1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
millennia
hàng ngàn năm
exotic (adj)
kì lạ
trunk
thân cây
cluster
cụm , nhóm
practical application
ứng dụng thực tiễn
timber
gỗ
hardwood
gỗ hiếm
fibre
sợi
coir
xơ dừa
edible (adj)
có thể ăn được
flesh
thịt trái cây
solidify into
đông lại thành
dynamite
thuôc nổ
strategic role
vai trò chiến lược
buoyancy (n)
sự nổi
tolerance (n)
khả năng chịu đựng, thích nghi
colonize (v)
chiếm làm thuộc địa, sinh sôi
air pocket
túi khí
germiration (n)
sự nảy mầm
harsh condition
điều kiện khắc nghiệt
moisture
hơi ẩm,độ ẩm
retain (v)
giữ lại,duy trì
dosmestication
sự thuần hoá, sự nuôi trồng
migrate (v)
di cư
aid (v)
hỗ trợ
replacement
sự thay thế
furniture construction
sự sản xuất nội thất
surmounte
vượt qua,khắc phục,bao phủ phía trên
tap for
khai thác
sap
nhựa
manufacture (v)
sản xuất, chế tác
rope
dây thừng
obtain form
thu từu
charcoal
than củi
initially
ban đầu
yield
năng suất
a derivative of
một sản phẩm bắt nguồn từ
acquire
thu được,đat được
literally (adv)
thật sự
expose (v)
tiếp xúc
a glare of
ánh sáng chói loá từ
indigenous (adj)
bản địa, thuộc về địa phương
disperese from
phân tán đến
the making of
sản xuất cái gì
shade
bóng râm
cultivation (n)
canh tác
cultivate (v)
trồng trọt