụng

93
New cards

/péi/ cùng

94
New cards

房产

/ fángchǎn /(动)

95
New cards

Bất động sản

96
New cards

合同

hétóng - hợp đồng

97
New cards

刚才

gāng cái - just now - vừa mới

98
New cards

电冰箱

/ diānbīngxiāng /(名)

99
New cards

Tủ lạnh

100
New cards

洗衣机

xǐyījī - máy giặt