1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
achieve (v) /əˈtʃiːv/
đạt được
brain (n) /breɪn/
não
clever (adj) /ˈklev.ər/
thông minh
concentrate (v) /ˈkɒn.sən.treɪt/
tập trung
consider (v) /kənˈsɪd.ər/
cân nhắc
course (n) /kɔːs/
khóa học
degree (n) /dɪˈɡriː/
bằng cấp
experience (v, n) /ɪkˈspɪə.ri.əns/
trải nghiệm, kinh nghiệm
expert (n, adj) /ˈek.spɜːt/
chuyên gia; giỏi
fail (v) /feɪl/
trượt, thất bại
guess (v, n) /ɡes/
đoán
hesitate (v) /ˈhez.ɪ.teɪt/
do dự
instruction (n) /ɪnˈstrʌk.ʃən/
hướng dẫn
make progress (v phr) /ˈmeɪk ˈprəʊ.ɡres/
tiến bộ
make sure (v phr) /ˈmeɪk ʃɔːr/
đảm bảo
mark (v, n) /mɑːk/
điểm số, chấm điểm
mental (adj) /ˈmen.təl/
thuộc về trí óc
pass (v) /pɑːs/
qua, đỗ
qualification (n) /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
bằng cấp, trình độ
remind (v) /rɪˈmaɪnd/
nhắc nhở
report (n) /rɪˈpɔːt/
báo cáo
revise (v) /rɪˈvaɪz/
ôn tập
search (v, n) /sɜːtʃ/
tìm kiếm
skill (n) /skɪl/
kỹ năng
smart (adj) /smɑːt/
lanh lợi, thông minh
subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/
môn học
take an exam (v phr) /ˌteɪk ən ɪɡˈzæm/
đi thi
talented (adj) /ˈtæl.ən.tɪd/
có tài năng
term (n) /tɜːm/
học kỳ, thuật ngữ
wonder (v) /ˈwʌn.dər/
tự hỏi, thắc mắc