khanAcademy 10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

Inherit

Thừa kế (v)

2
New cards

Somatic

Thuộc cơ thể, thân thể (adj)

3
New cards

Mutation

Sự đột biến, sự thay đổi (khác thường) (n)

4
New cards

Corroboration

Sự chứng thực, sự xác nhận (n)

5
New cards

Affinity

Sự đồng cảm, thiện cảm tự nhiên hoặc sự giống nhau, mối quan hệ gần gũi (n)

6
New cards

Anomaly

Sự bất thường (n)

7
New cards

Sanction

Lệnh trừng phạt (n) / áp đặt hình phạt lên ai đó hoặc cho phép chính thức, phê chuẩn (v)

8
New cards

Penalty

Hình phạt hoặc tác hại (n)

9
New cards

Comply

Tuân theo, chấp hành (v)

10
New cards

Unintended

Ko cố ý, ngoài ý muốn (adj)

11
New cards

Consequence

Hậu quả, hệ quả (n)

12
New cards

Reimburse

Hoàn tiền (v )

13
New cards

Commemorate

Tưởng niệm, kỷ niệm (v)

14
New cards

Reconcile

Hòa giải, làm hoà, hòa hợp (v)

15
New cards

Occasion

Sự kiện đặc biệt (n )

16
New cards

Notion

Khái niệm, quan niệm (n)

17
New cards

Self-pity

Sự thương hại (n)

18
New cards

Refuge

Nơi trú ẩn, nơi an toàn (n)

19
New cards

Tear

Nước mắt (n)

20
New cards

Reunite

Đoàn tụ, gặp lại (v)

21
New cards

Ascertain

Xác định, biết chắc (v)

22
New cards

Citadel

Thành trì (n)

23
New cards

Refinement

Sự tinh chế, sự cải tiến hoặc sự tinh tế, sự tao nhã (n)

24
New cards

Precursor

Dấu hiệu báo trước hoặc chất tham gia phản ứng (n)

25
New cards

Unimosity

Sự thù oán (n)

26
New cards

Trauma

Chấn thương ( thể chất hoặc tinh thần) (n)

27
New cards

Longing

Nỗi khao khát (n)

28
New cards

Tenderness

Sự dịu dàng, lòng nhân hậu (n)

29
New cards

Frivolous

Phù phiếm, nông cạn (adj)

30
New cards

Pretentious

Phô trương, khoa trương (adj)

31
New cards

Conformist

Người theo khuôn mẫu (n)/ mang tính tuân thủ, ko nổi loạn (adj)

32
New cards

Furtive

Lén lút, giấu diếm (adj)

33
New cards

Sardonic

Mỉa mai, giễu cợt (adj)

34
New cards

Bold

Dũng cảm, liều lĩnh (adj)

35
New cards

Rendition

Sự thể hiện, sự trình bày (n)

36
New cards

Criteria

Tiêu chí, tiên chuẩn ( số nhiều) (n)

37
New cards

Forfeiture

Sự tước quyền, sự tịch thu (n)

38
New cards

Compliance

Sự tuân thủ (n)

39
New cards

Exposure

Sự tiếp xúc hoặc sự phơi bày, vạch trần (n)

40
New cards

Recollection

Sự hồi tưởng (n)

41
New cards

Pigmentation

Sắc tố, màu tự nhiên của mô sống

42
New cards

Postharvest

Sau thu hoạch (adj)

43
New cards

Stunt

Trò mạo hiểm hoặc hành vi gây sự chú ý, trò lố (n) / kìm hãm sự phát triển (v)

44
New cards

Commodify

Thương mại hóa ( v)

45
New cards

Contend

Đấu tranh hoặc cho rằng, lập luận rằng (v)

46
New cards

Linguistic

Thuộc về ngôn ngữ học (adj)

47
New cards

Conception

Sự nhận thức hoặc sự thụ thai (n)

48
New cards

Conventional

Theo truyền thống (adj)

49
New cards

Savant

Nhà thông thái, học giả (n)

50
New cards

Grave

Nghiêm trọng (adj) /mộ (n)

51
New cards

Coxcombical

Kiêu căng, phô trương (adj)

52
New cards

Fellow

Anh chàng, gã hoặc đồng môn (n) / cùng loại, cùng nhóm (adj)

53
New cards

Absurd

Vô lý, phi lí, lố bịch (adj)

54
New cards

Ribbon

Dải mảnh dài ( ruy băng, dải lụa … ) (n)

55
New cards

Whisking

Sự đánh (kem, trứng,...) hoặc sự lướt đi, lướt qua (n)

56
New cards

Lapel

Ve áo (n)

57
New cards

Dispose

Vứt bỏ hoặc sắp xếp, bố trí (v)

58
New cards

Jackanape

Thằng nhóc hỗn xược (n)

59
New cards

Misunderstanding

Sự hiểu lầm (n)

60
New cards

Agriculture

Nông nghiệp (n)

61
New cards

Optimize

Tối ưu hoá (v)

62
New cards

Judgment

Phán đoán, sự đánh giá (n)

63
New cards

Efficiency

Hiệu suất, sự hiệu quả (n)

64
New cards

Streamlining

Việc tinh gọn hóa, đơn giản hoá (n)

65
New cards

Redundancy

Sự dư thừa hoặc sự sa thải (n)

66
New cards

Serendipity

Sự tình cờ may mắn (n)

67
New cards

Counterpoint

Yếu tố tương phản nhưng làm nổi bật hoặc cân bằng yếu tố khác (n)

68
New cards

Paradox

Nghịch lí (n)

69
New cards

Psychological

Thuộc về tâm lí học (adj)

70
New cards

Contradictory

Mâu thuẫn, sự trái ngược (n)

71
New cards

Rationalize

Hợp lí hóa hoặc tái cơ cấu, tổ chức lại cho hiệu quả hơn (v)

72
New cards

Justify

Biện minh, bào chữa (v)

73
New cards

Desertification

Sự sa mạc hóa (n)

74
New cards

pastoralism

Chăn thả du mục (n)

75
New cards

Livestock

Gia súc (n)

76
New cards

Aridity

Sự khô hạn, tình trạng khô cằn (n)

77
New cards

Insist

Khăng khăng, nhấn mạnh (v)

78
New cards

Relate

Liên hệ, liên quan đến hoặc kể lại, thuật lại (v)

79
New cards

Millennia

Hàng nghìn năm (n)

80
New cards

Perpetual

Liên tục, vĩnh viễn (adj)