1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Inherit
Thừa kế (v)
Somatic
Thuộc cơ thể, thân thể (adj)
Mutation
Sự đột biến, sự thay đổi (khác thường) (n)
Corroboration
Sự chứng thực, sự xác nhận (n)
Affinity
Sự đồng cảm, thiện cảm tự nhiên hoặc sự giống nhau, mối quan hệ gần gũi (n)
Anomaly
Sự bất thường (n)
Sanction
Lệnh trừng phạt (n) / áp đặt hình phạt lên ai đó hoặc cho phép chính thức, phê chuẩn (v)
Penalty
Hình phạt hoặc tác hại (n)
Comply
Tuân theo, chấp hành (v)
Unintended
Ko cố ý, ngoài ý muốn (adj)
Consequence
Hậu quả, hệ quả (n)
Reimburse
Hoàn tiền (v )
Commemorate
Tưởng niệm, kỷ niệm (v)
Reconcile
Hòa giải, làm hoà, hòa hợp (v)
Occasion
Sự kiện đặc biệt (n )
Notion
Khái niệm, quan niệm (n)
Self-pity
Sự thương hại (n)
Refuge
Nơi trú ẩn, nơi an toàn (n)
Tear
Nước mắt (n)
Reunite
Đoàn tụ, gặp lại (v)
Ascertain
Xác định, biết chắc (v)
Citadel
Thành trì (n)
Refinement
Sự tinh chế, sự cải tiến hoặc sự tinh tế, sự tao nhã (n)
Precursor
Dấu hiệu báo trước hoặc chất tham gia phản ứng (n)
Unimosity
Sự thù oán (n)
Trauma
Chấn thương ( thể chất hoặc tinh thần) (n)
Longing
Nỗi khao khát (n)
Tenderness
Sự dịu dàng, lòng nhân hậu (n)
Frivolous
Phù phiếm, nông cạn (adj)
Pretentious
Phô trương, khoa trương (adj)
Conformist
Người theo khuôn mẫu (n)/ mang tính tuân thủ, ko nổi loạn (adj)
Furtive
Lén lút, giấu diếm (adj)
Sardonic
Mỉa mai, giễu cợt (adj)
Bold
Dũng cảm, liều lĩnh (adj)
Rendition
Sự thể hiện, sự trình bày (n)
Criteria
Tiêu chí, tiên chuẩn ( số nhiều) (n)
Forfeiture
Sự tước quyền, sự tịch thu (n)
Compliance
Sự tuân thủ (n)
Exposure
Sự tiếp xúc hoặc sự phơi bày, vạch trần (n)
Recollection
Sự hồi tưởng (n)
Pigmentation
Sắc tố, màu tự nhiên của mô sống
Postharvest
Sau thu hoạch (adj)
Stunt
Trò mạo hiểm hoặc hành vi gây sự chú ý, trò lố (n) / kìm hãm sự phát triển (v)
Commodify
Thương mại hóa ( v)
Contend
Đấu tranh hoặc cho rằng, lập luận rằng (v)
Linguistic
Thuộc về ngôn ngữ học (adj)
Conception
Sự nhận thức hoặc sự thụ thai (n)
Conventional
Theo truyền thống (adj)
Savant
Nhà thông thái, học giả (n)
Grave
Nghiêm trọng (adj) /mộ (n)
Coxcombical
Kiêu căng, phô trương (adj)
Fellow
Anh chàng, gã hoặc đồng môn (n) / cùng loại, cùng nhóm (adj)
Absurd
Vô lý, phi lí, lố bịch (adj)
Ribbon
Dải mảnh dài ( ruy băng, dải lụa … ) (n)
Whisking
Sự đánh (kem, trứng,...) hoặc sự lướt đi, lướt qua (n)
Lapel
Ve áo (n)
Dispose
Vứt bỏ hoặc sắp xếp, bố trí (v)
Jackanape
Thằng nhóc hỗn xược (n)
Misunderstanding
Sự hiểu lầm (n)
Agriculture
Nông nghiệp (n)
Optimize
Tối ưu hoá (v)
Judgment
Phán đoán, sự đánh giá (n)
Efficiency
Hiệu suất, sự hiệu quả (n)
Streamlining
Việc tinh gọn hóa, đơn giản hoá (n)
Redundancy
Sự dư thừa hoặc sự sa thải (n)
Serendipity
Sự tình cờ may mắn (n)
Counterpoint
Yếu tố tương phản nhưng làm nổi bật hoặc cân bằng yếu tố khác (n)
Paradox
Nghịch lí (n)
Psychological
Thuộc về tâm lí học (adj)
Contradictory
Mâu thuẫn, sự trái ngược (n)
Rationalize
Hợp lí hóa hoặc tái cơ cấu, tổ chức lại cho hiệu quả hơn (v)
Justify
Biện minh, bào chữa (v)
Desertification
Sự sa mạc hóa (n)
pastoralism
Chăn thả du mục (n)
Livestock
Gia súc (n)
Aridity
Sự khô hạn, tình trạng khô cằn (n)
Insist
Khăng khăng, nhấn mạnh (v)
Relate
Liên hệ, liên quan đến hoặc kể lại, thuật lại (v)
Millennia
Hàng nghìn năm (n)
Perpetual
Liên tục, vĩnh viễn (adj)