放假
nghỉ lễ
节日
jié rì - festival, holiday - ngày lễ
假
/ jià /(名)
有的
Có cái, có người...
比如
bǐ rú (tỉ như) -v
ví dụ
开始
[kāishǐ] bắt đầu
机场
jī chǎng - airport - sân bay
请假
/qǐng jià/ xin nghỉ
结婚
jié hūn - to get married - kết hôn
热情
rè qíng - nhiệt tình, nhiệt huyết
开车
kāi chē
Lái xe
开
kāi - mở,nở
辆
chiếc ( lượng từ của xe cộ )
高速公路
gāosù gōnglù - đường cao tốc
堵
dǔ - tắc, kẹt
一会儿
yī huìr (nhất hội nhi) -q
免费
miǎn fèi - free - miễn phí
飞机
[fēijī] máy bay
宿舍
[sùshè] kí túc xá
毕业
(bìyè) tốt nghiệp
实习
shíxí - tập luyện, thực tập
简历
jiǎnlì - sơ yếu lý lịch
面试
miànshì phỏng vấn
同意
/tóngyì/ đồng ý
如果
rú guǒ - if -nếu ví bằng
如果 S1......,S2 就........
通过
tōngguò - thông qua
死
sǐ - dead, to die - chết
场
chǎng - field - nơi, bãi
满意
mǎn yì - hài lòng
竞争
jìng zhēng - competition, to compete- cạnh tranh
厉害
lì hài - lợi hại
(电子)邮件
diàn zǐ yóu jiàn - email - e-mail
通知
tōngzhī thông báo
希望
[xīwàng] Hi vọng
早就...............了
đã ....lâu rồi , (......lâu rồi)
祝
(zhù)
chúc
好运(气)
may mắn
寄
[jì] Gửi
邮局
[yóujú] Bưu điện
快递
/ kuàidì /
chuyển phát nhanh
快递员
/kuàidì yuán/ nhân viên giao hàng chuyển phát nhanh
取
[qǔ] Rút, cử, nhấc
包
bāo - bag - bao. túi
检查
/Jiǎnchá/ Kiểm tra
大概
dà gài - khoảng
公斤
gōng jīn - kilogram - cân/kg
重
(zhòng) nặng
女士
nǚshì - coô, chị, bà
楼
lóu - lầu, tầng
修
xiū - to repair, fix - sửa chữa, tu hành, xây đắp
封
fēng - Bức, lá ( lượng từ )
信
/ xìn/ thư, tin tưởng, chữ tín
信箱
/xìnxiāng/
hòm thư
放
/Fàng/ (V) Đặt, để, thả
报纸
bào zhǐ - newspaper - báo
拿
/ná/ cầm, lấy, nhặt
入住
/rùzhù/ nhận phòng
预订
yùdìng - dự định,định, dự tính
订
/dìng/ đặt trước
早餐
【 zǎocān 】Bữa sáng
押金
/Yājīn/ Tiền đặt cọc
收据
shōujù - biên nhận, biên lai
退房
/ tuìfáng /(动 - 宾)
Trả phòng
宾馆
bīn guǎn - hotel - nhà khách, hotel
密码
mìmǎ - mật mã
桌子
[zhuōzi] cái bàn
券
phiếu
餐厅
cāntīng - nhà hàng
按照
àn zhào - according to- căn cứ, dựa vào
规定
/guīdìng/ quy định
延长
[yáncháng] kéo dài
现金
[xiànjīn] tiền mặt
地图
dì tú - map - bản đồ
张
zhāng - mở ra,trang,bức...
光临
guānglín - hoan nghênh
租
/Zū/ Thuê
房租
[fángzū] tiền thuê phòng
室
phòng
厅
/tīng/ sảnh
以上
trở lên
房子
[fángzi] căn hộ, căn nhà
套
tào - bộ
家具
jiājù - đồ dùng trong nhà
家用电器
/ jiāyòng diànqì /(名)
Đồ điện gia dụng
陪
/péi/ cùng
房产
/ fángchǎn /(动)
Bất động sản
合同
hétóng - hợp đồng
刚才
gāng cái - just now - vừa mới
电冰箱
/ diānbīngxiāng /(名)
Tủ lạnh
洗衣机
xǐyījī - máy giặt