Looks like no one added any tags here yet for you.
‘artisan
nghệ nhân
com’munity ‘helper
người hỗ trợ cộng đồng
craft ‘village
làng nghề thủ công
‘craftsman
thợ thủ công
cut down on something
cắt giảm
de’livery person
người giao hàng
elec’trician
thợ điện
em’broider
thêu
fa’cilities
cơ sở vật chất
‘firefighter
lính cứu hỏa
‘fragrance
hương thơm
‘function
chức năng
‘garbage co’llector
người thu gom rác
get on with somebody
có mối quan hệ tốt với
hand down
trao lại
‘handicraft
đồ thủ công
look a’round
ngắm xung quanh
o’riginal
nguyên bản
pass down
truyền đạt lại
po’lice ‘officer
công an
‘pottery
đồ gốm
pre’serve
bảo tồn
run out of
hết, cạn kiệt
‘sculpture
điêu khắc
‘shorten
rút ngắn lại
speci’ality
đặc sản
stuff
đồ dùng lặt vặt
‘suburb
vùng ngoại ô
‘tourist a’ttraction
điểm đến du lịch
be attractive to somebody
hấp dẫn với
make a point of +V-ing
thấy cần thiết phải làm
(a wound) heal
(vết thương) lành
go by the name of
có tên; dưới cái tên
treat somebody to something
chiêu đãi ai đó cái gì
make something by hand
làm cái gì bằng tay
out of the blue = unexpected(ly)
một cách bất ngờ
craftsmanship
tay nghề
see eye to eye with sb (about…)
đồng quan điểm với ai về cái gì